source: trunk/third/eog/po/vi.po @ 21327

Revision 21327, 31.6 KB checked in by ghudson, 20 years ago (diff)
This commit was generated by cvs2svn to compensate for changes in r21326, which included commits to RCS files with non-trunk default branches.
Line 
1# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
2# This file is distributed under the same license as the eog package.
3# pclouds <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004.
4#
5msgid ""
6msgstr ""
7"Project-Id-Version: eog VERSION\n"
8"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9"POT-Creation-Date: 2004-12-01 20:56+0100\n"
10"PO-Revision-Date: 2004-10-02 17:03+0700\n"
11"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n"
12"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
13"MIME-Version: 1.0\n"
14"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17
18#: eog.desktop.in.h:1
19msgid "Image Viewer"
20msgstr "Trình xem ảnh"
21
22#: eog.desktop.in.h:2
23msgid "View many different types of images"
24msgstr "Xem nhiều loại ảnh khác nhau"
25
26#: eog.glade.h:1
27msgid "    "
28msgstr "    "
29
30#: eog.glade.h:2
31msgid "*"
32msgstr "*"
33
34#: eog.glade.h:3
35msgid "."
36msgstr "."
37
38#: eog.glade.h:4
39msgid "<b>File Name Preview</b>"
40msgstr "<b>Xem trước tên tập tin</b>"
41
42#: eog.glade.h:5
43msgid "<b>File Path Specifications</b>"
44msgstr "<b>Đặc tả đường dẫn</b>"
45
46#: eog.glade.h:6
47msgid "<b>Image Interpolation</b>"
48msgstr "<b>Nội suy ảnh</b>"
49
50#: eog.glade.h:7
51msgid "<b>Image Zoom</b>"
52msgstr "<b>Phóng ảnh</b>"
53
54#: eog.glade.h:8
55msgid "<b>Options</b>"
56msgstr "<b>Tùy chọn</b>"
57
58#: eog.glade.h:9
59msgid "<b>Sequence</b>"
60msgstr "<b>Tuần tự</b>"
61
62#: eog.glade.h:10
63msgid "<b>Transparent Parts</b>"
64msgstr "<b>Phần Trong suốt</b>"
65
66#: eog.glade.h:12
67#, no-c-format
68msgid "Allow _zoom greater than 100% initially"
69msgstr "Cho phép phóng _to hơn 100% ban đầu"
70
71#: eog.glade.h:13
72msgid "As _background"
73msgstr "Làm _nền"
74
75#: eog.glade.h:14
76msgid "As check _pattern"
77msgstr "Làm _mẫu đối sánh"
78
79#: eog.glade.h:15
80msgid "As custom c_olor"
81msgstr "Làm _màu tự chọn"
82
83#: eog.glade.h:16
84msgid "Color for Transparent Areas"
85msgstr "Màu trong vùng trong suốt"
86
87#: eog.glade.h:17
88msgid "Destination Folder:"
89msgstr "Thư mục đích:"
90
91#: eog.glade.h:18
92msgid "Eye of Gnome Preferences"
93msgstr "Thông số Mắt Gnome"
94
95#: eog.glade.h:19
96msgid "Filename Format:"
97msgstr "Dạng tên tập tin:"
98
99#: eog.glade.h:20
100msgid "Image _View"
101msgstr "_Xem ảnh"
102
103#: eog.glade.h:21
104msgid "Rename From:"
105msgstr "Đổi tên từ:"
106
107#: eog.glade.h:22
108msgid "Replace spaces by underscore"
109msgstr "Thay thế khoảng trắng bằng gạch chân"
110
111#: eog.glade.h:23
112msgid "Save As"
113msgstr "Lư_u mới"
114
115#: eog.glade.h:24
116msgid "Saving Image"
117msgstr "Đang lưu ảnh"
118
119#: eog.glade.h:25
120msgid "Show _next image automatically after:"
121msgstr "_Tự động hiện ảnh kế tiếp sau:"
122
123#: eog.glade.h:26
124msgid "Sli_de Show"
125msgstr "_Trình diễn"
126
127#: eog.glade.h:27
128msgid "Start counter at:"
129msgstr "Bắt đầu bộ đếm từ:"
130
131#: eog.glade.h:28
132msgid "To:"
133msgstr "Đến:"
134
135#: eog.glade.h:29
136msgid "_Browse"
137msgstr "_Duyệt"
138
139#: eog.glade.h:30
140msgid "_Interpolate image on zoom"
141msgstr "_Nội suy ảnh khi thu/phóng"
142
143#: eog.glade.h:31
144msgid "_Loop sequence"
145msgstr "_Lặp tuần tự"
146
147#: eog.glade.h:32
148msgid "seconds"
149msgstr "giây"
150
151#: eog.schemas.in.h:1
152msgid ""
153"A value greater than 0 determines the seconds an image stays on screen until "
154"the next one is shown automatically. Zero disables the automatic browsing."
155msgstr ""
156"Giá trị lớn hơn 0 xác định số giây hiện ảnh cho tới khi tự động hiện ảnh kế. "
157"Số không là tắt tính năng tự động duyệt."
158
159#: eog.schemas.in.h:3
160#, no-c-format
161msgid "Allow zoom greater than 100% initially"
162msgstr "Cho phép phóng to hơn 100% ban đầu"
163
164#: eog.schemas.in.h:4
165msgid "Delay in seconds until showing the next image"
166msgstr "Khoảng chờ (giây) tới khi hiện ảnh kế"
167
168#: eog.schemas.in.h:5
169msgid ""
170"Determines how transparency should be indicated. Valid values are "
171"CHECK_PATTERN, COLOR and NONE. If COLOR is choosen, then the trans_color key "
172"determines the used color value."
173msgstr ""
174"Xác định cách chỉ thị trong suốt. Giá trị hợp lệ là CHECK_PATTERN, COLOR và "
175"NONE. Nếu chọn COLOR, thì khóa trans_color sẽ xác định giá trị màu trong "
176"suốt."
177
178#: eog.schemas.in.h:6
179msgid ""
180"If the transparency key has the value COLOR, then this key determines the "
181"color which is used for indicating transparency."
182msgstr ""
183"Nếu khóa trong suốt có giá trị COLOR, thì khóa này xác định màu được dùng để "
184"biểu thị trong suốt."
185
186#: eog.schemas.in.h:7
187msgid ""
188"If this is set to FALSE small images will not be stretched to fit into the "
189"screen initially."
190msgstr ""
191"Nếu đặt là FALSE, các ảnh nhỏ sẽ không được kéo to ra để vừa màn hình lúc "
192"ban đầu."
193
194#: eog.schemas.in.h:8
195msgid "Interpolate Image"
196msgstr "Nội suy ảnh"
197
198#: eog.schemas.in.h:9
199msgid "Loop through the image sequence"
200msgstr "Lặp lặp chuỗi ảnh"
201
202#: eog.schemas.in.h:10
203msgid "Open images in a new window"
204msgstr "Mở ảnh trong cửa sổ mới"
205
206#: eog.schemas.in.h:11
207msgid "Show/hide the window statusbar."
208msgstr "Hiện/Ẩn thanh trạng thái."
209
210#: eog.schemas.in.h:12
211msgid "Show/hide the window toolbar."
212msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ."
213
214#: eog.schemas.in.h:13
215msgid "Transparency color"
216msgstr "Màu trong suốt"
217
218#: eog.schemas.in.h:14
219msgid "Transparency indicator"
220msgstr "Chỉ thị trong suốt"
221
222#: eog.schemas.in.h:15
223msgid ""
224"Whether opening an image should create a new window instead of replacing the "
225"image in the current window."
226msgstr ""
227"Có nên tạo cửa sổ mới khi mở ảnh, hay là thay thế ảnh trong cửa sổ hiện thời."
228
229#: eog.schemas.in.h:16
230msgid ""
231"Whether or not the sequence of images should be shown in an endless loop."
232msgstr ""
233
234#: eog.schemas.in.h:17
235msgid ""
236"Whether the image should be interpolated on zoom or not. This leads to "
237"better quality but is somewhat slower than non interpolated images."
238msgstr ""
239"Ảnh nên được nội suy khi phóng to/thu nhỏ ảnh hay không. Nếu nội suy thì ảnh "
240"phóng to có chất lượng tốt hơn, nhưng chậm hơn."
241
242#: libeog/eog-file-selection.c:124
243msgid "All Files"
244msgstr "Mọi tập tin"
245
246#: libeog/eog-file-selection.c:129
247msgid "All Images"
248msgstr "Mọi ảnh"
249
250#. Filter name: First description then file extension, eg. "The PNG-Format (*.png)".
251#: libeog/eog-file-selection.c:147
252#, c-format
253msgid "%s (*.%s)"
254msgstr "%s (*.%s)"
255
256#. Pixel size of image: width x height in pixel
257#: libeog/eog-file-selection.c:240
258#, c-format
259msgid "%s x %s pixel"
260msgstr "%s x %s pixel"
261
262#: libeog/eog-file-selection.c:396
263msgid "Load Image"
264msgstr "Nạp ảnh"
265
266#: libeog/eog-file-selection.c:404
267msgid "Save Image"
268msgstr "Lưu ảnh"
269
270#: libeog/eog-file-selection.c:412
271msgid "Open Folder"
272msgstr "Mở thư mục"
273
274#: libeog/eog-image-jpeg.c:330 libeog/eog-image-jpeg.c:569
275#, c-format
276msgid "Couldn't create temporary file for saving: %s"
277msgstr "Không thể tạo tập tin tạm để lưu: %s"
278
279#: libeog/eog-image-jpeg.c:349 libeog/eog-image-jpeg.c:590
280msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
281msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh JPEG"
282
283#: libeog/eog-image.c:814
284msgid "empty file"
285msgstr "tập tin rỗng"
286
287#: libeog/eog-image.c:1247 libeog/eog-image.c:1458
288msgid "File exists"
289msgstr "Tập tin đã có"
290
291#: libeog/eog-image.c:1400 libeog/eog-image.c:1526
292msgid "No image loaded."
293msgstr "Chưa nạp ảnh."
294
295#: libeog/eog-image.c:1409 libeog/eog-image.c:1535
296msgid "Temporary file creation failed."
297msgstr "Lỗi tạo tập tin tạm."
298
299#: libeog/eog-info-view-exif.c:26
300msgid "Camera"
301msgstr "Camera"
302
303#: libeog/eog-info-view-exif.c:27
304msgid "Image Data"
305msgstr "Dữ liệu ảnh"
306
307#: libeog/eog-info-view-exif.c:28
308msgid "Image Taking Conditions"
309msgstr "Điều kiện chụp ảnh"
310
311#: libeog/eog-info-view-exif.c:29
312msgid "Maker Note"
313msgstr "Ghi chú người tạo"
314
315#: libeog/eog-info-view-exif.c:30
316msgid "Other"
317msgstr "Khác"
318
319#: libeog/eog-info-view-exif.c:212
320msgid "Tag"
321msgstr "Thẻ"
322
323#: libeog/eog-info-view-exif.c:220 libeog/eog-info-view-file.c:96
324msgid "Value"
325msgstr "Giá trị"
326
327#. only used for internal purpose
328#: libeog/eog-info-view-file.c:25 libeog/eog-uri-converter.h:45
329msgid "Filename"
330msgstr "Tên tập tin"
331
332#: libeog/eog-info-view-file.c:26
333msgid "Width"
334msgstr "Rộng"
335
336#: libeog/eog-info-view-file.c:27
337msgid "Height"
338msgstr "Cao"
339
340#: libeog/eog-info-view-file.c:28
341msgid "Filesize"
342msgstr "Kích thước tập tin"
343
344#: libeog/eog-info-view-file.c:88
345msgid "Attribute"
346msgstr "Thuộc tính"
347
348#: libeog/eog-info-view.c:92
349msgid "File"
350msgstr "Tập tin"
351
352#: libeog/eog-info-view.c:101
353msgid "EXIF"
354msgstr "EXIF"
355
356#: libeog/eog-info-view.c:108
357msgid "IPTC"
358msgstr "IPTC"
359
360#: libeog/eog-save-as-dialog-helper.c:137
361msgid "Option not available."
362msgstr "Không có tùy chọn."
363
364#: libeog/eog-save-as-dialog-helper.c:138
365msgid ""
366"To use this function you need the libexif library. Please install libexif "
367"(http://libexif.sf.net) and recompile Eye of Gnome."
368msgstr ""
369"Để dùng tính năng này, bạn cần thư viện libexif. Vui lòng cài đặt libexif "
370"(http://libexif.sf.net) và biên dịch lại Eyg of Gnome."
371
372#: libeog/eog-save-as-dialog-helper.c:214
373msgid "as is"
374msgstr ""
375
376#: libeog/eog-save-dialog-helper.c:162
377#, c-format
378msgid "Saving image %s."
379msgstr "Đang lưu ảnh %s."
380
381#: libeog/eog-save-dialog-helper.c:208
382msgid "Cancel saving ..."
383msgstr "Đang hủy lưu ..."
384
385#: libeog/eog-uri-converter.c:1023
386msgid "Filenames are not disjunct."
387msgstr ""
388
389#: libeog/eog-uri-converter.h:46
390msgid "Counter"
391msgstr ""
392
393#: libeog/eog-uri-converter.h:47
394msgid "Comment"
395msgstr "Ghi chú"
396
397#: libeog/eog-uri-converter.h:48
398msgid "Date"
399msgstr "Ngày"
400
401#: libeog/eog-uri-converter.h:49
402msgid "Time"
403msgstr "Giờ"
404
405#: libeog/eog-uri-converter.h:50
406msgid "Day"
407msgstr "Ngày"
408
409#: libeog/eog-uri-converter.h:51
410msgid "Month"
411msgstr "Tháng"
412
413#: libeog/eog-uri-converter.h:52
414msgid "Year"
415msgstr "Năm"
416
417#: libeog/eog-uri-converter.h:53
418msgid "Hour"
419msgstr "Giờ"
420
421#: libeog/eog-uri-converter.h:54
422msgid "Minute"
423msgstr "Phút"
424
425#: libeog/eog-uri-converter.h:55
426msgid "Second"
427msgstr "Giây"
428
429#. Translators should localize the following string
430#. * which will give them credit in the About box.
431#. * E.g. "Fulano de Tal <fulano@detal.com>"
432#.
433#: shell/eog-window.c:314
434msgid "translator-credits"
435msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
436
437#: shell/eog-window.c:319 shell/eog-window.c:2167 shell/eog-window.c:2482
438#: shell/main.c:497
439msgid "Eye of Gnome"
440msgstr "Eye of Gnome"
441
442#: shell/eog-window.c:322
443msgid "The GNOME image viewing and cataloging program."
444msgstr "Chương trình xem và phân loại ảnh của Gnome."
445
446#: shell/eog-window.c:359
447#, c-format
448msgid ""
449"Could not display help for Eye of Gnome.\n"
450"%s"
451msgstr ""
452"Không thể hiển thị trợ giúp cho Mắt Gnome.\n"
453"%s"
454
455#: shell/eog-window.c:626
456#, c-format
457msgid "Overwrite file %s?"
458msgstr "Ghi đè tập tin %s chứ?"
459
460#: shell/eog-window.c:627
461msgid "File exists. Do you want to overwrite it?"
462msgstr "Tập tin đã có. Bạn có muốn ghi đè %s không?"
463
464#: shell/eog-window.c:636 shell/eog-window.c:649
465msgid "Skip"
466msgstr "Bỏ qua"
467
468#: shell/eog-window.c:637
469msgid "Overwrite"
470msgstr "Ghi đè"
471
472#: shell/eog-window.c:642
473#, c-format
474msgid "Error on saving %s."
475msgstr "Lỗi lưu %s."
476
477#: shell/eog-window.c:650 shell/eog-window.c:1034
478msgid "Retry"
479msgstr "Thử lại"
480
481#: shell/eog-window.c:1023
482#, c-format
483msgid "Couldn't determine file format of %s"
484msgstr "Không thể xác định định dạng của tập tin %s"
485
486#: shell/eog-window.c:1024
487msgid "Please use an appropriate filename suffix or select a file format."
488msgstr "Vui lòng dùng đuôi tên tập tin thích hợp hoặc chọn dạng thức tập tin."
489
490#: shell/eog-window.c:1166
491msgid "Error on saving images."
492msgstr "Lỗi lưu ảnh."
493
494#: shell/eog-window.c:1399
495#, c-format
496msgid "Do you really want to move %i image to trash?"
497msgid_plural "Do you really want to move %i images to trash?"
498msgstr[0] "Bạn có muốn chuyển %i ảnh vào sọt rác không?"
499msgstr[1] "Bạn có muốn chuyển %i ảnh vào sọt rác không?"
500
501#: shell/eog-window.c:1437
502msgid "Couldn't access trash."
503msgstr "Không thể truy cập sọt rác."
504
505#: shell/eog-window.c:1511
506#, c-format
507msgid "Error on deleting image %s"
508msgstr "Lỗi xóa ảnh %s"
509
510#. [image width] x [image height] pixel  [bytes]    [zoom in percent]
511#: shell/eog-window.c:2096
512#, c-format
513msgid "%i x %i pixel  %s    %i%%"
514msgstr "%i x %i pixel  %s    %i%%"
515
516#: shell/eog-window.c:2233
517msgid "_File"
518msgstr "_Tập tin"
519
520#: shell/eog-window.c:2234
521msgid "_Edit"
522msgstr "_Hiệu chỉnh"
523
524#: shell/eog-window.c:2235
525msgid "_View"
526msgstr "_Xem"
527
528#: shell/eog-window.c:2236
529msgid "_Help"
530msgstr "Trợ _giúp"
531
532#: shell/eog-window.c:2237
533msgid "_New"
534msgstr "Mớ_i"
535
536#: shell/eog-window.c:2237
537msgid "Open a new window"
538msgstr "Mở cửa sổ mới"
539
540#: shell/eog-window.c:2238
541msgid "_Open..."
542msgstr "_Mở..."
543
544#: shell/eog-window.c:2238
545msgid "Open a file"
546msgstr "Mở tập tin"
547
548#: shell/eog-window.c:2239
549msgid "Open _Directory..."
550msgstr "_Mở Thư mục..."
551
552#: shell/eog-window.c:2239
553msgid "Open a directory"
554msgstr "Mở tập tin"
555
556#: shell/eog-window.c:2240
557msgid "_Close"
558msgstr "Đón_g"
559
560#: shell/eog-window.c:2240
561msgid "Close window"
562msgstr "Đóng cửa sổ"
563
564#: shell/eog-window.c:2241
565msgid "Prefere_nces"
566msgstr "_Tuỳ thích"
567
568#: shell/eog-window.c:2241
569msgid "Preferences for Eye of Gnome"
570msgstr "Thông số Eye of Gnome"
571
572#: shell/eog-window.c:2242
573msgid "_Contents"
574msgstr "_Nội dung"
575
576#: shell/eog-window.c:2242
577msgid "Help On this application"
578msgstr "Trợ giúp về ứng dụng này"
579
580#: shell/eog-window.c:2243
581msgid "_About"
582msgstr "_Giới thiệu"
583
584#: shell/eog-window.c:2243
585msgid "About this application"
586msgstr "Giới thiệu về ứng dụng này"
587
588#: shell/eog-window.c:2248
589msgid "_Toolbar"
590msgstr "Thanh _Công cụ"
591
592#: shell/eog-window.c:2249
593msgid "_Statusbar"
594msgstr "Thanh t_rạng thái"
595
596#: shell/eog-window.c:2254
597msgid "_Save"
598msgstr "_Lưu"
599
600#: shell/eog-window.c:2255
601msgid "Save _As"
602msgstr "Lư_u mới"
603
604#: shell/eog-window.c:2257
605msgid "_Undo"
606msgstr "_Hồi lại"
607
608#: shell/eog-window.c:2259
609msgid "Flip _Horizontal"
610msgstr "Lật _ngang"
611
612#: shell/eog-window.c:2260
613msgid "Flip _Vertical"
614msgstr "Lật _dọc"
615
616#: shell/eog-window.c:2262
617msgid "_Rotate Clockwise"
618msgstr "Quay chiều _kim đồng hồ"
619
620#: shell/eog-window.c:2263
621msgid "Rotate Counter C_lockwise"
622msgstr "Quay n_gược chiều kim đồng hồ"
623
624#: shell/eog-window.c:2264
625msgid "Rotat_e 180°"
626msgstr "Quay _180"
627
628#: shell/eog-window.c:2266
629msgid "Delete"
630msgstr "Xóa"
631
632#: shell/eog-window.c:2268
633msgid "_Full Screen"
634msgstr "_Toàn màn hình"
635
636#: shell/eog-window.c:2269
637msgid "_Zoom In"
638msgstr "Phóng _to"
639
640#: shell/eog-window.c:2270
641msgid "Zoom _Out"
642msgstr "Thu _nhỏ"
643
644#: shell/eog-window.c:2271
645msgid "_Normal Size"
646msgstr "_Cỡ thường"
647
648#: shell/eog-window.c:2272
649msgid "Best _Fit"
650msgstr "Vừa khít _nhất"
651
652#: shell/main.c:235
653#, c-format
654msgid ""
655"You are about to open %i windows simultaneously. Do you want to open them in "
656"a collection instead?"
657msgstr ""
658"Bạn định mở %i cửa sổ đồng thời. Bạn có muốn mở chúng trong một tập hợp thay "
659"vì mở nhiều cửa sổ?"
660
661#: shell/main.c:239
662msgid "Open multiple single windows?"
663msgstr "Mở nhiều cửa sổ đơn chứ?"
664
665#: shell/main.c:243
666msgid "Single Windows"
667msgstr "Cửa sổ đơn"
668
669#: shell/main.c:245
670msgid "Collection"
671msgstr "Tập hợp"
672
673#: shell/main.c:297
674msgid "File not found."
675msgid_plural "Files not found."
676msgstr[0] "Không tìm thấy tập tin."
677msgstr[1] "Không tìm thấy tập tin."
678
679#: shell/util.c:52
680#, c-format
681msgid "Could not open `%s'"
682msgstr "Không thể mở `%s'"
683
684#~ msgid "_Quit"
685#~ msgstr "T_hoát"
686
687#~ msgid "Close all windows and quit"
688#~ msgstr "Đóng mọi cửa sổ và thoát"
689
690#~ msgid "Images: %i/%i"
691#~ msgstr "Ảnh: %i/%i"
692
693#~ msgid "EOG Image Collection Viewer"
694#~ msgstr "Trình xem tập ảnh EOG"
695
696#~ msgid "EOG Image collection view factory"
697#~ msgstr "Factory của trình xem tập ảnh EOG"
698
699#~ msgid "View as I_mage Collection"
700#~ msgstr "Xem kiểu _Bộ sưu tập ảnh"
701
702#~ msgid "View as Image Collection"
703#~ msgstr "Xem kiểu Bộ sưu tập ảnh"
704
705#~ msgid "Next"
706#~ msgstr "Tới"
707
708#~ msgid "Next Image"
709#~ msgstr "Ảnh kế"
710
711#~ msgid "Previous"
712#~ msgstr "Lùi"
713
714#~ msgid "Previous Image"
715#~ msgstr "Ảnh trước"
716
717#~ msgid "Slide Show"
718#~ msgstr "Xem trình diễn"
719
720#~ msgid "Saving finished"
721#~ msgstr "Lưu xong"
722
723#~ msgid "Move to Trash"
724#~ msgstr "Cho vào Sọt rác"
725
726#~ msgid "Collection View"
727#~ msgstr "Cửa sổ Tập hợp"
728
729#~ msgid "Window Title"
730#~ msgstr "Tựa đề cửa sổ"
731
732#~ msgid "Status Text"
733#~ msgstr "Tình trạng"
734
735#~ msgid "Progress of Image Loading"
736#~ msgstr "Tiến trình nạp ảnh"
737
738#~ msgid "EOG Image"
739#~ msgstr "Ảnh EOG"
740
741#~ msgid "EOG Image Viewer"
742#~ msgstr "Trình xem ảnh EOG"
743
744#~ msgid "EOG Image viewer factory"
745#~ msgstr "Factory Trình xem ảnh EOG"
746
747#~ msgid "Embeddable EOG Image"
748#~ msgstr "Ảnh EOG nhúng"
749
750#~ msgid "Image"
751#~ msgstr "Ảnh"
752
753#~ msgid "Images can only be saved as local files."
754#~ msgstr "Chỉ có thể lưu ảnh thành tập tin cục bộ."
755
756#~ msgid "Unsupported image type for saving."
757#~ msgstr "Dạng thức ảnh chưa được hỗ trợ lưu ảnh."
758
759#~ msgid "Page"
760#~ msgstr "Trang"
761
762#~ msgid "Preview"
763#~ msgstr "Xem trước"
764
765#~ msgid "Millimeter"
766#~ msgstr "Milimét"
767
768#~ msgid "Paper"
769#~ msgstr "Giấy"
770
771#~ msgid "% of original size"
772#~ msgstr "% ảnh gốc"
773
774#~ msgid "Adjust to "
775#~ msgstr "Chỉnh theo "
776
777#~ msgid "Down, then right"
778#~ msgstr "Xuống, rồi sang phải"
779
780#~ msgid "Fit to page"
781#~ msgstr "Khít vừa trang"
782
783#~ msgid "Horizontally"
784#~ msgstr "Ngang"
785
786#~ msgid "Horizontally by "
787#~ msgstr "Ngang theo "
788
789#~ msgid "Margins"
790#~ msgstr "Lề"
791
792#~ msgid "Overlap"
793#~ msgstr "Chồng"
794
795#~ msgid "Overlap help"
796#~ msgstr "Trợ giúp in chồng"
797
798#~ msgid "Page order"
799#~ msgstr "Thứ tự trang"
800
801#~ msgid "Right, then down"
802#~ msgstr "Phải, rồi xuống"
803
804#~ msgid "Scale"
805#~ msgstr "Tỷ lệ"
806
807#~ msgid "Show"
808#~ msgstr "Hiện"
809
810#~ msgid "Vertically"
811#~ msgstr "Dọc"
812
813#~ msgid "Vertically by "
814#~ msgstr "Dọc theo "
815
816#~ msgid "The name of the file or data to print"
817#~ msgstr "Tên của tập tin hoặc dữ liệu cần in"
818
819#~ msgid "Cancel"
820#~ msgstr "Hủy bỏ"
821
822#~ msgid "New"
823#~ msgstr "Mới"
824
825#~ msgid "Open"
826#~ msgstr "Mở"
827
828#~ msgid "Open in new window"
829#~ msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
830
831#~ msgid "Open in this window"
832#~ msgstr "Mở trong cửa sổ này"
833
834#~ msgid "Quit the program"
835#~ msgstr "Thoát chương trình"
836
837#~ msgid "translator_credits-PLEASE_ADD_YOURSELF_HERE"
838#~ msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
839
840#~ msgid "Fit"
841#~ msgstr "Vừa khít"
842
843#~ msgid "In"
844#~ msgstr "Phóng to"
845
846#~ msgid "Normal"
847#~ msgstr "Thường"
848
849#~ msgid "Out"
850#~ msgstr "Thu nhỏ"
851
852#~ msgid "Full Screen"
853#~ msgstr "Toàn màn hình"
854
855#~ msgid "Previews the image to be printed"
856#~ msgstr "Xem trước ảnh cần được in"
857
858#~ msgid "Print Previe_w..."
859#~ msgstr "_Xem trước bản in..."
860
861#~ msgid "Print Set_up"
862#~ msgstr "_Thiết lập in"
863
864#~ msgid "Print image to the printer"
865#~ msgstr "In ảnh"
866
867#~ msgid "Rotate Left"
868#~ msgstr "Quay trái"
869
870#~ msgid "Rotate Right"
871#~ msgstr "Quay phải"
872
873#~ msgid "Save _As..."
874#~ msgstr "Lư_u mới..."
875
876#~ msgid "Setup the page settings for your current printer"
877#~ msgstr "Thiết lập thông số trang in cho máy in của bạn"
878
879#~ msgid "_Print..."
880#~ msgstr "_In..."
881
882#~ msgid "/Rotate C_lockwise"
883#~ msgstr "/Quay theo chiều _kim đồng hồ"
884
885#~ msgid "/Rotate Counte_r Clockwise"
886#~ msgstr "/Quay n_gược chiều kim đồng hồ"
887
888#~ msgid "/_Zoom In"
889#~ msgstr "/Phóng _to"
890
891#~ msgid "/Zoom _Out"
892#~ msgstr "/Thu _nhỏ"
893
894#~ msgid "/_Normal Size"
895#~ msgstr "/_Cỡ bình thường"
896
897#~ msgid "/Best _Fit"
898#~ msgstr "/Vừa khít _nhất"
899
900#~ msgid "/_Close"
901#~ msgstr "/Đón_g"
902
903#~ msgid "Loading of image %s failed."
904#~ msgstr "Nạp ảnh %s thất bại."
905
906#~ msgid ""
907#~ "Loading of image %s failed.\n"
908#~ "Reason: %s."
909#~ msgstr ""
910#~ "Nạp ảnh %s thất bại.\n"
911#~ "Nguyên nhân: %s."
912
913#~ msgid "Loading failed"
914#~ msgstr "Nạp ảnh thất bại"
915
916#~ msgid "Image successfully saved"
917#~ msgstr "Ảnh đã lưu xong"
918
919#~ msgid "Image saving failed"
920#~ msgstr "Lưu ảnh thất bại"
921
922#~ msgid "Image Height"
923#~ msgstr "Chiều cao ảnh"
924
925#~ msgid "Statusbar Text"
926#~ msgstr "Text thanh trạng thái"
927
928#~ msgid "Desired Window Width"
929#~ msgstr "Chiều rộng cửa sổ cần thiết"
930
931#~ msgid "Desired Window Height"
932#~ msgstr "Chiều cao cửa sổ cần thiết"
933
934#~ msgid "dialog1"
935#~ msgstr "dialog1"
936
937#~ msgid "Could not find files"
938#~ msgstr "Không thể tìm tập tin"
939
940#~ msgid "Don't use zoom larger than 100%"
941#~ msgstr "Không phóng ảnh lớn hơn 100%"
942
943#~ msgid "_Interpolate image on zoom (better quality but slower)"
944#~ msgstr "_Nội suy ảnh để phóng to (chất lượng tốt hơn, nhưng chậm hơn)"
945
946#~ msgid "By Extension"
947#~ msgstr "Theo phần mở rộng"
948
949#~ msgid "Unsupported image file format for saving."
950#~ msgstr "Dạng thức ảnh chưa được hỗ trợ lưu ảnh."
951
952#~ msgid "Determine File Type:"
953#~ msgstr "Xác định loại tập tin:"
954
955#~ msgid "Automatically pick window size"
956#~ msgstr "Tự động chọn kích thước cửa sổ"
957
958#~ msgid "Default zoom factor for the full screen view"
959#~ msgstr "Hệ số phóng mặc định trong chế độ toàn màn hình"
960
961#~ msgid ""
962#~ "Default zoom factor for the full screen view. Possible values are: 0 (use "
963#~ "1:1 zoom factor), 1 (use the same zoom factor as the image window), 2 "
964#~ "(fit the image to the screen)."
965#~ msgstr ""
966#~ "Hệ số phóng mặc định trong chế độ toàn màn hình. Giá trị hợp lệ là: 0 (tỷ "
967#~ "lệ 1:1), 1 (cùng hệ số với cửa sổ ảnh), 2 (vừa khít với màn hình)."
968
969#~ msgid "Fit standard-sized images to the screen"
970#~ msgstr "Khít ảnh cỡ-chuẩn trên màn hình"
971
972#~ msgid "Put a bevel around the screen"
973#~ msgstr "Đặt bevel quanh màn hình"
974
975#~ msgid "Scrollbar policy for the full screen view"
976#~ msgstr "Cách cuộn trong chế độ toàn màn hình"
977
978#~ msgid ""
979#~ "Whether image windows should pick their size and zooming factor "
980#~ "automatically based on the size of the image. If this option is not set, "
981#~ "image windows will get whatever size the window manager assigns to them."
982#~ msgstr ""
983#~ "Cửa sổ ảnh có nên tự điều chỉnh kích thước và hệ số phóng dựa trên kích "
984#~ "thước ảnh hay không. Nếu tùy chọn này bật, cửa sổ ảnh sẽ chọn bất kỳ kích "
985#~ "thước nào mà trình quản lý cửa sổ đặt chọn."
986
987#~ msgid ""
988#~ "Whether the full screen view should display a bevel along the edges of "
989#~ "the screen."
990#~ msgstr ""
991#~ "Nên hiện bevel quanh các cạnh màn hình trong chế độ toàn màn hình không."
992
993#~ msgid ""
994#~ "Whether to display scrollbars on the full screen view. Possible values "
995#~ "are: 1 (automatic; only display scrollbars if the image is larger than "
996#~ "the window), 2 (never display scrollbars)."
997#~ msgstr ""
998#~ "Nên hiển thị thanh cuộn trong chế độ toàn màn hình không. Giá trị hợp lệ "
999#~ "là: 1 (tự động, chỉ hiện khi ảnh lớn hơn cửa sổ), 2 (không bao giờ hiện)."
1000
1001#~ msgid ""
1002#~ "Whether to fit standard-sized images to the screen when in full screen "
1003#~ "mode. These are images with sizes like 320x240, 640x480, 800x800, etc. "
1004#~ "This selects whether such images should be scaled to fit the screen "
1005#~ "regardless of the setting for the default zoom factor of the full screen "
1006#~ "view."
1007#~ msgstr ""
1008#~ "Có nên đặt vừa khít ảnh kích thước chuẩn trên màn hình trong chế độ toàn "
1009#~ "màn hình hay không. Những ảnh này có kích thước 320x400, 640x480, "
1010#~ "800x800 ... Tùy chọn này cho biết có nên co dãn ảnh cho khít màn hình, "
1011#~ "bất kỷ thiết lập hệ số phóng mặc định trong chế độ toàn màn hình hay "
1012#~ "không."
1013
1014#~ msgid "Copyright (C) 2000-2002 The Free Software Foundation"
1015#~ msgstr "Copyright (C) 2000-2002 The Free Software Foundation"
1016
1017#~ msgid "Couldn't initialize GnomeVFS!\n"
1018#~ msgstr "Không thể khởi động GnomeVFS!\n"
1019
1020#~ msgid "pts"
1021#~ msgstr "pts"
1022
1023#~ msgid "points"
1024#~ msgstr "điểm"
1025
1026#~ msgid "mm"
1027#~ msgstr "mm"
1028
1029#~ msgid "cm"
1030#~ msgstr "cm"
1031
1032#~ msgid "centimeter"
1033#~ msgstr "centimét"
1034
1035#~ msgid "inch"
1036#~ msgstr "inch"
1037
1038#~ msgid "Print Setup"
1039#~ msgstr "Thiết lập in"
1040
1041#~ msgid "Print"
1042#~ msgstr "In"
1043
1044#~ msgid "Print preview"
1045#~ msgstr "Xem thử bản in"
1046
1047#~ msgid "Units: "
1048#~ msgstr "Đơn vị: "
1049
1050#~ msgid "Paper size:"
1051#~ msgstr "Cỡ giấy:"
1052
1053#~ msgid "Orientation"
1054#~ msgstr "Hướng"
1055
1056#~ msgid "Portrait"
1057#~ msgstr "Đứng"
1058
1059#~ msgid "Landscape"
1060#~ msgstr "Ngang"
1061
1062#~ msgid "Left:"
1063#~ msgstr "Trái:"
1064
1065#~ msgid "Right:"
1066#~ msgstr "Phải:"
1067
1068#~ msgid "Bottom:"
1069#~ msgstr "Đáy:"
1070
1071#~ msgid "Overlap horizontally by "
1072#~ msgstr "Đè theo chiều ngang bởi "
1073
1074#~ msgid "Overlap vertically by "
1075#~ msgstr "Đè theo chiều dọc bởi "
1076
1077#~ msgid "Printing"
1078#~ msgstr "Đang in"
1079
1080#~ msgid "Helpers"
1081#~ msgstr "Bộ trợ giúp"
1082
1083#~ msgid "Eye of Gnome Image Viewer"
1084#~ msgstr "Trình xem ảnh \"Mắt Gnome\""
1085
1086#~ msgid "By c_olor"
1087#~ msgstr "Theo _màu"
1088
1089#~ msgid "Indicate Transparency"
1090#~ msgstr "Chỉ thị trong suốt"
1091
1092#~ msgid "Pick a color"
1093#~ msgstr "Chọn màu"
1094
1095#~ msgid "interpolation type"
1096#~ msgstr "loại nội suy"
1097
1098#~ msgid "the type of interpolation to use"
1099#~ msgstr "loại nội suy cần dùng"
1100
1101#~ msgid "check type"
1102#~ msgstr "kiểm tra loại"
1103
1104#~ msgid "dither type"
1105#~ msgstr "loại dither"
1106
1107#~ msgid "BMP"
1108#~ msgstr "BMP"
1109
1110#~ msgid "GIF"
1111#~ msgstr "GIF"
1112
1113#~ msgid "ICO"
1114#~ msgstr "ICO"
1115
1116#~ msgid "JPEG"
1117#~ msgstr "JPEG"
1118
1119#~ msgid "PNG"
1120#~ msgstr "PNG"
1121
1122#~ msgid "PNM"
1123#~ msgstr "PNM"
1124
1125#~ msgid "RAS"
1126#~ msgstr "RAS"
1127
1128#~ msgid "SVG"
1129#~ msgstr "SVG"
1130
1131#~ msgid "TGA"
1132#~ msgstr "TGA"
1133
1134#~ msgid "TIFF"
1135#~ msgstr "TIFF"
1136
1137#~ msgid "XBM"
1138#~ msgstr "XBM"
1139
1140#~ msgid "XPM"
1141#~ msgstr "XPM"
1142
1143#~ msgid ""
1144#~ "You are about to open %i windows\n"
1145#~ "simultanously. Do you want to continue?"
1146#~ msgstr ""
1147#~ "Bạn định mở %i cửa sổ đồng\n"
1148#~ "thời. Bạn có muốn tiếp tục?"
1149
1150#~ msgid ""
1151#~ "Could not access %s\n"
1152#~ "Eye of Gnome will not be able to display this file."
1153#~ msgstr ""
1154#~ "Không thể truy cập %s\n"
1155#~ "Mắt Gnome sẽ không thể hiển thị tập tin này."
1156
1157#~ msgid ""
1158#~ "The following files cannot be displayed because Eye of Gnome was not able "
1159#~ "to access them:\n"
1160#~ "%s"
1161#~ msgstr ""
1162#~ "Không thể hiển thị những tập tin sau vì Mắt Gnome không thể truy cập "
1163#~ "chúng:\n"
1164#~ "%s"
1165
1166#~ msgid "Could not initialize GnomeVFS!\n"
1167#~ msgstr "Không thể khởi động GnomeVFS!\n"
1168
1169#~ msgid "Could not initialize Bonobo!\n"
1170#~ msgstr "Không thể khởi động Bonobo!\n"
1171
1172#~ msgid "Could not save image as '%s': %s."
1173#~ msgstr "Không thể lưu ảnh vào '%s': %s."
1174
1175#~ msgid "_New Window"
1176#~ msgstr "Cửa _sổ mới"
1177
1178#~ msgid "Unable to open %s."
1179#~ msgstr "Không thể mở %s."
1180
1181#~ msgid "1:1"
1182#~ msgstr "1:1"
1183
1184#~ msgid "Zoom _1:1"
1185#~ msgstr "Phóng _1:1"
1186
1187#~ msgid "Zoom to _Fit"
1188#~ msgstr "Cỡ ảnh vừa khít"
1189
1190#~ msgid "Check _size"
1191#~ msgstr "Kiểm tra _kích thước"
1192
1193#~ msgid "Check _type"
1194#~ msgstr "Kiểm tra kiể_u"
1195
1196#~ msgid "Large"
1197#~ msgstr "Lớn"
1198
1199#~ msgid "Medium"
1200#~ msgstr "Vừa"
1201
1202#~ msgid "Nea_rest Neighbour"
1203#~ msgstr "Điểm _gần nhất"
1204
1205#~ msgid "Normal (_pseudocolor)"
1206#~ msgstr "Thường (màu _giả)"
1207
1208#~ msgid "Print Pre_view"
1209#~ msgstr "_Xem trước bản in"
1210
1211#~ msgid "Print S_etup"
1212#~ msgstr "Thiết lập in"
1213
1214#~ msgid "Small"
1215#~ msgstr "Nhỏ"
1216
1217#~ msgid "_Bilinear"
1218#~ msgstr "_Song tuyến tính"
1219
1220#~ msgid "_Black"
1221#~ msgstr "Đ_en"
1222
1223#~ msgid "_Dark"
1224#~ msgstr "_Sẫm"
1225
1226#~ msgid "_Dither"
1227#~ msgstr "_Dither"
1228
1229#~ msgid "_Gray"
1230#~ msgstr "_Xám"
1231
1232#~ msgid "_Hyperbolic"
1233#~ msgstr "_Hyperbol"
1234
1235#~ msgid "_Interpolation"
1236#~ msgstr "_Nội suy"
1237
1238#~ msgid "_Light"
1239#~ msgstr "Sán_g"
1240
1241#~ msgid "_Maximum (high color)"
1242#~ msgstr "_Tối đa (high color)"
1243
1244#~ msgid "_Midtone"
1245#~ msgstr "_Vừa"
1246
1247#~ msgid "_White"
1248#~ msgstr "T_rắng"
1249
1250#~ msgid "/Zoom _1:1"
1251#~ msgstr "/Phóng _1:1"
1252
1253#~ msgid "Check Type"
1254#~ msgstr "Kiểm tra kiểu"
1255
1256#~ msgid "Check Size"
1257#~ msgstr "Kiểm tra kích thước"
1258
1259#~ msgid "Close"
1260#~ msgstr "Đóng"
1261
1262#~ msgid ""
1263#~ "Could not display help for the preferences dialog.\n"
1264#~ "%s"
1265#~ msgstr ""
1266#~ "Không thể hiển thị trợ giúp cho hộp thoại thông số.\n"
1267#~ "%s"
1268
1269#~ msgid "Change preferences"
1270#~ msgstr "Thay đổi thông số"
1271
1272#~ msgid "Nearest Neighbour Interpolation"
1273#~ msgstr "Nội suy điểm gần nhất"
1274
1275#~ msgid "Bilinear Interpolation"
1276#~ msgstr "Nội suy song tuyến tính"
1277
1278#~ msgid "Hyperbolic Interpolation"
1279#~ msgstr "Nội suy hyperbol"
1280
1281#~ msgid "No dithering"
1282#~ msgstr "Không dither"
1283
1284#~ msgid "Normal (pseudocolor) dithering"
1285#~ msgstr "Dither thường (màu giả)"
1286
1287#~ msgid "Maximum (high color) dithering"
1288#~ msgstr "Dither tối đa (high color)"
1289
1290#~ msgid "Dark"
1291#~ msgstr "Sẫm"
1292
1293#~ msgid "Black"
1294#~ msgstr "Đen"
1295
1296#~ msgid "Gray"
1297#~ msgstr "Xám"
1298
1299#~ msgid "White"
1300#~ msgstr "Trắng"
1301
1302#~ msgid "_Interpolation:"
1303#~ msgstr "_Nội suy:"
1304
1305#~ msgid "_Dither:"
1306#~ msgstr "_Dither:"
1307
1308#~ msgid "Check _type:"
1309#~ msgstr "Kiểm tra _loại:"
1310
1311#~ msgid "Check _size:"
1312#~ msgstr "Kiểm tra _cỡ:"
1313
1314#~ msgid "scroll"
1315#~ msgstr "cuộn"
1316
1317#~ msgid "scroll type"
1318#~ msgstr "loại cuộn"
1319
1320#~ msgid "enable full screen zoom"
1321#~ msgstr "bật toàn màn hình"
1322
1323#~ msgid "whether we should allow full screen zoom"
1324#~ msgstr "có nên cho phép xem toàn màn hình hay không"
1325
1326#~ msgid "Control doesn't support window_title property."
1327#~ msgstr "Điều khiển không hỗ trợ thuộc tính window_title."
1328
1329#~ msgid "Control doesn't support status_text property."
1330#~ msgstr "Điều khiển không hỗ trợ thuộc tính status_text."
1331
1332#~ msgid "Control doesn't have properties"
1333#~ msgstr "Điều khiển không hỗ trợ thuộc tính"
1334
1335#~ msgid "Couldn't retrieve mime type for file."
1336#~ msgstr "Không thể nhận kiểu MIME của tập tin"
1337
1338#~ msgid "Error while obtaining file informations."
1339#~ msgstr "Lỗi khi lấy thông tin trong tập tin."
1340
1341#~ msgid "_Settings"
1342#~ msgstr "Thiết _lập"
1343
1344#~ msgid "Check size large"
1345#~ msgstr "Kiểm tra cỡ lớn"
1346
1347#~ msgid "Check size medium"
1348#~ msgstr "Kiểm tra cỡ vừa"
1349
1350#~ msgid "Check size small"
1351#~ msgstr "Kiểm tra cỡ nhỏ"
1352
1353#~ msgid "Check type _black"
1354#~ msgstr "Kiểm tra kiểu đen"
1355
1356#~ msgid "Check type _dark"
1357#~ msgstr "Kiểm tra kiểu tối"
1358
1359#~ msgid "Check type _gray"
1360#~ msgstr "Kiểm tra kiểu xám"
1361
1362#~ msgid "Check type _light"
1363#~ msgstr "Kiểm tra kiểu sáng"
1364
1365#~ msgid "Check type _white"
1366#~ msgstr "Kiểm tra kiểu trắng"
1367
1368#~ msgid "_Bilinear Interpolation"
1369#~ msgstr "_Nội suy song tuyến tính"
1370
1371#~ msgid "_No dithering"
1372#~ msgstr "_Không dither"
1373
1374#~ msgid "_Tiles Interpolation"
1375#~ msgstr "Nội suy _lợp"
1376
1377#~ msgid "Zoom to _Default"
1378#~ msgstr "Cỡ ảnh mặc định"
1379
1380#~ msgid "Interpolation:"
1381#~ msgstr "Nội suy:"
1382
1383#~ msgid "Dither:"
1384#~ msgstr "Dither:"
1385
1386#~ msgid "Check Type:"
1387#~ msgstr "Kiểm tra kiểu:"
1388
1389#~ msgid "Check Size:"
1390#~ msgstr "Kiểm tra cỡ:"
1391
1392#~ msgid "Name"
1393#~ msgstr "Tên"
1394
1395#~ msgid "Change the visibility of the statusbar in the current window"
1396#~ msgstr ""
1397#~ "Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện thời"
1398
1399#~ msgid "Change the visibility of the toolbar in the current window"
1400#~ msgstr ""
1401#~ "Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh công cụ trên cửa sổ hiện thời"
1402
1403#~ msgid "Image Width"
1404#~ msgstr "Chiều rộng ảnh"
1405
1406#~ msgid "Dither"
1407#~ msgstr "Dither"
1408
1409#~ msgid "_Tiles"
1410#~ msgstr "_Lợp"
1411
1412#~ msgid "Display"
1413#~ msgstr "Hiển thị"
Note: See TracBrowser for help on using the repository browser.