source: trunk/third/gnome-system-monitor/po/vi.po @ 18394

Revision 18394, 14.3 KB checked in by ghudson, 22 years ago (diff)
This commit was generated by cvs2svn to compensate for changes in r18393, which included commits to RCS files with non-trunk default branches.
RevLine 
[18393]1# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
2# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
3# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
4#
5msgid ""
6msgstr ""
7"Project-Id-Version: procman VERSION\n"
8"POT-Creation-Date: 2002-11-25 21:03-0500\n"
9"PO-Revision-Date: 2002-05-18 14:40-0400\n"
10"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
11"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
12"MIME-Version: 1.0\n"
13"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
14"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
15
16#: gnome-system-monitor.desktop.in.h:1 src/callbacks.c:146 src/interface.c:476
17msgid "System Monitor"
18msgstr "Bộ theo dõi hệ thống"
19
20#: gnome-system-monitor.desktop.in.h:2
21msgid "View current processes and monitor system state"
22msgstr "Xem các tiến trình hiện thời và theo dõi tình trạng hệ thống"
23
24#: src/callbacks.c:123
25msgid "Kevin Vandersloot (kfv101@psu.edu)"
26msgstr "Kevin Vandersloot (kfv101@psu.edu)"
27
28#: src/callbacks.c:124
29msgid "Erik Johnsson (zaphod@linux.nu) - icon support"
30msgstr "Erik Johnsson (zaphod@linux.nu) - icon support"
31
32#: src/callbacks.c:132
33msgid "translator_credits"
34msgstr "Nguyễn Thái Ngọc Duy"
35
36#: src/callbacks.c:147
37msgid "(C) 2001 Kevin Vandersloot"
38msgstr "(C) 2001 Kevin Vandersloot"
39
40#: src/callbacks.c:148
41msgid "Simple process viewer using libgtop"
42msgstr "Bộ xem tiến trình đơn giản dùng libgtop"
43
44#: src/defaulttable.h:8
45msgid "X window system"
46msgstr "X Window System"
47
48#: src/defaulttable.h:9
49msgid "bourne again shell"
50msgstr "bourne again shell (bash)"
51
52#: src/defaulttable.h:10
53msgid "Gnome-Session"
54msgstr "Gnome-Session"
55
56#: src/favorites.c:343
57msgid "No processes are currently hidden."
58msgstr "Không có tiến trình nào ẩn."
59
60#: src/favorites.c:361
61msgid "Manage Hidden Processes"
62msgstr "Quản lý các tiến trình ẩn"
63
64#: src/favorites.c:372
65msgid ""
66"These are the processes you have chosen to hide. You can reshow a process by "
67"removing it from this list."
68msgstr ""
69"Những tiến trình này được chọn để giấu đi. Bạn có thể hiện chúng bằng cách "
70"loại bỏ chúng khỏi danh sách này."
71
72#: src/favorites.c:376
73msgid "Hidden Processes"
74msgstr "Tiến trình ẩn"
75
76#: src/favorites.c:389
77msgid "_Remove From List"
78msgstr "_Loại bỏ khỏi danh sách"
79
80#: src/infoview.c:58
81msgid "Process Info"
82msgstr "Thông tin tiến trình"
83
84#: src/infoview.c:65
85msgid "Command : "
86msgstr "Lệnh : "
87
88#: src/infoview.c:69
89msgid "Status : "
90msgstr "Trạng thái : "
91
92#: src/infoview.c:73
93msgid "Priority : "
94msgstr "Độ ưu tiên : "
95
96#: src/infoview.c:92
97msgid "Memory Usage"
98msgstr "Sử dụng bộ nhớ"
99
100#: src/infoview.c:100
101msgid "Total : "
102msgstr "Tổng cộng : "
103
104#: src/infoview.c:104
105msgid "RSS : "
106msgstr "RSS : "
107
108#: src/infoview.c:108
109msgid "Shared : "
110msgstr "Dùng chung : "
111
112#: src/infoview.c:156
113#, c-format
114msgid "Very High  ( Nice %d )"
115msgstr "Rất cao (%d)"
116
117#: src/infoview.c:158
118#, c-format
119msgid "High  ( Nice %d )"
120msgstr "Cao (%d)"
121
122#: src/infoview.c:160
123#, c-format
124msgid "Normal  ( Nice %d )"
125msgstr "Bình thường (%d)"
126
127#: src/infoview.c:162
128#, c-format
129msgid "Low  ( Nice %d )"
130msgstr "Thấp (%d)"
131
132#: src/infoview.c:164
133#, c-format
134msgid "Very Low  ( Nice %d )"
135msgstr "Rất thấp (%d)"
136
137#: src/interface.c:53
138msgid "_Change Priority..."
139msgstr "_Thay đổi độ ưu tiên..."
140
141#: src/interface.c:53 src/interface.c:133
142msgid "Change the importance (nice value) of a process"
143msgstr "Thay đổi độ ưu tiên (\"nice\") của tiến trình"
144
145#: src/interface.c:58 src/procdialogs.c:96
146msgid "_Hide Process"
147msgstr "Ẩ_n tiến trình"
148
149#: src/interface.c:58 src/interface.c:144
150msgid "Hide a process"
151msgstr "Ẩn một tiến trình"
152
153#: src/interface.c:64 src/interface.c:240
154msgid "End _Process"
155msgstr "_Kết thúc tiến trình"
156
157#: src/interface.c:64
158msgid "Force a process to finish."
159msgstr "Ép kết thúc một tiến trình."
160
161#: src/interface.c:69 src/procdialogs.c:146 src/procdialogs.c:724
162msgid "_Kill Process"
163msgstr "_Buộc kết thúc tiến trình"
164
165#: src/interface.c:69
166msgid "Force a process to finish now."
167msgstr "Ép tiến trình kết thúc ngay bây giờ."
168
169#: src/interface.c:75
170msgid "_Hidden Processes"
171msgstr "_Tiến trình ẩn"
172
173#: src/interface.c:76
174msgid "View and edit your list of hidden processes"
175msgstr "Xem và sửa danh sách các tiến trình ẩn"
176
177#: src/interface.c:87
178msgid "_Memory Maps"
179msgstr "Bảng đồ _bộ nhớ"
180
181#: src/interface.c:87 src/interface.c:138
182msgid "View the memory maps associated with a process"
183msgstr "Xem bản đồ bộ nhớ liên kết với một tiến trình"
184
185#: src/interface.c:113
186msgid "All Processes"
187msgstr "Mọi tiến trình"
188
189#: src/interface.c:113
190msgid "View processes being run by all users"
191msgstr "Xem các tiến trình đang được chạy bởi mọi người dùng trên hệ thống"
192
193#: src/interface.c:118
194msgid "My Processes"
195msgstr "Tiến trình của tôi"
196
197#: src/interface.c:118
198msgid "View processes being run by you"
199msgstr "Xem các tiến trình được bạn thực hiện"
200
201#: src/interface.c:123
202msgid "Active Processes"
203msgstr "Tiến trình hoạt động"
204
205#: src/interface.c:123
206msgid "View only active processes"
207msgstr "Chỉ xem các tiến trình hoạt động"
208
209#: src/interface.c:133
210msgid "Change Priority ..."
211msgstr "Đổi độ ưu tiên..."
212
213#: src/interface.c:138 src/memmaps.c:257
214msgid "Memory Maps"
215msgstr "Bản đồ bộ nhớ"
216
217#: src/interface.c:144 src/procdialogs.c:82
218msgid "Hide Process"
219msgstr "Ẩn tiến trình"
220
221#: src/interface.c:150 src/procdialogs.c:149 src/procdialogs.c:727
222msgid "End Process"
223msgstr "Kết thúc tiến trình"
224
225#: src/interface.c:150
226msgid "Force a process to finish"
227msgstr "Ép tiến trình kết thúc"
228
229#: src/interface.c:155 src/procdialogs.c:145 src/procdialogs.c:723
230msgid "Kill Process"
231msgstr "Buộc kết thúc ngay tiến trình"
232
233#: src/interface.c:155
234msgid "Force a process to finish now"
235msgstr "Ép tiến trình kết thúc ngay"
236
237#: src/interface.c:162
238msgid "More _Info >>"
239msgstr "_Nhiều thông tin hơn >>"
240
241#: src/interface.c:163
242msgid "<< Less _Info"
243msgstr "Ít _thông tin hơn"
244
245#: src/interface.c:198
246msgid "Sea_rch :"
247msgstr "_Tìm : "
248
249#: src/interface.c:218
250msgid "Vie_w"
251msgstr "_Xem"
252
253#: src/interface.c:248
254msgid "More _Info"
255msgstr "Thêm thông t_in"
256
257#: src/interface.c:284
258msgid "Name"
259msgstr "Tên"
260
261#: src/interface.c:285
262msgid "Directory"
263msgstr "Thư mục"
264
265#: src/interface.c:286
266msgid "Used Space"
267msgstr "Không gian được dùng"
268
269#: src/interface.c:287
270msgid "Total Space"
271msgstr "Tổng không gian"
272
273#: src/interface.c:300
274#, no-c-format
275msgid "% CPU Usage History"
276msgstr "Lược sử % Csử dụng CPU"
277
278#: src/interface.c:306
279#, no-c-format
280msgid "% Memory / Swap Usage History"
281msgstr "Lược sử % Msử dụng bộ nhớ / vùng tráo đổi"
282
283#: src/interface.c:327
284msgid "CPU Used :"
285msgstr "CPU được dùng :"
286
287#: src/interface.c:356 src/proctable.c:128
288msgid "Memory"
289msgstr "Bộ nhớ"
290
291#: src/interface.c:361 src/interface.c:397
292msgid "Used :"
293msgstr "Dùng :"
294
295#: src/interface.c:372 src/interface.c:408
296msgid "Total :"
297msgstr "Tổng cộng :"
298
299#: src/interface.c:392
300msgid "Swap"
301msgstr "Tráo đổi"
302
303#: src/interface.c:422 src/procdialogs.c:657
304msgid "Devices"
305msgstr "Thiết bị"
306
307#: src/interface.c:489 src/procdialogs.c:529
308msgid "Process _Listing"
309msgstr "_Danh sách tiến trình"
310
311#: src/interface.c:495 src/procdialogs.c:592
312msgid "System _Monitor"
313msgstr "_Bộ theo dõi hệ thống"
314
315#: src/interface.c:549
316msgid "Application Manager"
317msgstr "Trình quản lý ứng dụng"
318
319#: src/interface.c:559
320msgid "Running Applications"
321msgstr "Ứng dụng đang chạy"
322
323#: src/interface.c:578
324msgid "_Close Application"
325msgstr "Đón_g ứng dụng"
326
327#: src/memmaps.c:191
328msgid "Filename"
329msgstr "Tên tập tin"
330
331#: src/memmaps.c:191
332msgid "VM Start"
333msgstr "Đầu VM"
334
335#: src/memmaps.c:191
336msgid "VM End"
337msgstr "Cuối VM"
338
339#: src/memmaps.c:192
340msgid "Flags"
341msgstr "Cờ hiệu"
342
343#: src/memmaps.c:192
344msgid "VM offset"
345msgstr "Vị trí VM"
346
347#: src/memmaps.c:192
348msgid "Device"
349msgstr "Thiết bị"
350
351#: src/memmaps.c:192
352msgid "Inode"
353msgstr "Inode"
354
355#: src/memmaps.c:272
356msgid "Process Name :"
357msgstr "Tên tiến trình :"
358
359#: src/procactions.c:54
360msgid "No such process."
361msgstr "Không có tiến trình như vậy."
362
363#: src/procactions.c:67
364#, c-format
365msgid ""
366"Process Name : %s \n"
367"\n"
368"You do not have permission to change the priority of this process. You can "
369"enter the root password to gain the necessary permission."
370msgstr ""
371"Tên tiến trình : %s \n"
372"\n"
373"Bạn không có quyền để thay đổi độ ưu tiên của tiến trình này. Bạn có thể "
374"nhập mật khẩu root để có được quyền cần thiết."
375
376#: src/procactions.c:74
377#, c-format
378msgid ""
379"Process Name : %s \n"
380"\n"
381"You must be root to renice a process lower than 0. You can enter the root "
382"password to gain the necessary permission."
383msgstr ""
384"Tên tiến trình : %s \n"
385"\n"
386"Bạn phải là root mới có thể tăng độ ưu tiên của tiến trình (giảm giá trị "
387"\"nice\" xuống dưới 0). Bạn có thể nhập mật khẩu root đẩy có được quyền "
388"thích hợp."
389
390#: src/procactions.c:126
391#, c-format
392msgid ""
393"Process Name : %s \n"
394"\n"
395"You do not have permission to end this process. You can enter the root "
396"password to gain the necessary permission."
397msgstr ""
398"Tên tiến trình : %s \n"
399"\n"
400"Bạn không có quyền kết thúc tiến trình này. Bạn có thể nhập mật khẩu root để "
401"có được quyền cần thiết."
402
403#: src/procactions.c:145
404msgid "An error occured while killing the process."
405msgstr "Xảy ra lỗi khi buộc kết thúc tiến trình"
406
407#: src/procdialogs.c:73
408msgid ""
409"Are you sure you want to hide this process?\n"
410"(Choose 'Hidden Processes' in the Settings menu to reshow)"
411msgstr ""
412"Bạn có muốn ẩn tiến trình này?\n"
413"(Chọn mục \"Các tiến trình ẩn\" trong hộp thoại Thông số sẽ hiện lại tiến "
414"trình)"
415
416#: src/procdialogs.c:91 src/procdialogs.c:169
417msgid "Show this dialog next time."
418msgstr "Hiệp hộp thoại này lần kế."
419
420#: src/procdialogs.c:150 src/procdialogs.c:728
421msgid "_End Process"
422msgstr "_Kết thúc tiến trình"
423
424#: src/procdialogs.c:157
425msgid "Unsaved data will be lost."
426msgstr "Dữ liệu chưa lưu sẽ bị mất."
427
428#: src/procdialogs.c:192
429msgid "( Very High Priority )"
430msgstr "( độ ưu tiên rất cao )"
431
432#: src/procdialogs.c:194
433msgid "( High Priority )"
434msgstr "( độ ưu tiên cao )"
435
436#: src/procdialogs.c:196
437msgid "( Normal Priority )"
438msgstr "( độ ưu tiên bình thường )"
439
440#: src/procdialogs.c:198
441msgid "( Low Priority )"
442msgstr "( độ ưu tiên thấp )"
443
444#: src/procdialogs.c:200
445msgid "( Very Low Priority)"
446msgstr "( độ ưu tiên rất thấp )"
447
448#: src/procdialogs.c:243
449msgid ""
450"The priority of a process is given by its nice value. A lower nice value "
451"corresponds to a higher priority."
452msgstr ""
453"Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá trị \"nice\" (dễ thương). "
454"Giá trị thấp hơn tương ứng với độ ưu tiên cao hơn."
455
456#: src/procdialogs.c:251 src/procdialogs.c:732
457msgid "Change Priority"
458msgstr "Đổi độ ưu tiên"
459
460#: src/procdialogs.c:254 src/procdialogs.c:733
461msgid "Change _Priority"
462msgstr "Đổi độ ư_u tiên"
463
464#: src/procdialogs.c:273
465msgid "Nice Value :"
466msgstr "Giá trị nice :"
467
468#: src/procdialogs.c:472
469msgid "Icon"
470msgstr "Biểu tượng"
471
472#: src/procdialogs.c:516
473msgid "Preferences"
474msgstr "Thông số"
475
476#: src/procdialogs.c:540
477msgid "Update Interval ( seconds ) :"
478msgstr "Khoảng cập nhật (giây) :"
479
480#: src/procdialogs.c:550 src/procdialogs.c:616
481msgid "_Set"
482msgstr "_Chọn"
483
484#: src/procdialogs.c:556
485msgid "Show Process Dependencies"
486msgstr "Hiện mối liên hệ tiến trình"
487
488#: src/procdialogs.c:563
489msgid "Show Threads"
490msgstr "Hiện thread"
491
492#: src/procdialogs.c:570
493msgid "Show warning dialog when ending or killing processes"
494msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc tiến trình"
495
496#: src/procdialogs.c:577
497msgid "Show warning dialog when hiding processes"
498msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi ẩn tiến trình"
499
500#: src/procdialogs.c:586
501msgid "Process _Fields"
502msgstr "Trường tiến trình"
503
504#: src/procdialogs.c:596
505msgid "Graphs"
506msgstr "Biểu đồ"
507
508#: src/procdialogs.c:605 src/procdialogs.c:663
509msgid "Update Speed ( seconds ) :"
510msgstr "Tốc độ cập nhật (giây) :"
511
512#: src/procdialogs.c:625
513msgid "Background Color :"
514msgstr "Màu nền :"
515
516#: src/procdialogs.c:641
517msgid "Grid Color :"
518msgstr "Màu lưới :"
519
520#: src/procdialogs.c:676
521msgid "Se_t"
522msgstr "_Chọn"
523
524#: src/procdialogs.c:752
525msgid "Root Password :"
526msgstr "Mật khẩu root :"
527
528#: src/procdialogs.c:797
529msgid "Wrong Password."
530msgstr "Sai mật khẩu."
531
532#: src/procman.c:46
533msgid "show simple dialog to end processes and logout"
534msgstr "hiện hộp thoại đơn giản để kết thúc tiến trình và đăng xuất"
535
536#: src/proctable.c:126
537msgid "Process Name"
538msgstr "Tên tiến trình"
539
540#: src/proctable.c:126
541msgid "Arguments"
542msgstr "Đối số"
543
544#: src/proctable.c:127
545msgid "User"
546msgstr "Người dùng"
547
548#: src/proctable.c:127
549msgid "Status"
550msgstr "Trạng thái"
551
552#: src/proctable.c:128
553msgid "VM Size"
554msgstr "Kích thước VM"
555
556#: src/proctable.c:128
557msgid "Resident Memory"
558msgstr "Bộ nhớ thường trú"
559
560#: src/proctable.c:129
561msgid "Shared Memory"
562msgstr "Bộ nhớ dùng chung"
563
564#: src/proctable.c:129
565msgid "RSS Memory"
566msgstr "Bộ nhớ RSS"
567
568#: src/proctable.c:131
569#, no-c-format
570msgid "% CPU"
571msgstr "% CPU"
572
573#: src/proctable.c:132
574msgid "Nice"
575msgstr "Nice"
576
577#: src/proctable.c:132
578msgid "ID"
579msgstr "ID"
580
581#: src/proctable.c:272
582msgid "Running"
583msgstr "Đang chạy"
584
585#: src/proctable.c:278
586msgid "Stopped"
587msgstr "Đã ngừng"
588
589#: src/proctable.c:283
590msgid "Sleeping"
591msgstr "Đang ngủ"
592
593#: src/proctable.c:412
594msgid " (thread)"
595msgstr " (thread)"
596
597#: src/proctable.c:938
598#, c-format
599msgid "%s could not be found."
600msgstr "Không thể tìm thấy %s."
601
602#: src/util.c:194
603#, c-format
604msgid "%d bytes"
605msgstr "%d byte"
606
607#: src/util.c:197
608#, c-format
609msgid "%d K"
610msgstr "%d K"
611
612#: src/util.c:201
613#, c-format
614msgid "%.1f MB"
615msgstr "%.1f MB"
616
617#: src/util.c:203
618#, c-format
619msgid "%.0f MB"
620msgstr "%.0f MB"
621
622#: src/util.c:206
623#, c-format
624msgid "%.1f GB"
625msgstr "%.1f GB"
626
627#~ msgid "Process Manager"
628#~ msgstr "Bộ quản lý tiến trình"
Note: See TracBrowser for help on using the repository browser.