1 | # Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc. |
---|
2 | # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. |
---|
3 | # pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002. |
---|
4 | # |
---|
5 | msgid "" |
---|
6 | msgstr "" |
---|
7 | "Project-Id-Version: procman VERSION\n" |
---|
8 | "POT-Creation-Date: 2002-06-02 16:48+0200\n" |
---|
9 | "PO-Revision-Date: 2002-05-18 14:40-0400\n" |
---|
10 | "Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" |
---|
11 | "Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
---|
12 | "MIME-Version: 1.0\n" |
---|
13 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
---|
14 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
---|
15 | |
---|
16 | #: gnome-system-monitor.desktop.in.h:1 src/callbacks.c:146 src/interface.c:476 |
---|
17 | msgid "System Monitor" |
---|
18 | msgstr "Bộ theo dõi hệ thống" |
---|
19 | |
---|
20 | #: gnome-system-monitor.desktop.in.h:2 |
---|
21 | msgid "View current processes and monitor system state" |
---|
22 | msgstr "Xem các tiến trình hiện thời và theo dõi tình trạng hệ thống" |
---|
23 | |
---|
24 | #: src/callbacks.c:123 |
---|
25 | msgid "Kevin Vandersloot (kfv101@psu.edu)" |
---|
26 | msgstr "Kevin Vandersloot (kfv101@psu.edu)" |
---|
27 | |
---|
28 | #: src/callbacks.c:124 |
---|
29 | msgid "Erik Johnsson (zaphod@linux.nu) - icon support" |
---|
30 | msgstr "Erik Johnsson (zaphod@linux.nu) - icon support" |
---|
31 | |
---|
32 | #: src/callbacks.c:132 |
---|
33 | msgid "translator_credits" |
---|
34 | msgstr "Nguyễn Thái Ngọc Duy" |
---|
35 | |
---|
36 | #: src/callbacks.c:147 |
---|
37 | msgid "(C) 2001 Kevin Vandersloot" |
---|
38 | msgstr "(C) 2001 Kevin Vandersloot" |
---|
39 | |
---|
40 | #: src/callbacks.c:148 |
---|
41 | msgid "Simple process viewer using libgtop" |
---|
42 | msgstr "Bộ xem tiến trình đơn giản dùng libgtop" |
---|
43 | |
---|
44 | #: src/defaulttable.h:8 |
---|
45 | msgid "X window system" |
---|
46 | msgstr "X Window System" |
---|
47 | |
---|
48 | #: src/defaulttable.h:9 |
---|
49 | msgid "bourne again shell" |
---|
50 | msgstr "bourne again shell (bash)" |
---|
51 | |
---|
52 | #: src/defaulttable.h:10 |
---|
53 | msgid "Gnome-Session" |
---|
54 | msgstr "Gnome-Session" |
---|
55 | |
---|
56 | #: src/favorites.c:343 |
---|
57 | msgid "No processes are currently hidden." |
---|
58 | msgstr "Không có tiến trình nào ẩn." |
---|
59 | |
---|
60 | #: src/favorites.c:361 |
---|
61 | msgid "Manage Hidden Processes" |
---|
62 | msgstr "Quản lý các tiến trình ẩn" |
---|
63 | |
---|
64 | #: src/favorites.c:372 |
---|
65 | msgid "" |
---|
66 | "These are the processes you have chosen to hide. You can reshow a process by " |
---|
67 | "removing it from this list." |
---|
68 | msgstr "" |
---|
69 | "Những tiến trình này được chọn để giấu đi. Bạn có thể hiện chúng bằng cách " |
---|
70 | "loại bỏ chúng khỏi danh sách này." |
---|
71 | |
---|
72 | #: src/favorites.c:376 |
---|
73 | msgid "Hidden Processes" |
---|
74 | msgstr "Tiến trình ẩn" |
---|
75 | |
---|
76 | #: src/favorites.c:389 |
---|
77 | msgid "_Remove From List" |
---|
78 | msgstr "_Loại bỏ khỏi danh sách" |
---|
79 | |
---|
80 | #: src/infoview.c:58 |
---|
81 | msgid "Process Info" |
---|
82 | msgstr "Thông tin tiến trình" |
---|
83 | |
---|
84 | #: src/infoview.c:65 |
---|
85 | msgid "Command : " |
---|
86 | msgstr "Lệnh : " |
---|
87 | |
---|
88 | #: src/infoview.c:69 |
---|
89 | msgid "Status : " |
---|
90 | msgstr "Trạng thái : " |
---|
91 | |
---|
92 | #: src/infoview.c:73 |
---|
93 | msgid "Priority : " |
---|
94 | msgstr "Độ ưu tiên : " |
---|
95 | |
---|
96 | #: src/infoview.c:92 |
---|
97 | msgid "Memory Usage" |
---|
98 | msgstr "Sử dụng bộ nhớ" |
---|
99 | |
---|
100 | #: src/infoview.c:100 |
---|
101 | msgid "Total : " |
---|
102 | msgstr "Tổng cộng : " |
---|
103 | |
---|
104 | #: src/infoview.c:104 |
---|
105 | msgid "RSS : " |
---|
106 | msgstr "RSS : " |
---|
107 | |
---|
108 | #: src/infoview.c:108 |
---|
109 | msgid "Shared : " |
---|
110 | msgstr "Dùng chung : " |
---|
111 | |
---|
112 | #: src/infoview.c:156 |
---|
113 | #, c-format |
---|
114 | msgid "Very High ( Nice %d )" |
---|
115 | msgstr "Rất cao (%d)" |
---|
116 | |
---|
117 | #: src/infoview.c:158 |
---|
118 | #, c-format |
---|
119 | msgid "High ( Nice %d )" |
---|
120 | msgstr "Cao (%d)" |
---|
121 | |
---|
122 | #: src/infoview.c:160 |
---|
123 | #, c-format |
---|
124 | msgid "Normal ( Nice %d )" |
---|
125 | msgstr "Bình thường (%d)" |
---|
126 | |
---|
127 | #: src/infoview.c:162 |
---|
128 | #, c-format |
---|
129 | msgid "Low ( Nice %d )" |
---|
130 | msgstr "Thấp (%d)" |
---|
131 | |
---|
132 | #: src/infoview.c:164 |
---|
133 | #, c-format |
---|
134 | msgid "Very Low ( Nice %d )" |
---|
135 | msgstr "Rất thấp (%d)" |
---|
136 | |
---|
137 | #: src/interface.c:53 |
---|
138 | msgid "_Change Priority..." |
---|
139 | msgstr "_Thay đổi độ ưu tiên..." |
---|
140 | |
---|
141 | #: src/interface.c:53 src/interface.c:133 |
---|
142 | msgid "Change the importance (nice value) of a process" |
---|
143 | msgstr "Thay đổi độ ưu tiên (\"nice\") của tiến trình" |
---|
144 | |
---|
145 | #: src/interface.c:58 src/procdialogs.c:96 |
---|
146 | msgid "_Hide Process" |
---|
147 | msgstr "Ẩ_n tiến trình" |
---|
148 | |
---|
149 | #: src/interface.c:58 src/interface.c:144 |
---|
150 | msgid "Hide a process" |
---|
151 | msgstr "Ẩn một tiến trình" |
---|
152 | |
---|
153 | #: src/interface.c:64 src/interface.c:240 |
---|
154 | msgid "End _Process" |
---|
155 | msgstr "_Kết thúc tiến trình" |
---|
156 | |
---|
157 | #: src/interface.c:64 |
---|
158 | msgid "Force a process to finish." |
---|
159 | msgstr "Ép kết thúc một tiến trình." |
---|
160 | |
---|
161 | #: src/interface.c:69 src/procdialogs.c:146 src/procdialogs.c:724 |
---|
162 | msgid "_Kill Process" |
---|
163 | msgstr "_Buộc kết thúc tiến trình" |
---|
164 | |
---|
165 | #: src/interface.c:69 |
---|
166 | msgid "Force a process to finish now." |
---|
167 | msgstr "Ép tiến trình kết thúc ngay bây giờ." |
---|
168 | |
---|
169 | #: src/interface.c:75 |
---|
170 | msgid "_Hidden Processes" |
---|
171 | msgstr "_Tiến trình ẩn" |
---|
172 | |
---|
173 | #: src/interface.c:76 |
---|
174 | msgid "View and edit your list of hidden processes" |
---|
175 | msgstr "Xem và sửa danh sách các tiến trình ẩn" |
---|
176 | |
---|
177 | #: src/interface.c:87 |
---|
178 | msgid "_Memory Maps" |
---|
179 | msgstr "Bảng đồ _bộ nhớ" |
---|
180 | |
---|
181 | #: src/interface.c:87 src/interface.c:138 |
---|
182 | msgid "View the memory maps associated with a process" |
---|
183 | msgstr "Xem bản đồ bộ nhớ liên kết với một tiến trình" |
---|
184 | |
---|
185 | #: src/interface.c:113 |
---|
186 | msgid "All Processes" |
---|
187 | msgstr "Mọi tiến trình" |
---|
188 | |
---|
189 | #: src/interface.c:113 |
---|
190 | msgid "View processes being run by all users" |
---|
191 | msgstr "Xem các tiến trình đang được chạy bởi mọi người dùng trên hệ thống" |
---|
192 | |
---|
193 | #: src/interface.c:118 |
---|
194 | msgid "My Processes" |
---|
195 | msgstr "Tiến trình của tôi" |
---|
196 | |
---|
197 | #: src/interface.c:118 |
---|
198 | msgid "View processes being run by you" |
---|
199 | msgstr "Xem các tiến trình được bạn thực hiện" |
---|
200 | |
---|
201 | #: src/interface.c:123 |
---|
202 | msgid "Active Processes" |
---|
203 | msgstr "Tiến trình hoạt động" |
---|
204 | |
---|
205 | #: src/interface.c:123 |
---|
206 | msgid "View only active processes" |
---|
207 | msgstr "Chỉ xem các tiến trình hoạt động" |
---|
208 | |
---|
209 | #: src/interface.c:133 |
---|
210 | msgid "Change Priority ..." |
---|
211 | msgstr "Đổi độ ưu tiên..." |
---|
212 | |
---|
213 | #: src/interface.c:138 src/memmaps.c:257 |
---|
214 | msgid "Memory Maps" |
---|
215 | msgstr "Bản đồ bộ nhớ" |
---|
216 | |
---|
217 | #: src/interface.c:144 src/procdialogs.c:82 |
---|
218 | msgid "Hide Process" |
---|
219 | msgstr "Ẩn tiến trình" |
---|
220 | |
---|
221 | #: src/interface.c:150 src/procdialogs.c:149 src/procdialogs.c:727 |
---|
222 | msgid "End Process" |
---|
223 | msgstr "Kết thúc tiến trình" |
---|
224 | |
---|
225 | #: src/interface.c:150 |
---|
226 | msgid "Force a process to finish" |
---|
227 | msgstr "Ép tiến trình kết thúc" |
---|
228 | |
---|
229 | #: src/interface.c:155 src/procdialogs.c:145 src/procdialogs.c:723 |
---|
230 | msgid "Kill Process" |
---|
231 | msgstr "Buộc kết thúc ngay tiến trình" |
---|
232 | |
---|
233 | #: src/interface.c:155 |
---|
234 | msgid "Force a process to finish now" |
---|
235 | msgstr "Ép tiến trình kết thúc ngay" |
---|
236 | |
---|
237 | #: src/interface.c:162 |
---|
238 | msgid "More _Info >>" |
---|
239 | msgstr "_Nhiều thông tin hơn >>" |
---|
240 | |
---|
241 | #: src/interface.c:163 |
---|
242 | msgid "<< Less _Info" |
---|
243 | msgstr "Ít _thông tin hơn" |
---|
244 | |
---|
245 | #: src/interface.c:198 |
---|
246 | msgid "Sea_rch :" |
---|
247 | msgstr "_Tìm : " |
---|
248 | |
---|
249 | #: src/interface.c:218 |
---|
250 | msgid "Vie_w" |
---|
251 | msgstr "_Xem" |
---|
252 | |
---|
253 | #: src/interface.c:248 |
---|
254 | msgid "More _Info" |
---|
255 | msgstr "Thêm thông t_in" |
---|
256 | |
---|
257 | #: src/interface.c:284 |
---|
258 | msgid "Name" |
---|
259 | msgstr "Tên" |
---|
260 | |
---|
261 | #: src/interface.c:285 |
---|
262 | msgid "Directory" |
---|
263 | msgstr "Thư mục" |
---|
264 | |
---|
265 | #: src/interface.c:286 |
---|
266 | msgid "Used Space" |
---|
267 | msgstr "Không gian được dùng" |
---|
268 | |
---|
269 | #: src/interface.c:287 |
---|
270 | msgid "Total Space" |
---|
271 | msgstr "Tổng không gian" |
---|
272 | |
---|
273 | #: src/interface.c:300 |
---|
274 | #, no-c-format |
---|
275 | msgid "% CPU Usage History" |
---|
276 | msgstr "Lược sử % Csử dụng CPU" |
---|
277 | |
---|
278 | #: src/interface.c:306 |
---|
279 | #, no-c-format |
---|
280 | msgid "% Memory / Swap Usage History" |
---|
281 | msgstr "Lược sử % Msử dụng bộ nhớ / vùng tráo đổi" |
---|
282 | |
---|
283 | #: src/interface.c:327 |
---|
284 | msgid "CPU Used :" |
---|
285 | msgstr "CPU được dùng :" |
---|
286 | |
---|
287 | #: src/interface.c:356 src/proctable.c:128 |
---|
288 | msgid "Memory" |
---|
289 | msgstr "Bộ nhớ" |
---|
290 | |
---|
291 | #: src/interface.c:361 src/interface.c:397 |
---|
292 | msgid "Used :" |
---|
293 | msgstr "Dùng :" |
---|
294 | |
---|
295 | #: src/interface.c:372 src/interface.c:408 |
---|
296 | msgid "Total :" |
---|
297 | msgstr "Tổng cộng :" |
---|
298 | |
---|
299 | #: src/interface.c:392 |
---|
300 | msgid "Swap" |
---|
301 | msgstr "Tráo đổi" |
---|
302 | |
---|
303 | #: src/interface.c:422 src/procdialogs.c:657 |
---|
304 | msgid "Devices" |
---|
305 | msgstr "Thiết bị" |
---|
306 | |
---|
307 | #: src/interface.c:489 src/procdialogs.c:529 |
---|
308 | msgid "Process _Listing" |
---|
309 | msgstr "_Danh sách tiến trình" |
---|
310 | |
---|
311 | #: src/interface.c:495 src/procdialogs.c:592 |
---|
312 | msgid "System _Monitor" |
---|
313 | msgstr "_Bộ theo dõi hệ thống" |
---|
314 | |
---|
315 | #: src/interface.c:549 |
---|
316 | msgid "Application Manager" |
---|
317 | msgstr "Trình quản lý ứng dụng" |
---|
318 | |
---|
319 | #: src/interface.c:559 |
---|
320 | msgid "Running Applications" |
---|
321 | msgstr "Ứng dụng đang chạy" |
---|
322 | |
---|
323 | #: src/interface.c:578 |
---|
324 | msgid "_Close Application" |
---|
325 | msgstr "Đón_g ứng dụng" |
---|
326 | |
---|
327 | #: src/memmaps.c:191 |
---|
328 | msgid "Filename" |
---|
329 | msgstr "Tên tập tin" |
---|
330 | |
---|
331 | #: src/memmaps.c:191 |
---|
332 | msgid "VM Start" |
---|
333 | msgstr "Đầu VM" |
---|
334 | |
---|
335 | #: src/memmaps.c:191 |
---|
336 | msgid "VM End" |
---|
337 | msgstr "Cuối VM" |
---|
338 | |
---|
339 | #: src/memmaps.c:192 |
---|
340 | msgid "Flags" |
---|
341 | msgstr "Cờ hiệu" |
---|
342 | |
---|
343 | #: src/memmaps.c:192 |
---|
344 | msgid "VM offset" |
---|
345 | msgstr "Vị trí VM" |
---|
346 | |
---|
347 | #: src/memmaps.c:192 |
---|
348 | msgid "Device" |
---|
349 | msgstr "Thiết bị" |
---|
350 | |
---|
351 | #: src/memmaps.c:192 |
---|
352 | msgid "Inode" |
---|
353 | msgstr "Inode" |
---|
354 | |
---|
355 | #: src/memmaps.c:272 |
---|
356 | msgid "Process Name :" |
---|
357 | msgstr "Tên tiến trình :" |
---|
358 | |
---|
359 | #: src/procactions.c:54 |
---|
360 | msgid "No such process." |
---|
361 | msgstr "Không có tiến trình như vậy." |
---|
362 | |
---|
363 | #: src/procactions.c:67 |
---|
364 | #, c-format |
---|
365 | msgid "" |
---|
366 | "Process Name : %s \n" |
---|
367 | "\n" |
---|
368 | "You do not have permission to change the priority of this process. You can " |
---|
369 | "enter the root password to gain the necessary permission." |
---|
370 | msgstr "" |
---|
371 | "Tên tiến trình : %s \n" |
---|
372 | "\n" |
---|
373 | "Bạn không có quyền để thay đổi độ ưu tiên của tiến trình này. Bạn có thể " |
---|
374 | "nhập mật khẩu root để có được quyền cần thiết." |
---|
375 | |
---|
376 | #: src/procactions.c:74 |
---|
377 | #, c-format |
---|
378 | msgid "" |
---|
379 | "Process Name : %s \n" |
---|
380 | "\n" |
---|
381 | "You must be root to renice a process lower than 0. You can enter the root " |
---|
382 | "password to gain the necessary permission." |
---|
383 | msgstr "" |
---|
384 | "Tên tiến trình : %s \n" |
---|
385 | "\n" |
---|
386 | "Bạn phải là root mới có thể tăng độ ưu tiên của tiến trình (giảm giá trị " |
---|
387 | "\"nice\" xuống dưới 0). Bạn có thể nhập mật khẩu root đẩy có được quyền " |
---|
388 | "thích hợp." |
---|
389 | |
---|
390 | #: src/procactions.c:126 |
---|
391 | #, c-format |
---|
392 | msgid "" |
---|
393 | "Process Name : %s \n" |
---|
394 | "\n" |
---|
395 | "You do not have permission to end this process. You can enter the root " |
---|
396 | "password to gain the necessary permission." |
---|
397 | msgstr "" |
---|
398 | "Tên tiến trình : %s \n" |
---|
399 | "\n" |
---|
400 | "Bạn không có quyền kết thúc tiến trình này. Bạn có thể nhập mật khẩu root để " |
---|
401 | "có được quyền cần thiết." |
---|
402 | |
---|
403 | #: src/procactions.c:145 |
---|
404 | msgid "An error occured while killing the process." |
---|
405 | msgstr "Xảy ra lỗi khi buộc kết thúc tiến trình" |
---|
406 | |
---|
407 | #: src/procdialogs.c:73 |
---|
408 | msgid "" |
---|
409 | "Are you sure you want to hide this process?\n" |
---|
410 | "(Choose 'Hidden Processes' in the Settings menu to reshow)" |
---|
411 | msgstr "" |
---|
412 | "Bạn có muốn ẩn tiến trình này?\n" |
---|
413 | "(Chọn mục \"Các tiến trình ẩn\" trong hộp thoại Thông số sẽ hiện lại tiến " |
---|
414 | "trình)" |
---|
415 | |
---|
416 | #: src/procdialogs.c:91 src/procdialogs.c:169 |
---|
417 | msgid "Show this dialog next time." |
---|
418 | msgstr "Hiệp hộp thoại này lần kế." |
---|
419 | |
---|
420 | #: src/procdialogs.c:150 src/procdialogs.c:728 |
---|
421 | msgid "_End Process" |
---|
422 | msgstr "_Kết thúc tiến trình" |
---|
423 | |
---|
424 | #: src/procdialogs.c:157 |
---|
425 | msgid "Unsaved data will be lost." |
---|
426 | msgstr "Dữ liệu chưa lưu sẽ bị mất." |
---|
427 | |
---|
428 | #: src/procdialogs.c:192 |
---|
429 | msgid "( Very High Priority )" |
---|
430 | msgstr "( độ ưu tiên rất cao )" |
---|
431 | |
---|
432 | #: src/procdialogs.c:194 |
---|
433 | msgid "( High Priority )" |
---|
434 | msgstr "( độ ưu tiên cao )" |
---|
435 | |
---|
436 | #: src/procdialogs.c:196 |
---|
437 | msgid "( Normal Priority )" |
---|
438 | msgstr "( độ ưu tiên bình thường )" |
---|
439 | |
---|
440 | #: src/procdialogs.c:198 |
---|
441 | msgid "( Low Priority )" |
---|
442 | msgstr "( độ ưu tiên thấp )" |
---|
443 | |
---|
444 | #: src/procdialogs.c:200 |
---|
445 | msgid "( Very Low Priority)" |
---|
446 | msgstr "( độ ưu tiên rất thấp )" |
---|
447 | |
---|
448 | #: src/procdialogs.c:243 |
---|
449 | msgid "" |
---|
450 | "The priority of a process is given by its nice value. A lower nice value " |
---|
451 | "corresponds to a higher priority." |
---|
452 | msgstr "" |
---|
453 | "Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá trị \"nice\" (dễ thương). " |
---|
454 | "Giá trị thấp hơn tương ứng với độ ưu tiên cao hơn." |
---|
455 | |
---|
456 | #: src/procdialogs.c:251 src/procdialogs.c:732 |
---|
457 | msgid "Change Priority" |
---|
458 | msgstr "Đổi độ ưu tiên" |
---|
459 | |
---|
460 | #: src/procdialogs.c:254 src/procdialogs.c:733 |
---|
461 | msgid "Change _Priority" |
---|
462 | msgstr "Đổi độ ư_u tiên" |
---|
463 | |
---|
464 | #: src/procdialogs.c:273 |
---|
465 | msgid "Nice Value :" |
---|
466 | msgstr "Giá trị nice :" |
---|
467 | |
---|
468 | #: src/procdialogs.c:472 |
---|
469 | msgid "Icon" |
---|
470 | msgstr "Biểu tượng" |
---|
471 | |
---|
472 | #: src/procdialogs.c:516 |
---|
473 | msgid "Preferences" |
---|
474 | msgstr "Thông số" |
---|
475 | |
---|
476 | #: src/procdialogs.c:540 |
---|
477 | msgid "Update Interval ( seconds ) :" |
---|
478 | msgstr "Khoảng cập nhật (giây) :" |
---|
479 | |
---|
480 | #: src/procdialogs.c:550 src/procdialogs.c:616 |
---|
481 | msgid "_Set" |
---|
482 | msgstr "_Chọn" |
---|
483 | |
---|
484 | #: src/procdialogs.c:556 |
---|
485 | msgid "Show Process Dependencies" |
---|
486 | msgstr "Hiện mối liên hệ tiến trình" |
---|
487 | |
---|
488 | #: src/procdialogs.c:563 |
---|
489 | msgid "Show Threads" |
---|
490 | msgstr "Hiện thread" |
---|
491 | |
---|
492 | #: src/procdialogs.c:570 |
---|
493 | msgid "Show warning dialog when ending or killing processes" |
---|
494 | msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc tiến trình" |
---|
495 | |
---|
496 | #: src/procdialogs.c:577 |
---|
497 | msgid "Show warning dialog when hiding processes" |
---|
498 | msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi ẩn tiến trình" |
---|
499 | |
---|
500 | #: src/procdialogs.c:586 |
---|
501 | msgid "Process _Fields" |
---|
502 | msgstr "Trường tiến trình" |
---|
503 | |
---|
504 | #: src/procdialogs.c:596 |
---|
505 | msgid "Graphs" |
---|
506 | msgstr "Biểu đồ" |
---|
507 | |
---|
508 | #: src/procdialogs.c:605 src/procdialogs.c:663 |
---|
509 | msgid "Update Speed ( seconds ) :" |
---|
510 | msgstr "Tốc độ cập nhật (giây) :" |
---|
511 | |
---|
512 | #: src/procdialogs.c:625 |
---|
513 | msgid "Background Color :" |
---|
514 | msgstr "Màu nền :" |
---|
515 | |
---|
516 | #: src/procdialogs.c:641 |
---|
517 | msgid "Grid Color :" |
---|
518 | msgstr "Màu lưới :" |
---|
519 | |
---|
520 | #: src/procdialogs.c:676 |
---|
521 | msgid "Se_t" |
---|
522 | msgstr "_Chọn" |
---|
523 | |
---|
524 | #: src/procdialogs.c:752 |
---|
525 | msgid "Root Password :" |
---|
526 | msgstr "Mật khẩu root :" |
---|
527 | |
---|
528 | #: src/procdialogs.c:797 |
---|
529 | msgid "Wrong Password." |
---|
530 | msgstr "Sai mật khẩu." |
---|
531 | |
---|
532 | #: src/procman.c:46 |
---|
533 | msgid "show simple dialog to end processes and logout" |
---|
534 | msgstr "hiện hộp thoại đơn giản để kết thúc tiến trình và đăng xuất" |
---|
535 | |
---|
536 | #: src/proctable.c:126 |
---|
537 | msgid "Process Name" |
---|
538 | msgstr "Tên tiến trình" |
---|
539 | |
---|
540 | #: src/proctable.c:126 |
---|
541 | msgid "Arguments" |
---|
542 | msgstr "Đối số" |
---|
543 | |
---|
544 | #: src/proctable.c:127 |
---|
545 | msgid "User" |
---|
546 | msgstr "Người dùng" |
---|
547 | |
---|
548 | #: src/proctable.c:127 |
---|
549 | msgid "Status" |
---|
550 | msgstr "Trạng thái" |
---|
551 | |
---|
552 | #: src/proctable.c:128 |
---|
553 | msgid "VM Size" |
---|
554 | msgstr "Kích thước VM" |
---|
555 | |
---|
556 | #: src/proctable.c:128 |
---|
557 | msgid "Resident Memory" |
---|
558 | msgstr "Bộ nhớ thường trú" |
---|
559 | |
---|
560 | #: src/proctable.c:129 |
---|
561 | msgid "Shared Memory" |
---|
562 | msgstr "Bộ nhớ dùng chung" |
---|
563 | |
---|
564 | #: src/proctable.c:129 |
---|
565 | msgid "RSS Memory" |
---|
566 | msgstr "Bộ nhớ RSS" |
---|
567 | |
---|
568 | #: src/proctable.c:131 |
---|
569 | #, no-c-format |
---|
570 | msgid "% CPU" |
---|
571 | msgstr "% CPU" |
---|
572 | |
---|
573 | #: src/proctable.c:132 |
---|
574 | msgid "Nice" |
---|
575 | msgstr "Nice" |
---|
576 | |
---|
577 | #: src/proctable.c:132 |
---|
578 | msgid "ID" |
---|
579 | msgstr "ID" |
---|
580 | |
---|
581 | #: src/proctable.c:272 |
---|
582 | msgid "Running" |
---|
583 | msgstr "Đang chạy" |
---|
584 | |
---|
585 | #: src/proctable.c:278 |
---|
586 | msgid "Stopped" |
---|
587 | msgstr "Đã ngừng" |
---|
588 | |
---|
589 | #: src/proctable.c:283 |
---|
590 | msgid "Sleeping" |
---|
591 | msgstr "Đang ngủ" |
---|
592 | |
---|
593 | #: src/proctable.c:412 |
---|
594 | msgid " (thread)" |
---|
595 | msgstr " (thread)" |
---|
596 | |
---|
597 | #: src/proctable.c:935 |
---|
598 | #, c-format |
---|
599 | msgid "%s could not be found." |
---|
600 | msgstr "Không thể tìm thấy %s." |
---|
601 | |
---|
602 | #: src/util.c:194 |
---|
603 | #, c-format |
---|
604 | msgid "%d bytes" |
---|
605 | msgstr "%d byte" |
---|
606 | |
---|
607 | #: src/util.c:197 |
---|
608 | #, c-format |
---|
609 | msgid "%d K" |
---|
610 | msgstr "%d K" |
---|
611 | |
---|
612 | #: src/util.c:201 |
---|
613 | #, c-format |
---|
614 | msgid "%.1f MB" |
---|
615 | msgstr "%.1f MB" |
---|
616 | |
---|
617 | #: src/util.c:203 |
---|
618 | #, c-format |
---|
619 | msgid "%.0f MB" |
---|
620 | msgstr "%.0f MB" |
---|
621 | |
---|
622 | #: src/util.c:206 |
---|
623 | #, c-format |
---|
624 | msgid "%.1f GB" |
---|
625 | msgstr "%.1f GB" |
---|
626 | |
---|
627 | #~ msgid "Process Manager" |
---|
628 | #~ msgstr "Bộ quản lý tiến trình" |
---|