1 | # Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc. |
---|
2 | # This file is distributed under the same license as the eog package. |
---|
3 | # pclouds <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004. |
---|
4 | # |
---|
5 | msgid "" |
---|
6 | msgstr "" |
---|
7 | "Project-Id-Version: eog VERSION\n" |
---|
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
---|
9 | "POT-Creation-Date: 2004-12-01 20:56+0100\n" |
---|
10 | "PO-Revision-Date: 2004-10-02 17:03+0700\n" |
---|
11 | "Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n" |
---|
12 | "Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
---|
13 | "MIME-Version: 1.0\n" |
---|
14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
---|
15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
---|
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
---|
17 | |
---|
18 | #: eog.desktop.in.h:1 |
---|
19 | msgid "Image Viewer" |
---|
20 | msgstr "Trình xem ảnh" |
---|
21 | |
---|
22 | #: eog.desktop.in.h:2 |
---|
23 | msgid "View many different types of images" |
---|
24 | msgstr "Xem nhiều loại ảnh khác nhau" |
---|
25 | |
---|
26 | #: eog.glade.h:1 |
---|
27 | msgid " " |
---|
28 | msgstr " " |
---|
29 | |
---|
30 | #: eog.glade.h:2 |
---|
31 | msgid "*" |
---|
32 | msgstr "*" |
---|
33 | |
---|
34 | #: eog.glade.h:3 |
---|
35 | msgid "." |
---|
36 | msgstr "." |
---|
37 | |
---|
38 | #: eog.glade.h:4 |
---|
39 | msgid "<b>File Name Preview</b>" |
---|
40 | msgstr "<b>Xem trước tên tập tin</b>" |
---|
41 | |
---|
42 | #: eog.glade.h:5 |
---|
43 | msgid "<b>File Path Specifications</b>" |
---|
44 | msgstr "<b>Đặc tả đường dẫn</b>" |
---|
45 | |
---|
46 | #: eog.glade.h:6 |
---|
47 | msgid "<b>Image Interpolation</b>" |
---|
48 | msgstr "<b>Nội suy ảnh</b>" |
---|
49 | |
---|
50 | #: eog.glade.h:7 |
---|
51 | msgid "<b>Image Zoom</b>" |
---|
52 | msgstr "<b>Phóng ảnh</b>" |
---|
53 | |
---|
54 | #: eog.glade.h:8 |
---|
55 | msgid "<b>Options</b>" |
---|
56 | msgstr "<b>Tùy chọn</b>" |
---|
57 | |
---|
58 | #: eog.glade.h:9 |
---|
59 | msgid "<b>Sequence</b>" |
---|
60 | msgstr "<b>Tuần tự</b>" |
---|
61 | |
---|
62 | #: eog.glade.h:10 |
---|
63 | msgid "<b>Transparent Parts</b>" |
---|
64 | msgstr "<b>Phần Trong suốt</b>" |
---|
65 | |
---|
66 | #: eog.glade.h:12 |
---|
67 | #, no-c-format |
---|
68 | msgid "Allow _zoom greater than 100% initially" |
---|
69 | msgstr "Cho phép phóng _to hơn 100% ban đầu" |
---|
70 | |
---|
71 | #: eog.glade.h:13 |
---|
72 | msgid "As _background" |
---|
73 | msgstr "Làm _nền" |
---|
74 | |
---|
75 | #: eog.glade.h:14 |
---|
76 | msgid "As check _pattern" |
---|
77 | msgstr "Làm _mẫu đối sánh" |
---|
78 | |
---|
79 | #: eog.glade.h:15 |
---|
80 | msgid "As custom c_olor" |
---|
81 | msgstr "Làm _màu tự chọn" |
---|
82 | |
---|
83 | #: eog.glade.h:16 |
---|
84 | msgid "Color for Transparent Areas" |
---|
85 | msgstr "Màu trong vùng trong suốt" |
---|
86 | |
---|
87 | #: eog.glade.h:17 |
---|
88 | msgid "Destination Folder:" |
---|
89 | msgstr "Thư mục đích:" |
---|
90 | |
---|
91 | #: eog.glade.h:18 |
---|
92 | msgid "Eye of Gnome Preferences" |
---|
93 | msgstr "Thông số Mắt Gnome" |
---|
94 | |
---|
95 | #: eog.glade.h:19 |
---|
96 | msgid "Filename Format:" |
---|
97 | msgstr "Dạng tên tập tin:" |
---|
98 | |
---|
99 | #: eog.glade.h:20 |
---|
100 | msgid "Image _View" |
---|
101 | msgstr "_Xem ảnh" |
---|
102 | |
---|
103 | #: eog.glade.h:21 |
---|
104 | msgid "Rename From:" |
---|
105 | msgstr "Đổi tên từ:" |
---|
106 | |
---|
107 | #: eog.glade.h:22 |
---|
108 | msgid "Replace spaces by underscore" |
---|
109 | msgstr "Thay thế khoảng trắng bằng gạch chân" |
---|
110 | |
---|
111 | #: eog.glade.h:23 |
---|
112 | msgid "Save As" |
---|
113 | msgstr "Lư_u mới" |
---|
114 | |
---|
115 | #: eog.glade.h:24 |
---|
116 | msgid "Saving Image" |
---|
117 | msgstr "Đang lưu ảnh" |
---|
118 | |
---|
119 | #: eog.glade.h:25 |
---|
120 | msgid "Show _next image automatically after:" |
---|
121 | msgstr "_Tự động hiện ảnh kế tiếp sau:" |
---|
122 | |
---|
123 | #: eog.glade.h:26 |
---|
124 | msgid "Sli_de Show" |
---|
125 | msgstr "_Trình diễn" |
---|
126 | |
---|
127 | #: eog.glade.h:27 |
---|
128 | msgid "Start counter at:" |
---|
129 | msgstr "Bắt đầu bộ đếm từ:" |
---|
130 | |
---|
131 | #: eog.glade.h:28 |
---|
132 | msgid "To:" |
---|
133 | msgstr "Đến:" |
---|
134 | |
---|
135 | #: eog.glade.h:29 |
---|
136 | msgid "_Browse" |
---|
137 | msgstr "_Duyệt" |
---|
138 | |
---|
139 | #: eog.glade.h:30 |
---|
140 | msgid "_Interpolate image on zoom" |
---|
141 | msgstr "_Nội suy ảnh khi thu/phóng" |
---|
142 | |
---|
143 | #: eog.glade.h:31 |
---|
144 | msgid "_Loop sequence" |
---|
145 | msgstr "_Lặp tuần tự" |
---|
146 | |
---|
147 | #: eog.glade.h:32 |
---|
148 | msgid "seconds" |
---|
149 | msgstr "giây" |
---|
150 | |
---|
151 | #: eog.schemas.in.h:1 |
---|
152 | msgid "" |
---|
153 | "A value greater than 0 determines the seconds an image stays on screen until " |
---|
154 | "the next one is shown automatically. Zero disables the automatic browsing." |
---|
155 | msgstr "" |
---|
156 | "Giá trị lớn hơn 0 xác định số giây hiện ảnh cho tới khi tự động hiện ảnh kế. " |
---|
157 | "Số không là tắt tính năng tự động duyệt." |
---|
158 | |
---|
159 | #: eog.schemas.in.h:3 |
---|
160 | #, no-c-format |
---|
161 | msgid "Allow zoom greater than 100% initially" |
---|
162 | msgstr "Cho phép phóng to hơn 100% ban đầu" |
---|
163 | |
---|
164 | #: eog.schemas.in.h:4 |
---|
165 | msgid "Delay in seconds until showing the next image" |
---|
166 | msgstr "Khoảng chờ (giây) tới khi hiện ảnh kế" |
---|
167 | |
---|
168 | #: eog.schemas.in.h:5 |
---|
169 | msgid "" |
---|
170 | "Determines how transparency should be indicated. Valid values are " |
---|
171 | "CHECK_PATTERN, COLOR and NONE. If COLOR is choosen, then the trans_color key " |
---|
172 | "determines the used color value." |
---|
173 | msgstr "" |
---|
174 | "Xác định cách chỉ thị trong suốt. Giá trị hợp lệ là CHECK_PATTERN, COLOR và " |
---|
175 | "NONE. Nếu chọn COLOR, thì khóa trans_color sẽ xác định giá trị màu trong " |
---|
176 | "suốt." |
---|
177 | |
---|
178 | #: eog.schemas.in.h:6 |
---|
179 | msgid "" |
---|
180 | "If the transparency key has the value COLOR, then this key determines the " |
---|
181 | "color which is used for indicating transparency." |
---|
182 | msgstr "" |
---|
183 | "Nếu khóa trong suốt có giá trị COLOR, thì khóa này xác định màu được dùng để " |
---|
184 | "biểu thị trong suốt." |
---|
185 | |
---|
186 | #: eog.schemas.in.h:7 |
---|
187 | msgid "" |
---|
188 | "If this is set to FALSE small images will not be stretched to fit into the " |
---|
189 | "screen initially." |
---|
190 | msgstr "" |
---|
191 | "Nếu đặt là FALSE, các ảnh nhỏ sẽ không được kéo to ra để vừa màn hình lúc " |
---|
192 | "ban đầu." |
---|
193 | |
---|
194 | #: eog.schemas.in.h:8 |
---|
195 | msgid "Interpolate Image" |
---|
196 | msgstr "Nội suy ảnh" |
---|
197 | |
---|
198 | #: eog.schemas.in.h:9 |
---|
199 | msgid "Loop through the image sequence" |
---|
200 | msgstr "Lặp lặp chuỗi ảnh" |
---|
201 | |
---|
202 | #: eog.schemas.in.h:10 |
---|
203 | msgid "Open images in a new window" |
---|
204 | msgstr "Mở ảnh trong cửa sổ mới" |
---|
205 | |
---|
206 | #: eog.schemas.in.h:11 |
---|
207 | msgid "Show/hide the window statusbar." |
---|
208 | msgstr "Hiện/Ẩn thanh trạng thái." |
---|
209 | |
---|
210 | #: eog.schemas.in.h:12 |
---|
211 | msgid "Show/hide the window toolbar." |
---|
212 | msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ." |
---|
213 | |
---|
214 | #: eog.schemas.in.h:13 |
---|
215 | msgid "Transparency color" |
---|
216 | msgstr "Màu trong suốt" |
---|
217 | |
---|
218 | #: eog.schemas.in.h:14 |
---|
219 | msgid "Transparency indicator" |
---|
220 | msgstr "Chỉ thị trong suốt" |
---|
221 | |
---|
222 | #: eog.schemas.in.h:15 |
---|
223 | msgid "" |
---|
224 | "Whether opening an image should create a new window instead of replacing the " |
---|
225 | "image in the current window." |
---|
226 | msgstr "" |
---|
227 | "Có nên tạo cửa sổ mới khi mở ảnh, hay là thay thế ảnh trong cửa sổ hiện thời." |
---|
228 | |
---|
229 | #: eog.schemas.in.h:16 |
---|
230 | msgid "" |
---|
231 | "Whether or not the sequence of images should be shown in an endless loop." |
---|
232 | msgstr "" |
---|
233 | |
---|
234 | #: eog.schemas.in.h:17 |
---|
235 | msgid "" |
---|
236 | "Whether the image should be interpolated on zoom or not. This leads to " |
---|
237 | "better quality but is somewhat slower than non interpolated images." |
---|
238 | msgstr "" |
---|
239 | "Ảnh nên được nội suy khi phóng to/thu nhỏ ảnh hay không. Nếu nội suy thì ảnh " |
---|
240 | "phóng to có chất lượng tốt hơn, nhưng chậm hơn." |
---|
241 | |
---|
242 | #: libeog/eog-file-selection.c:124 |
---|
243 | msgid "All Files" |
---|
244 | msgstr "Mọi tập tin" |
---|
245 | |
---|
246 | #: libeog/eog-file-selection.c:129 |
---|
247 | msgid "All Images" |
---|
248 | msgstr "Mọi ảnh" |
---|
249 | |
---|
250 | #. Filter name: First description then file extension, eg. "The PNG-Format (*.png)". |
---|
251 | #: libeog/eog-file-selection.c:147 |
---|
252 | #, c-format |
---|
253 | msgid "%s (*.%s)" |
---|
254 | msgstr "%s (*.%s)" |
---|
255 | |
---|
256 | #. Pixel size of image: width x height in pixel |
---|
257 | #: libeog/eog-file-selection.c:240 |
---|
258 | #, c-format |
---|
259 | msgid "%s x %s pixel" |
---|
260 | msgstr "%s x %s pixel" |
---|
261 | |
---|
262 | #: libeog/eog-file-selection.c:396 |
---|
263 | msgid "Load Image" |
---|
264 | msgstr "Nạp ảnh" |
---|
265 | |
---|
266 | #: libeog/eog-file-selection.c:404 |
---|
267 | msgid "Save Image" |
---|
268 | msgstr "Lưu ảnh" |
---|
269 | |
---|
270 | #: libeog/eog-file-selection.c:412 |
---|
271 | msgid "Open Folder" |
---|
272 | msgstr "Mở thư mục" |
---|
273 | |
---|
274 | #: libeog/eog-image-jpeg.c:330 libeog/eog-image-jpeg.c:569 |
---|
275 | #, c-format |
---|
276 | msgid "Couldn't create temporary file for saving: %s" |
---|
277 | msgstr "Không thể tạo tập tin tạm để lưu: %s" |
---|
278 | |
---|
279 | #: libeog/eog-image-jpeg.c:349 libeog/eog-image-jpeg.c:590 |
---|
280 | msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file" |
---|
281 | msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh JPEG" |
---|
282 | |
---|
283 | #: libeog/eog-image.c:814 |
---|
284 | msgid "empty file" |
---|
285 | msgstr "tập tin rỗng" |
---|
286 | |
---|
287 | #: libeog/eog-image.c:1247 libeog/eog-image.c:1458 |
---|
288 | msgid "File exists" |
---|
289 | msgstr "Tập tin đã có" |
---|
290 | |
---|
291 | #: libeog/eog-image.c:1400 libeog/eog-image.c:1526 |
---|
292 | msgid "No image loaded." |
---|
293 | msgstr "Chưa nạp ảnh." |
---|
294 | |
---|
295 | #: libeog/eog-image.c:1409 libeog/eog-image.c:1535 |
---|
296 | msgid "Temporary file creation failed." |
---|
297 | msgstr "Lỗi tạo tập tin tạm." |
---|
298 | |
---|
299 | #: libeog/eog-info-view-exif.c:26 |
---|
300 | msgid "Camera" |
---|
301 | msgstr "Camera" |
---|
302 | |
---|
303 | #: libeog/eog-info-view-exif.c:27 |
---|
304 | msgid "Image Data" |
---|
305 | msgstr "Dữ liệu ảnh" |
---|
306 | |
---|
307 | #: libeog/eog-info-view-exif.c:28 |
---|
308 | msgid "Image Taking Conditions" |
---|
309 | msgstr "Điều kiện chụp ảnh" |
---|
310 | |
---|
311 | #: libeog/eog-info-view-exif.c:29 |
---|
312 | msgid "Maker Note" |
---|
313 | msgstr "Ghi chú người tạo" |
---|
314 | |
---|
315 | #: libeog/eog-info-view-exif.c:30 |
---|
316 | msgid "Other" |
---|
317 | msgstr "Khác" |
---|
318 | |
---|
319 | #: libeog/eog-info-view-exif.c:212 |
---|
320 | msgid "Tag" |
---|
321 | msgstr "Thẻ" |
---|
322 | |
---|
323 | #: libeog/eog-info-view-exif.c:220 libeog/eog-info-view-file.c:96 |
---|
324 | msgid "Value" |
---|
325 | msgstr "Giá trị" |
---|
326 | |
---|
327 | #. only used for internal purpose |
---|
328 | #: libeog/eog-info-view-file.c:25 libeog/eog-uri-converter.h:45 |
---|
329 | msgid "Filename" |
---|
330 | msgstr "Tên tập tin" |
---|
331 | |
---|
332 | #: libeog/eog-info-view-file.c:26 |
---|
333 | msgid "Width" |
---|
334 | msgstr "Rộng" |
---|
335 | |
---|
336 | #: libeog/eog-info-view-file.c:27 |
---|
337 | msgid "Height" |
---|
338 | msgstr "Cao" |
---|
339 | |
---|
340 | #: libeog/eog-info-view-file.c:28 |
---|
341 | msgid "Filesize" |
---|
342 | msgstr "Kích thước tập tin" |
---|
343 | |
---|
344 | #: libeog/eog-info-view-file.c:88 |
---|
345 | msgid "Attribute" |
---|
346 | msgstr "Thuộc tính" |
---|
347 | |
---|
348 | #: libeog/eog-info-view.c:92 |
---|
349 | msgid "File" |
---|
350 | msgstr "Tập tin" |
---|
351 | |
---|
352 | #: libeog/eog-info-view.c:101 |
---|
353 | msgid "EXIF" |
---|
354 | msgstr "EXIF" |
---|
355 | |
---|
356 | #: libeog/eog-info-view.c:108 |
---|
357 | msgid "IPTC" |
---|
358 | msgstr "IPTC" |
---|
359 | |
---|
360 | #: libeog/eog-save-as-dialog-helper.c:137 |
---|
361 | msgid "Option not available." |
---|
362 | msgstr "Không có tùy chọn." |
---|
363 | |
---|
364 | #: libeog/eog-save-as-dialog-helper.c:138 |
---|
365 | msgid "" |
---|
366 | "To use this function you need the libexif library. Please install libexif " |
---|
367 | "(http://libexif.sf.net) and recompile Eye of Gnome." |
---|
368 | msgstr "" |
---|
369 | "Để dùng tính năng này, bạn cần thư viện libexif. Vui lòng cài đặt libexif " |
---|
370 | "(http://libexif.sf.net) và biên dịch lại Eyg of Gnome." |
---|
371 | |
---|
372 | #: libeog/eog-save-as-dialog-helper.c:214 |
---|
373 | msgid "as is" |
---|
374 | msgstr "" |
---|
375 | |
---|
376 | #: libeog/eog-save-dialog-helper.c:162 |
---|
377 | #, c-format |
---|
378 | msgid "Saving image %s." |
---|
379 | msgstr "Đang lưu ảnh %s." |
---|
380 | |
---|
381 | #: libeog/eog-save-dialog-helper.c:208 |
---|
382 | msgid "Cancel saving ..." |
---|
383 | msgstr "Đang hủy lưu ..." |
---|
384 | |
---|
385 | #: libeog/eog-uri-converter.c:1023 |
---|
386 | msgid "Filenames are not disjunct." |
---|
387 | msgstr "" |
---|
388 | |
---|
389 | #: libeog/eog-uri-converter.h:46 |
---|
390 | msgid "Counter" |
---|
391 | msgstr "" |
---|
392 | |
---|
393 | #: libeog/eog-uri-converter.h:47 |
---|
394 | msgid "Comment" |
---|
395 | msgstr "Ghi chú" |
---|
396 | |
---|
397 | #: libeog/eog-uri-converter.h:48 |
---|
398 | msgid "Date" |
---|
399 | msgstr "Ngày" |
---|
400 | |
---|
401 | #: libeog/eog-uri-converter.h:49 |
---|
402 | msgid "Time" |
---|
403 | msgstr "Giờ" |
---|
404 | |
---|
405 | #: libeog/eog-uri-converter.h:50 |
---|
406 | msgid "Day" |
---|
407 | msgstr "Ngày" |
---|
408 | |
---|
409 | #: libeog/eog-uri-converter.h:51 |
---|
410 | msgid "Month" |
---|
411 | msgstr "Tháng" |
---|
412 | |
---|
413 | #: libeog/eog-uri-converter.h:52 |
---|
414 | msgid "Year" |
---|
415 | msgstr "Năm" |
---|
416 | |
---|
417 | #: libeog/eog-uri-converter.h:53 |
---|
418 | msgid "Hour" |
---|
419 | msgstr "Giờ" |
---|
420 | |
---|
421 | #: libeog/eog-uri-converter.h:54 |
---|
422 | msgid "Minute" |
---|
423 | msgstr "Phút" |
---|
424 | |
---|
425 | #: libeog/eog-uri-converter.h:55 |
---|
426 | msgid "Second" |
---|
427 | msgstr "Giây" |
---|
428 | |
---|
429 | #. Translators should localize the following string |
---|
430 | #. * which will give them credit in the About box. |
---|
431 | #. * E.g. "Fulano de Tal <fulano@detal.com>" |
---|
432 | #. |
---|
433 | #: shell/eog-window.c:314 |
---|
434 | msgid "translator-credits" |
---|
435 | msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)" |
---|
436 | |
---|
437 | #: shell/eog-window.c:319 shell/eog-window.c:2167 shell/eog-window.c:2482 |
---|
438 | #: shell/main.c:497 |
---|
439 | msgid "Eye of Gnome" |
---|
440 | msgstr "Eye of Gnome" |
---|
441 | |
---|
442 | #: shell/eog-window.c:322 |
---|
443 | msgid "The GNOME image viewing and cataloging program." |
---|
444 | msgstr "Chương trình xem và phân loại ảnh của Gnome." |
---|
445 | |
---|
446 | #: shell/eog-window.c:359 |
---|
447 | #, c-format |
---|
448 | msgid "" |
---|
449 | "Could not display help for Eye of Gnome.\n" |
---|
450 | "%s" |
---|
451 | msgstr "" |
---|
452 | "Không thể hiển thị trợ giúp cho Mắt Gnome.\n" |
---|
453 | "%s" |
---|
454 | |
---|
455 | #: shell/eog-window.c:626 |
---|
456 | #, c-format |
---|
457 | msgid "Overwrite file %s?" |
---|
458 | msgstr "Ghi đè tập tin %s chứ?" |
---|
459 | |
---|
460 | #: shell/eog-window.c:627 |
---|
461 | msgid "File exists. Do you want to overwrite it?" |
---|
462 | msgstr "Tập tin đã có. Bạn có muốn ghi đè %s không?" |
---|
463 | |
---|
464 | #: shell/eog-window.c:636 shell/eog-window.c:649 |
---|
465 | msgid "Skip" |
---|
466 | msgstr "Bỏ qua" |
---|
467 | |
---|
468 | #: shell/eog-window.c:637 |
---|
469 | msgid "Overwrite" |
---|
470 | msgstr "Ghi đè" |
---|
471 | |
---|
472 | #: shell/eog-window.c:642 |
---|
473 | #, c-format |
---|
474 | msgid "Error on saving %s." |
---|
475 | msgstr "Lỗi lưu %s." |
---|
476 | |
---|
477 | #: shell/eog-window.c:650 shell/eog-window.c:1034 |
---|
478 | msgid "Retry" |
---|
479 | msgstr "Thử lại" |
---|
480 | |
---|
481 | #: shell/eog-window.c:1023 |
---|
482 | #, c-format |
---|
483 | msgid "Couldn't determine file format of %s" |
---|
484 | msgstr "Không thể xác định định dạng của tập tin %s" |
---|
485 | |
---|
486 | #: shell/eog-window.c:1024 |
---|
487 | msgid "Please use an appropriate filename suffix or select a file format." |
---|
488 | msgstr "Vui lòng dùng đuôi tên tập tin thích hợp hoặc chọn dạng thức tập tin." |
---|
489 | |
---|
490 | #: shell/eog-window.c:1166 |
---|
491 | msgid "Error on saving images." |
---|
492 | msgstr "Lỗi lưu ảnh." |
---|
493 | |
---|
494 | #: shell/eog-window.c:1399 |
---|
495 | #, c-format |
---|
496 | msgid "Do you really want to move %i image to trash?" |
---|
497 | msgid_plural "Do you really want to move %i images to trash?" |
---|
498 | msgstr[0] "Bạn có muốn chuyển %i ảnh vào sọt rác không?" |
---|
499 | msgstr[1] "Bạn có muốn chuyển %i ảnh vào sọt rác không?" |
---|
500 | |
---|
501 | #: shell/eog-window.c:1437 |
---|
502 | msgid "Couldn't access trash." |
---|
503 | msgstr "Không thể truy cập sọt rác." |
---|
504 | |
---|
505 | #: shell/eog-window.c:1511 |
---|
506 | #, c-format |
---|
507 | msgid "Error on deleting image %s" |
---|
508 | msgstr "Lỗi xóa ảnh %s" |
---|
509 | |
---|
510 | #. [image width] x [image height] pixel [bytes] [zoom in percent] |
---|
511 | #: shell/eog-window.c:2096 |
---|
512 | #, c-format |
---|
513 | msgid "%i x %i pixel %s %i%%" |
---|
514 | msgstr "%i x %i pixel %s %i%%" |
---|
515 | |
---|
516 | #: shell/eog-window.c:2233 |
---|
517 | msgid "_File" |
---|
518 | msgstr "_Tập tin" |
---|
519 | |
---|
520 | #: shell/eog-window.c:2234 |
---|
521 | msgid "_Edit" |
---|
522 | msgstr "_Hiệu chỉnh" |
---|
523 | |
---|
524 | #: shell/eog-window.c:2235 |
---|
525 | msgid "_View" |
---|
526 | msgstr "_Xem" |
---|
527 | |
---|
528 | #: shell/eog-window.c:2236 |
---|
529 | msgid "_Help" |
---|
530 | msgstr "Trợ _giúp" |
---|
531 | |
---|
532 | #: shell/eog-window.c:2237 |
---|
533 | msgid "_New" |
---|
534 | msgstr "Mớ_i" |
---|
535 | |
---|
536 | #: shell/eog-window.c:2237 |
---|
537 | msgid "Open a new window" |
---|
538 | msgstr "Mở cửa sổ mới" |
---|
539 | |
---|
540 | #: shell/eog-window.c:2238 |
---|
541 | msgid "_Open..." |
---|
542 | msgstr "_Mở..." |
---|
543 | |
---|
544 | #: shell/eog-window.c:2238 |
---|
545 | msgid "Open a file" |
---|
546 | msgstr "Mở tập tin" |
---|
547 | |
---|
548 | #: shell/eog-window.c:2239 |
---|
549 | msgid "Open _Directory..." |
---|
550 | msgstr "_Mở Thư mục..." |
---|
551 | |
---|
552 | #: shell/eog-window.c:2239 |
---|
553 | msgid "Open a directory" |
---|
554 | msgstr "Mở tập tin" |
---|
555 | |
---|
556 | #: shell/eog-window.c:2240 |
---|
557 | msgid "_Close" |
---|
558 | msgstr "Đón_g" |
---|
559 | |
---|
560 | #: shell/eog-window.c:2240 |
---|
561 | msgid "Close window" |
---|
562 | msgstr "Đóng cửa sổ" |
---|
563 | |
---|
564 | #: shell/eog-window.c:2241 |
---|
565 | msgid "Prefere_nces" |
---|
566 | msgstr "_Tuỳ thích" |
---|
567 | |
---|
568 | #: shell/eog-window.c:2241 |
---|
569 | msgid "Preferences for Eye of Gnome" |
---|
570 | msgstr "Thông số Eye of Gnome" |
---|
571 | |
---|
572 | #: shell/eog-window.c:2242 |
---|
573 | msgid "_Contents" |
---|
574 | msgstr "_Nội dung" |
---|
575 | |
---|
576 | #: shell/eog-window.c:2242 |
---|
577 | msgid "Help On this application" |
---|
578 | msgstr "Trợ giúp về ứng dụng này" |
---|
579 | |
---|
580 | #: shell/eog-window.c:2243 |
---|
581 | msgid "_About" |
---|
582 | msgstr "_Giới thiệu" |
---|
583 | |
---|
584 | #: shell/eog-window.c:2243 |
---|
585 | msgid "About this application" |
---|
586 | msgstr "Giới thiệu về ứng dụng này" |
---|
587 | |
---|
588 | #: shell/eog-window.c:2248 |
---|
589 | msgid "_Toolbar" |
---|
590 | msgstr "Thanh _Công cụ" |
---|
591 | |
---|
592 | #: shell/eog-window.c:2249 |
---|
593 | msgid "_Statusbar" |
---|
594 | msgstr "Thanh t_rạng thái" |
---|
595 | |
---|
596 | #: shell/eog-window.c:2254 |
---|
597 | msgid "_Save" |
---|
598 | msgstr "_Lưu" |
---|
599 | |
---|
600 | #: shell/eog-window.c:2255 |
---|
601 | msgid "Save _As" |
---|
602 | msgstr "Lư_u mới" |
---|
603 | |
---|
604 | #: shell/eog-window.c:2257 |
---|
605 | msgid "_Undo" |
---|
606 | msgstr "_Hồi lại" |
---|
607 | |
---|
608 | #: shell/eog-window.c:2259 |
---|
609 | msgid "Flip _Horizontal" |
---|
610 | msgstr "Lật _ngang" |
---|
611 | |
---|
612 | #: shell/eog-window.c:2260 |
---|
613 | msgid "Flip _Vertical" |
---|
614 | msgstr "Lật _dọc" |
---|
615 | |
---|
616 | #: shell/eog-window.c:2262 |
---|
617 | msgid "_Rotate Clockwise" |
---|
618 | msgstr "Quay chiều _kim đồng hồ" |
---|
619 | |
---|
620 | #: shell/eog-window.c:2263 |
---|
621 | msgid "Rotate Counter C_lockwise" |
---|
622 | msgstr "Quay n_gược chiều kim đồng hồ" |
---|
623 | |
---|
624 | #: shell/eog-window.c:2264 |
---|
625 | msgid "Rotat_e 180°" |
---|
626 | msgstr "Quay _180" |
---|
627 | |
---|
628 | #: shell/eog-window.c:2266 |
---|
629 | msgid "Delete" |
---|
630 | msgstr "Xóa" |
---|
631 | |
---|
632 | #: shell/eog-window.c:2268 |
---|
633 | msgid "_Full Screen" |
---|
634 | msgstr "_Toàn màn hình" |
---|
635 | |
---|
636 | #: shell/eog-window.c:2269 |
---|
637 | msgid "_Zoom In" |
---|
638 | msgstr "Phóng _to" |
---|
639 | |
---|
640 | #: shell/eog-window.c:2270 |
---|
641 | msgid "Zoom _Out" |
---|
642 | msgstr "Thu _nhỏ" |
---|
643 | |
---|
644 | #: shell/eog-window.c:2271 |
---|
645 | msgid "_Normal Size" |
---|
646 | msgstr "_Cỡ thường" |
---|
647 | |
---|
648 | #: shell/eog-window.c:2272 |
---|
649 | msgid "Best _Fit" |
---|
650 | msgstr "Vừa khít _nhất" |
---|
651 | |
---|
652 | #: shell/main.c:235 |
---|
653 | #, c-format |
---|
654 | msgid "" |
---|
655 | "You are about to open %i windows simultaneously. Do you want to open them in " |
---|
656 | "a collection instead?" |
---|
657 | msgstr "" |
---|
658 | "Bạn định mở %i cửa sổ đồng thời. Bạn có muốn mở chúng trong một tập hợp thay " |
---|
659 | "vì mở nhiều cửa sổ?" |
---|
660 | |
---|
661 | #: shell/main.c:239 |
---|
662 | msgid "Open multiple single windows?" |
---|
663 | msgstr "Mở nhiều cửa sổ đơn chứ?" |
---|
664 | |
---|
665 | #: shell/main.c:243 |
---|
666 | msgid "Single Windows" |
---|
667 | msgstr "Cửa sổ đơn" |
---|
668 | |
---|
669 | #: shell/main.c:245 |
---|
670 | msgid "Collection" |
---|
671 | msgstr "Tập hợp" |
---|
672 | |
---|
673 | #: shell/main.c:297 |
---|
674 | msgid "File not found." |
---|
675 | msgid_plural "Files not found." |
---|
676 | msgstr[0] "Không tìm thấy tập tin." |
---|
677 | msgstr[1] "Không tìm thấy tập tin." |
---|
678 | |
---|
679 | #: shell/util.c:52 |
---|
680 | #, c-format |
---|
681 | msgid "Could not open `%s'" |
---|
682 | msgstr "Không thể mở `%s'" |
---|
683 | |
---|
684 | #~ msgid "_Quit" |
---|
685 | #~ msgstr "T_hoát" |
---|
686 | |
---|
687 | #~ msgid "Close all windows and quit" |
---|
688 | #~ msgstr "Đóng mọi cửa sổ và thoát" |
---|
689 | |
---|
690 | #~ msgid "Images: %i/%i" |
---|
691 | #~ msgstr "Ảnh: %i/%i" |
---|
692 | |
---|
693 | #~ msgid "EOG Image Collection Viewer" |
---|
694 | #~ msgstr "Trình xem tập ảnh EOG" |
---|
695 | |
---|
696 | #~ msgid "EOG Image collection view factory" |
---|
697 | #~ msgstr "Factory của trình xem tập ảnh EOG" |
---|
698 | |
---|
699 | #~ msgid "View as I_mage Collection" |
---|
700 | #~ msgstr "Xem kiểu _Bộ sưu tập ảnh" |
---|
701 | |
---|
702 | #~ msgid "View as Image Collection" |
---|
703 | #~ msgstr "Xem kiểu Bộ sưu tập ảnh" |
---|
704 | |
---|
705 | #~ msgid "Next" |
---|
706 | #~ msgstr "Tới" |
---|
707 | |
---|
708 | #~ msgid "Next Image" |
---|
709 | #~ msgstr "Ảnh kế" |
---|
710 | |
---|
711 | #~ msgid "Previous" |
---|
712 | #~ msgstr "Lùi" |
---|
713 | |
---|
714 | #~ msgid "Previous Image" |
---|
715 | #~ msgstr "Ảnh trước" |
---|
716 | |
---|
717 | #~ msgid "Slide Show" |
---|
718 | #~ msgstr "Xem trình diễn" |
---|
719 | |
---|
720 | #~ msgid "Saving finished" |
---|
721 | #~ msgstr "Lưu xong" |
---|
722 | |
---|
723 | #~ msgid "Move to Trash" |
---|
724 | #~ msgstr "Cho vào Sọt rác" |
---|
725 | |
---|
726 | #~ msgid "Collection View" |
---|
727 | #~ msgstr "Cửa sổ Tập hợp" |
---|
728 | |
---|
729 | #~ msgid "Window Title" |
---|
730 | #~ msgstr "Tựa đề cửa sổ" |
---|
731 | |
---|
732 | #~ msgid "Status Text" |
---|
733 | #~ msgstr "Tình trạng" |
---|
734 | |
---|
735 | #~ msgid "Progress of Image Loading" |
---|
736 | #~ msgstr "Tiến trình nạp ảnh" |
---|
737 | |
---|
738 | #~ msgid "EOG Image" |
---|
739 | #~ msgstr "Ảnh EOG" |
---|
740 | |
---|
741 | #~ msgid "EOG Image Viewer" |
---|
742 | #~ msgstr "Trình xem ảnh EOG" |
---|
743 | |
---|
744 | #~ msgid "EOG Image viewer factory" |
---|
745 | #~ msgstr "Factory Trình xem ảnh EOG" |
---|
746 | |
---|
747 | #~ msgid "Embeddable EOG Image" |
---|
748 | #~ msgstr "Ảnh EOG nhúng" |
---|
749 | |
---|
750 | #~ msgid "Image" |
---|
751 | #~ msgstr "Ảnh" |
---|
752 | |
---|
753 | #~ msgid "Images can only be saved as local files." |
---|
754 | #~ msgstr "Chỉ có thể lưu ảnh thành tập tin cục bộ." |
---|
755 | |
---|
756 | #~ msgid "Unsupported image type for saving." |
---|
757 | #~ msgstr "Dạng thức ảnh chưa được hỗ trợ lưu ảnh." |
---|
758 | |
---|
759 | #~ msgid "Page" |
---|
760 | #~ msgstr "Trang" |
---|
761 | |
---|
762 | #~ msgid "Preview" |
---|
763 | #~ msgstr "Xem trước" |
---|
764 | |
---|
765 | #~ msgid "Millimeter" |
---|
766 | #~ msgstr "Milimét" |
---|
767 | |
---|
768 | #~ msgid "Paper" |
---|
769 | #~ msgstr "Giấy" |
---|
770 | |
---|
771 | #~ msgid "% of original size" |
---|
772 | #~ msgstr "% ảnh gốc" |
---|
773 | |
---|
774 | #~ msgid "Adjust to " |
---|
775 | #~ msgstr "Chỉnh theo " |
---|
776 | |
---|
777 | #~ msgid "Down, then right" |
---|
778 | #~ msgstr "Xuống, rồi sang phải" |
---|
779 | |
---|
780 | #~ msgid "Fit to page" |
---|
781 | #~ msgstr "Khít vừa trang" |
---|
782 | |
---|
783 | #~ msgid "Horizontally" |
---|
784 | #~ msgstr "Ngang" |
---|
785 | |
---|
786 | #~ msgid "Horizontally by " |
---|
787 | #~ msgstr "Ngang theo " |
---|
788 | |
---|
789 | #~ msgid "Margins" |
---|
790 | #~ msgstr "Lề" |
---|
791 | |
---|
792 | #~ msgid "Overlap" |
---|
793 | #~ msgstr "Chồng" |
---|
794 | |
---|
795 | #~ msgid "Overlap help" |
---|
796 | #~ msgstr "Trợ giúp in chồng" |
---|
797 | |
---|
798 | #~ msgid "Page order" |
---|
799 | #~ msgstr "Thứ tự trang" |
---|
800 | |
---|
801 | #~ msgid "Right, then down" |
---|
802 | #~ msgstr "Phải, rồi xuống" |
---|
803 | |
---|
804 | #~ msgid "Scale" |
---|
805 | #~ msgstr "Tỷ lệ" |
---|
806 | |
---|
807 | #~ msgid "Show" |
---|
808 | #~ msgstr "Hiện" |
---|
809 | |
---|
810 | #~ msgid "Vertically" |
---|
811 | #~ msgstr "Dọc" |
---|
812 | |
---|
813 | #~ msgid "Vertically by " |
---|
814 | #~ msgstr "Dọc theo " |
---|
815 | |
---|
816 | #~ msgid "The name of the file or data to print" |
---|
817 | #~ msgstr "Tên của tập tin hoặc dữ liệu cần in" |
---|
818 | |
---|
819 | #~ msgid "Cancel" |
---|
820 | #~ msgstr "Hủy bỏ" |
---|
821 | |
---|
822 | #~ msgid "New" |
---|
823 | #~ msgstr "Mới" |
---|
824 | |
---|
825 | #~ msgid "Open" |
---|
826 | #~ msgstr "Mở" |
---|
827 | |
---|
828 | #~ msgid "Open in new window" |
---|
829 | #~ msgstr "Mở trong cửa sổ mới" |
---|
830 | |
---|
831 | #~ msgid "Open in this window" |
---|
832 | #~ msgstr "Mở trong cửa sổ này" |
---|
833 | |
---|
834 | #~ msgid "Quit the program" |
---|
835 | #~ msgstr "Thoát chương trình" |
---|
836 | |
---|
837 | #~ msgid "translator_credits-PLEASE_ADD_YOURSELF_HERE" |
---|
838 | #~ msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)" |
---|
839 | |
---|
840 | #~ msgid "Fit" |
---|
841 | #~ msgstr "Vừa khít" |
---|
842 | |
---|
843 | #~ msgid "In" |
---|
844 | #~ msgstr "Phóng to" |
---|
845 | |
---|
846 | #~ msgid "Normal" |
---|
847 | #~ msgstr "Thường" |
---|
848 | |
---|
849 | #~ msgid "Out" |
---|
850 | #~ msgstr "Thu nhỏ" |
---|
851 | |
---|
852 | #~ msgid "Full Screen" |
---|
853 | #~ msgstr "Toàn màn hình" |
---|
854 | |
---|
855 | #~ msgid "Previews the image to be printed" |
---|
856 | #~ msgstr "Xem trước ảnh cần được in" |
---|
857 | |
---|
858 | #~ msgid "Print Previe_w..." |
---|
859 | #~ msgstr "_Xem trước bản in..." |
---|
860 | |
---|
861 | #~ msgid "Print Set_up" |
---|
862 | #~ msgstr "_Thiết lập in" |
---|
863 | |
---|
864 | #~ msgid "Print image to the printer" |
---|
865 | #~ msgstr "In ảnh" |
---|
866 | |
---|
867 | #~ msgid "Rotate Left" |
---|
868 | #~ msgstr "Quay trái" |
---|
869 | |
---|
870 | #~ msgid "Rotate Right" |
---|
871 | #~ msgstr "Quay phải" |
---|
872 | |
---|
873 | #~ msgid "Save _As..." |
---|
874 | #~ msgstr "Lư_u mới..." |
---|
875 | |
---|
876 | #~ msgid "Setup the page settings for your current printer" |
---|
877 | #~ msgstr "Thiết lập thông số trang in cho máy in của bạn" |
---|
878 | |
---|
879 | #~ msgid "_Print..." |
---|
880 | #~ msgstr "_In..." |
---|
881 | |
---|
882 | #~ msgid "/Rotate C_lockwise" |
---|
883 | #~ msgstr "/Quay theo chiều _kim đồng hồ" |
---|
884 | |
---|
885 | #~ msgid "/Rotate Counte_r Clockwise" |
---|
886 | #~ msgstr "/Quay n_gược chiều kim đồng hồ" |
---|
887 | |
---|
888 | #~ msgid "/_Zoom In" |
---|
889 | #~ msgstr "/Phóng _to" |
---|
890 | |
---|
891 | #~ msgid "/Zoom _Out" |
---|
892 | #~ msgstr "/Thu _nhỏ" |
---|
893 | |
---|
894 | #~ msgid "/_Normal Size" |
---|
895 | #~ msgstr "/_Cỡ bình thường" |
---|
896 | |
---|
897 | #~ msgid "/Best _Fit" |
---|
898 | #~ msgstr "/Vừa khít _nhất" |
---|
899 | |
---|
900 | #~ msgid "/_Close" |
---|
901 | #~ msgstr "/Đón_g" |
---|
902 | |
---|
903 | #~ msgid "Loading of image %s failed." |
---|
904 | #~ msgstr "Nạp ảnh %s thất bại." |
---|
905 | |
---|
906 | #~ msgid "" |
---|
907 | #~ "Loading of image %s failed.\n" |
---|
908 | #~ "Reason: %s." |
---|
909 | #~ msgstr "" |
---|
910 | #~ "Nạp ảnh %s thất bại.\n" |
---|
911 | #~ "Nguyên nhân: %s." |
---|
912 | |
---|
913 | #~ msgid "Loading failed" |
---|
914 | #~ msgstr "Nạp ảnh thất bại" |
---|
915 | |
---|
916 | #~ msgid "Image successfully saved" |
---|
917 | #~ msgstr "Ảnh đã lưu xong" |
---|
918 | |
---|
919 | #~ msgid "Image saving failed" |
---|
920 | #~ msgstr "Lưu ảnh thất bại" |
---|
921 | |
---|
922 | #~ msgid "Image Height" |
---|
923 | #~ msgstr "Chiều cao ảnh" |
---|
924 | |
---|
925 | #~ msgid "Statusbar Text" |
---|
926 | #~ msgstr "Text thanh trạng thái" |
---|
927 | |
---|
928 | #~ msgid "Desired Window Width" |
---|
929 | #~ msgstr "Chiều rộng cửa sổ cần thiết" |
---|
930 | |
---|
931 | #~ msgid "Desired Window Height" |
---|
932 | #~ msgstr "Chiều cao cửa sổ cần thiết" |
---|
933 | |
---|
934 | #~ msgid "dialog1" |
---|
935 | #~ msgstr "dialog1" |
---|
936 | |
---|
937 | #~ msgid "Could not find files" |
---|
938 | #~ msgstr "Không thể tìm tập tin" |
---|
939 | |
---|
940 | #~ msgid "Don't use zoom larger than 100%" |
---|
941 | #~ msgstr "Không phóng ảnh lớn hơn 100%" |
---|
942 | |
---|
943 | #~ msgid "_Interpolate image on zoom (better quality but slower)" |
---|
944 | #~ msgstr "_Nội suy ảnh để phóng to (chất lượng tốt hơn, nhưng chậm hơn)" |
---|
945 | |
---|
946 | #~ msgid "By Extension" |
---|
947 | #~ msgstr "Theo phần mở rộng" |
---|
948 | |
---|
949 | #~ msgid "Unsupported image file format for saving." |
---|
950 | #~ msgstr "Dạng thức ảnh chưa được hỗ trợ lưu ảnh." |
---|
951 | |
---|
952 | #~ msgid "Determine File Type:" |
---|
953 | #~ msgstr "Xác định loại tập tin:" |
---|
954 | |
---|
955 | #~ msgid "Automatically pick window size" |
---|
956 | #~ msgstr "Tự động chọn kích thước cửa sổ" |
---|
957 | |
---|
958 | #~ msgid "Default zoom factor for the full screen view" |
---|
959 | #~ msgstr "Hệ số phóng mặc định trong chế độ toàn màn hình" |
---|
960 | |
---|
961 | #~ msgid "" |
---|
962 | #~ "Default zoom factor for the full screen view. Possible values are: 0 (use " |
---|
963 | #~ "1:1 zoom factor), 1 (use the same zoom factor as the image window), 2 " |
---|
964 | #~ "(fit the image to the screen)." |
---|
965 | #~ msgstr "" |
---|
966 | #~ "Hệ số phóng mặc định trong chế độ toàn màn hình. Giá trị hợp lệ là: 0 (tỷ " |
---|
967 | #~ "lệ 1:1), 1 (cùng hệ số với cửa sổ ảnh), 2 (vừa khít với màn hình)." |
---|
968 | |
---|
969 | #~ msgid "Fit standard-sized images to the screen" |
---|
970 | #~ msgstr "Khít ảnh cỡ-chuẩn trên màn hình" |
---|
971 | |
---|
972 | #~ msgid "Put a bevel around the screen" |
---|
973 | #~ msgstr "Đặt bevel quanh màn hình" |
---|
974 | |
---|
975 | #~ msgid "Scrollbar policy for the full screen view" |
---|
976 | #~ msgstr "Cách cuộn trong chế độ toàn màn hình" |
---|
977 | |
---|
978 | #~ msgid "" |
---|
979 | #~ "Whether image windows should pick their size and zooming factor " |
---|
980 | #~ "automatically based on the size of the image. If this option is not set, " |
---|
981 | #~ "image windows will get whatever size the window manager assigns to them." |
---|
982 | #~ msgstr "" |
---|
983 | #~ "Cửa sổ ảnh có nên tự điều chỉnh kích thước và hệ số phóng dựa trên kích " |
---|
984 | #~ "thước ảnh hay không. Nếu tùy chọn này bật, cửa sổ ảnh sẽ chọn bất kỳ kích " |
---|
985 | #~ "thước nào mà trình quản lý cửa sổ đặt chọn." |
---|
986 | |
---|
987 | #~ msgid "" |
---|
988 | #~ "Whether the full screen view should display a bevel along the edges of " |
---|
989 | #~ "the screen." |
---|
990 | #~ msgstr "" |
---|
991 | #~ "Nên hiện bevel quanh các cạnh màn hình trong chế độ toàn màn hình không." |
---|
992 | |
---|
993 | #~ msgid "" |
---|
994 | #~ "Whether to display scrollbars on the full screen view. Possible values " |
---|
995 | #~ "are: 1 (automatic; only display scrollbars if the image is larger than " |
---|
996 | #~ "the window), 2 (never display scrollbars)." |
---|
997 | #~ msgstr "" |
---|
998 | #~ "Nên hiển thị thanh cuộn trong chế độ toàn màn hình không. Giá trị hợp lệ " |
---|
999 | #~ "là: 1 (tự động, chỉ hiện khi ảnh lớn hơn cửa sổ), 2 (không bao giờ hiện)." |
---|
1000 | |
---|
1001 | #~ msgid "" |
---|
1002 | #~ "Whether to fit standard-sized images to the screen when in full screen " |
---|
1003 | #~ "mode. These are images with sizes like 320x240, 640x480, 800x800, etc. " |
---|
1004 | #~ "This selects whether such images should be scaled to fit the screen " |
---|
1005 | #~ "regardless of the setting for the default zoom factor of the full screen " |
---|
1006 | #~ "view." |
---|
1007 | #~ msgstr "" |
---|
1008 | #~ "Có nên đặt vừa khít ảnh kích thước chuẩn trên màn hình trong chế độ toàn " |
---|
1009 | #~ "màn hình hay không. Những ảnh này có kích thước 320x400, 640x480, " |
---|
1010 | #~ "800x800 ... Tùy chọn này cho biết có nên co dãn ảnh cho khít màn hình, " |
---|
1011 | #~ "bất kỷ thiết lập hệ số phóng mặc định trong chế độ toàn màn hình hay " |
---|
1012 | #~ "không." |
---|
1013 | |
---|
1014 | #~ msgid "Copyright (C) 2000-2002 The Free Software Foundation" |
---|
1015 | #~ msgstr "Copyright (C) 2000-2002 The Free Software Foundation" |
---|
1016 | |
---|
1017 | #~ msgid "Couldn't initialize GnomeVFS!\n" |
---|
1018 | #~ msgstr "Không thể khởi động GnomeVFS!\n" |
---|
1019 | |
---|
1020 | #~ msgid "pts" |
---|
1021 | #~ msgstr "pts" |
---|
1022 | |
---|
1023 | #~ msgid "points" |
---|
1024 | #~ msgstr "điểm" |
---|
1025 | |
---|
1026 | #~ msgid "mm" |
---|
1027 | #~ msgstr "mm" |
---|
1028 | |
---|
1029 | #~ msgid "cm" |
---|
1030 | #~ msgstr "cm" |
---|
1031 | |
---|
1032 | #~ msgid "centimeter" |
---|
1033 | #~ msgstr "centimét" |
---|
1034 | |
---|
1035 | #~ msgid "inch" |
---|
1036 | #~ msgstr "inch" |
---|
1037 | |
---|
1038 | #~ msgid "Print Setup" |
---|
1039 | #~ msgstr "Thiết lập in" |
---|
1040 | |
---|
1041 | #~ msgid "Print" |
---|
1042 | #~ msgstr "In" |
---|
1043 | |
---|
1044 | #~ msgid "Print preview" |
---|
1045 | #~ msgstr "Xem thử bản in" |
---|
1046 | |
---|
1047 | #~ msgid "Units: " |
---|
1048 | #~ msgstr "Đơn vị: " |
---|
1049 | |
---|
1050 | #~ msgid "Paper size:" |
---|
1051 | #~ msgstr "Cỡ giấy:" |
---|
1052 | |
---|
1053 | #~ msgid "Orientation" |
---|
1054 | #~ msgstr "Hướng" |
---|
1055 | |
---|
1056 | #~ msgid "Portrait" |
---|
1057 | #~ msgstr "Đứng" |
---|
1058 | |
---|
1059 | #~ msgid "Landscape" |
---|
1060 | #~ msgstr "Ngang" |
---|
1061 | |
---|
1062 | #~ msgid "Left:" |
---|
1063 | #~ msgstr "Trái:" |
---|
1064 | |
---|
1065 | #~ msgid "Right:" |
---|
1066 | #~ msgstr "Phải:" |
---|
1067 | |
---|
1068 | #~ msgid "Bottom:" |
---|
1069 | #~ msgstr "Đáy:" |
---|
1070 | |
---|
1071 | #~ msgid "Overlap horizontally by " |
---|
1072 | #~ msgstr "Đè theo chiều ngang bởi " |
---|
1073 | |
---|
1074 | #~ msgid "Overlap vertically by " |
---|
1075 | #~ msgstr "Đè theo chiều dọc bởi " |
---|
1076 | |
---|
1077 | #~ msgid "Printing" |
---|
1078 | #~ msgstr "Đang in" |
---|
1079 | |
---|
1080 | #~ msgid "Helpers" |
---|
1081 | #~ msgstr "Bộ trợ giúp" |
---|
1082 | |
---|
1083 | #~ msgid "Eye of Gnome Image Viewer" |
---|
1084 | #~ msgstr "Trình xem ảnh \"Mắt Gnome\"" |
---|
1085 | |
---|
1086 | #~ msgid "By c_olor" |
---|
1087 | #~ msgstr "Theo _màu" |
---|
1088 | |
---|
1089 | #~ msgid "Indicate Transparency" |
---|
1090 | #~ msgstr "Chỉ thị trong suốt" |
---|
1091 | |
---|
1092 | #~ msgid "Pick a color" |
---|
1093 | #~ msgstr "Chọn màu" |
---|
1094 | |
---|
1095 | #~ msgid "interpolation type" |
---|
1096 | #~ msgstr "loại nội suy" |
---|
1097 | |
---|
1098 | #~ msgid "the type of interpolation to use" |
---|
1099 | #~ msgstr "loại nội suy cần dùng" |
---|
1100 | |
---|
1101 | #~ msgid "check type" |
---|
1102 | #~ msgstr "kiểm tra loại" |
---|
1103 | |
---|
1104 | #~ msgid "dither type" |
---|
1105 | #~ msgstr "loại dither" |
---|
1106 | |
---|
1107 | #~ msgid "BMP" |
---|
1108 | #~ msgstr "BMP" |
---|
1109 | |
---|
1110 | #~ msgid "GIF" |
---|
1111 | #~ msgstr "GIF" |
---|
1112 | |
---|
1113 | #~ msgid "ICO" |
---|
1114 | #~ msgstr "ICO" |
---|
1115 | |
---|
1116 | #~ msgid "JPEG" |
---|
1117 | #~ msgstr "JPEG" |
---|
1118 | |
---|
1119 | #~ msgid "PNG" |
---|
1120 | #~ msgstr "PNG" |
---|
1121 | |
---|
1122 | #~ msgid "PNM" |
---|
1123 | #~ msgstr "PNM" |
---|
1124 | |
---|
1125 | #~ msgid "RAS" |
---|
1126 | #~ msgstr "RAS" |
---|
1127 | |
---|
1128 | #~ msgid "SVG" |
---|
1129 | #~ msgstr "SVG" |
---|
1130 | |
---|
1131 | #~ msgid "TGA" |
---|
1132 | #~ msgstr "TGA" |
---|
1133 | |
---|
1134 | #~ msgid "TIFF" |
---|
1135 | #~ msgstr "TIFF" |
---|
1136 | |
---|
1137 | #~ msgid "XBM" |
---|
1138 | #~ msgstr "XBM" |
---|
1139 | |
---|
1140 | #~ msgid "XPM" |
---|
1141 | #~ msgstr "XPM" |
---|
1142 | |
---|
1143 | #~ msgid "" |
---|
1144 | #~ "You are about to open %i windows\n" |
---|
1145 | #~ "simultanously. Do you want to continue?" |
---|
1146 | #~ msgstr "" |
---|
1147 | #~ "Bạn định mở %i cửa sổ đồng\n" |
---|
1148 | #~ "thời. Bạn có muốn tiếp tục?" |
---|
1149 | |
---|
1150 | #~ msgid "" |
---|
1151 | #~ "Could not access %s\n" |
---|
1152 | #~ "Eye of Gnome will not be able to display this file." |
---|
1153 | #~ msgstr "" |
---|
1154 | #~ "Không thể truy cập %s\n" |
---|
1155 | #~ "Mắt Gnome sẽ không thể hiển thị tập tin này." |
---|
1156 | |
---|
1157 | #~ msgid "" |
---|
1158 | #~ "The following files cannot be displayed because Eye of Gnome was not able " |
---|
1159 | #~ "to access them:\n" |
---|
1160 | #~ "%s" |
---|
1161 | #~ msgstr "" |
---|
1162 | #~ "Không thể hiển thị những tập tin sau vì Mắt Gnome không thể truy cập " |
---|
1163 | #~ "chúng:\n" |
---|
1164 | #~ "%s" |
---|
1165 | |
---|
1166 | #~ msgid "Could not initialize GnomeVFS!\n" |
---|
1167 | #~ msgstr "Không thể khởi động GnomeVFS!\n" |
---|
1168 | |
---|
1169 | #~ msgid "Could not initialize Bonobo!\n" |
---|
1170 | #~ msgstr "Không thể khởi động Bonobo!\n" |
---|
1171 | |
---|
1172 | #~ msgid "Could not save image as '%s': %s." |
---|
1173 | #~ msgstr "Không thể lưu ảnh vào '%s': %s." |
---|
1174 | |
---|
1175 | #~ msgid "_New Window" |
---|
1176 | #~ msgstr "Cửa _sổ mới" |
---|
1177 | |
---|
1178 | #~ msgid "Unable to open %s." |
---|
1179 | #~ msgstr "Không thể mở %s." |
---|
1180 | |
---|
1181 | #~ msgid "1:1" |
---|
1182 | #~ msgstr "1:1" |
---|
1183 | |
---|
1184 | #~ msgid "Zoom _1:1" |
---|
1185 | #~ msgstr "Phóng _1:1" |
---|
1186 | |
---|
1187 | #~ msgid "Zoom to _Fit" |
---|
1188 | #~ msgstr "Cỡ ảnh vừa khít" |
---|
1189 | |
---|
1190 | #~ msgid "Check _size" |
---|
1191 | #~ msgstr "Kiểm tra _kích thước" |
---|
1192 | |
---|
1193 | #~ msgid "Check _type" |
---|
1194 | #~ msgstr "Kiểm tra kiể_u" |
---|
1195 | |
---|
1196 | #~ msgid "Large" |
---|
1197 | #~ msgstr "Lớn" |
---|
1198 | |
---|
1199 | #~ msgid "Medium" |
---|
1200 | #~ msgstr "Vừa" |
---|
1201 | |
---|
1202 | #~ msgid "Nea_rest Neighbour" |
---|
1203 | #~ msgstr "Điểm _gần nhất" |
---|
1204 | |
---|
1205 | #~ msgid "Normal (_pseudocolor)" |
---|
1206 | #~ msgstr "Thường (màu _giả)" |
---|
1207 | |
---|
1208 | #~ msgid "Print Pre_view" |
---|
1209 | #~ msgstr "_Xem trước bản in" |
---|
1210 | |
---|
1211 | #~ msgid "Print S_etup" |
---|
1212 | #~ msgstr "Thiết lập in" |
---|
1213 | |
---|
1214 | #~ msgid "Small" |
---|
1215 | #~ msgstr "Nhỏ" |
---|
1216 | |
---|
1217 | #~ msgid "_Bilinear" |
---|
1218 | #~ msgstr "_Song tuyến tính" |
---|
1219 | |
---|
1220 | #~ msgid "_Black" |
---|
1221 | #~ msgstr "Đ_en" |
---|
1222 | |
---|
1223 | #~ msgid "_Dark" |
---|
1224 | #~ msgstr "_Sẫm" |
---|
1225 | |
---|
1226 | #~ msgid "_Dither" |
---|
1227 | #~ msgstr "_Dither" |
---|
1228 | |
---|
1229 | #~ msgid "_Gray" |
---|
1230 | #~ msgstr "_Xám" |
---|
1231 | |
---|
1232 | #~ msgid "_Hyperbolic" |
---|
1233 | #~ msgstr "_Hyperbol" |
---|
1234 | |
---|
1235 | #~ msgid "_Interpolation" |
---|
1236 | #~ msgstr "_Nội suy" |
---|
1237 | |
---|
1238 | #~ msgid "_Light" |
---|
1239 | #~ msgstr "Sán_g" |
---|
1240 | |
---|
1241 | #~ msgid "_Maximum (high color)" |
---|
1242 | #~ msgstr "_Tối đa (high color)" |
---|
1243 | |
---|
1244 | #~ msgid "_Midtone" |
---|
1245 | #~ msgstr "_Vừa" |
---|
1246 | |
---|
1247 | #~ msgid "_White" |
---|
1248 | #~ msgstr "T_rắng" |
---|
1249 | |
---|
1250 | #~ msgid "/Zoom _1:1" |
---|
1251 | #~ msgstr "/Phóng _1:1" |
---|
1252 | |
---|
1253 | #~ msgid "Check Type" |
---|
1254 | #~ msgstr "Kiểm tra kiểu" |
---|
1255 | |
---|
1256 | #~ msgid "Check Size" |
---|
1257 | #~ msgstr "Kiểm tra kích thước" |
---|
1258 | |
---|
1259 | #~ msgid "Close" |
---|
1260 | #~ msgstr "Đóng" |
---|
1261 | |
---|
1262 | #~ msgid "" |
---|
1263 | #~ "Could not display help for the preferences dialog.\n" |
---|
1264 | #~ "%s" |
---|
1265 | #~ msgstr "" |
---|
1266 | #~ "Không thể hiển thị trợ giúp cho hộp thoại thông số.\n" |
---|
1267 | #~ "%s" |
---|
1268 | |
---|
1269 | #~ msgid "Change preferences" |
---|
1270 | #~ msgstr "Thay đổi thông số" |
---|
1271 | |
---|
1272 | #~ msgid "Nearest Neighbour Interpolation" |
---|
1273 | #~ msgstr "Nội suy điểm gần nhất" |
---|
1274 | |
---|
1275 | #~ msgid "Bilinear Interpolation" |
---|
1276 | #~ msgstr "Nội suy song tuyến tính" |
---|
1277 | |
---|
1278 | #~ msgid "Hyperbolic Interpolation" |
---|
1279 | #~ msgstr "Nội suy hyperbol" |
---|
1280 | |
---|
1281 | #~ msgid "No dithering" |
---|
1282 | #~ msgstr "Không dither" |
---|
1283 | |
---|
1284 | #~ msgid "Normal (pseudocolor) dithering" |
---|
1285 | #~ msgstr "Dither thường (màu giả)" |
---|
1286 | |
---|
1287 | #~ msgid "Maximum (high color) dithering" |
---|
1288 | #~ msgstr "Dither tối đa (high color)" |
---|
1289 | |
---|
1290 | #~ msgid "Dark" |
---|
1291 | #~ msgstr "Sẫm" |
---|
1292 | |
---|
1293 | #~ msgid "Black" |
---|
1294 | #~ msgstr "Đen" |
---|
1295 | |
---|
1296 | #~ msgid "Gray" |
---|
1297 | #~ msgstr "Xám" |
---|
1298 | |
---|
1299 | #~ msgid "White" |
---|
1300 | #~ msgstr "Trắng" |
---|
1301 | |
---|
1302 | #~ msgid "_Interpolation:" |
---|
1303 | #~ msgstr "_Nội suy:" |
---|
1304 | |
---|
1305 | #~ msgid "_Dither:" |
---|
1306 | #~ msgstr "_Dither:" |
---|
1307 | |
---|
1308 | #~ msgid "Check _type:" |
---|
1309 | #~ msgstr "Kiểm tra _loại:" |
---|
1310 | |
---|
1311 | #~ msgid "Check _size:" |
---|
1312 | #~ msgstr "Kiểm tra _cỡ:" |
---|
1313 | |
---|
1314 | #~ msgid "scroll" |
---|
1315 | #~ msgstr "cuộn" |
---|
1316 | |
---|
1317 | #~ msgid "scroll type" |
---|
1318 | #~ msgstr "loại cuộn" |
---|
1319 | |
---|
1320 | #~ msgid "enable full screen zoom" |
---|
1321 | #~ msgstr "bật toàn màn hình" |
---|
1322 | |
---|
1323 | #~ msgid "whether we should allow full screen zoom" |
---|
1324 | #~ msgstr "có nên cho phép xem toàn màn hình hay không" |
---|
1325 | |
---|
1326 | #~ msgid "Control doesn't support window_title property." |
---|
1327 | #~ msgstr "Điều khiển không hỗ trợ thuộc tính window_title." |
---|
1328 | |
---|
1329 | #~ msgid "Control doesn't support status_text property." |
---|
1330 | #~ msgstr "Điều khiển không hỗ trợ thuộc tính status_text." |
---|
1331 | |
---|
1332 | #~ msgid "Control doesn't have properties" |
---|
1333 | #~ msgstr "Điều khiển không hỗ trợ thuộc tính" |
---|
1334 | |
---|
1335 | #~ msgid "Couldn't retrieve mime type for file." |
---|
1336 | #~ msgstr "Không thể nhận kiểu MIME của tập tin" |
---|
1337 | |
---|
1338 | #~ msgid "Error while obtaining file informations." |
---|
1339 | #~ msgstr "Lỗi khi lấy thông tin trong tập tin." |
---|
1340 | |
---|
1341 | #~ msgid "_Settings" |
---|
1342 | #~ msgstr "Thiết _lập" |
---|
1343 | |
---|
1344 | #~ msgid "Check size large" |
---|
1345 | #~ msgstr "Kiểm tra cỡ lớn" |
---|
1346 | |
---|
1347 | #~ msgid "Check size medium" |
---|
1348 | #~ msgstr "Kiểm tra cỡ vừa" |
---|
1349 | |
---|
1350 | #~ msgid "Check size small" |
---|
1351 | #~ msgstr "Kiểm tra cỡ nhỏ" |
---|
1352 | |
---|
1353 | #~ msgid "Check type _black" |
---|
1354 | #~ msgstr "Kiểm tra kiểu đen" |
---|
1355 | |
---|
1356 | #~ msgid "Check type _dark" |
---|
1357 | #~ msgstr "Kiểm tra kiểu tối" |
---|
1358 | |
---|
1359 | #~ msgid "Check type _gray" |
---|
1360 | #~ msgstr "Kiểm tra kiểu xám" |
---|
1361 | |
---|
1362 | #~ msgid "Check type _light" |
---|
1363 | #~ msgstr "Kiểm tra kiểu sáng" |
---|
1364 | |
---|
1365 | #~ msgid "Check type _white" |
---|
1366 | #~ msgstr "Kiểm tra kiểu trắng" |
---|
1367 | |
---|
1368 | #~ msgid "_Bilinear Interpolation" |
---|
1369 | #~ msgstr "_Nội suy song tuyến tính" |
---|
1370 | |
---|
1371 | #~ msgid "_No dithering" |
---|
1372 | #~ msgstr "_Không dither" |
---|
1373 | |
---|
1374 | #~ msgid "_Tiles Interpolation" |
---|
1375 | #~ msgstr "Nội suy _lợp" |
---|
1376 | |
---|
1377 | #~ msgid "Zoom to _Default" |
---|
1378 | #~ msgstr "Cỡ ảnh mặc định" |
---|
1379 | |
---|
1380 | #~ msgid "Interpolation:" |
---|
1381 | #~ msgstr "Nội suy:" |
---|
1382 | |
---|
1383 | #~ msgid "Dither:" |
---|
1384 | #~ msgstr "Dither:" |
---|
1385 | |
---|
1386 | #~ msgid "Check Type:" |
---|
1387 | #~ msgstr "Kiểm tra kiểu:" |
---|
1388 | |
---|
1389 | #~ msgid "Check Size:" |
---|
1390 | #~ msgstr "Kiểm tra cỡ:" |
---|
1391 | |
---|
1392 | #~ msgid "Name" |
---|
1393 | #~ msgstr "Tên" |
---|
1394 | |
---|
1395 | #~ msgid "Change the visibility of the statusbar in the current window" |
---|
1396 | #~ msgstr "" |
---|
1397 | #~ "Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện thời" |
---|
1398 | |
---|
1399 | #~ msgid "Change the visibility of the toolbar in the current window" |
---|
1400 | #~ msgstr "" |
---|
1401 | #~ "Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh công cụ trên cửa sổ hiện thời" |
---|
1402 | |
---|
1403 | #~ msgid "Image Width" |
---|
1404 | #~ msgstr "Chiều rộng ảnh" |
---|
1405 | |
---|
1406 | #~ msgid "Dither" |
---|
1407 | #~ msgstr "Dither" |
---|
1408 | |
---|
1409 | #~ msgid "_Tiles" |
---|
1410 | #~ msgstr "_Lợp" |
---|
1411 | |
---|
1412 | #~ msgid "Display" |
---|
1413 | #~ msgstr "Hiển thị" |
---|