source: trunk/third/sawfish/po/vi.po @ 18410

Revision 18410, 87.3 KB checked in by ghudson, 22 years ago (diff)
This commit was generated by cvs2svn to compensate for changes in r18409, which included commits to RCS files with non-trunk default branches.
Line 
1# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
2# pclouds <pclouds@fptnet.com>, 2002.
3#
4msgid ""
5msgstr ""
6"Project-Id-Version: sawfish.gnome-2 VERSION\n"
7"POT-Creation-Date: 2002-06-01 12:40+0200\n"
8"PO-Revision-Date: 2002-07-25 21:51+0700\n"
9"Last-Translator: pclouds <pclouds@fptnet.com>\n"
10"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
11"MIME-Version: 1.0\n"
12"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
13"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
14
15#. ../scripts/sawfish-about.jl
16msgid "and many others..."
17msgstr "và nhiều cái khác..."
18
19#. ../scripts/sawfish-about.jl
20msgid "Sawfish manages your windows extensibly."
21msgstr "Sawfish quản lý kích thước cửa sổ của bạn."
22
23#. ../scripts/sawfish-about.jl
24msgid "Sawfish homepage"
25msgstr "Trang chủ của Sawfish"
26
27#. ../themer/themer.in
28msgid "Reload themes in window manager after saving."
29msgstr "Nạp lại theme sau khi lưu."
30
31#. ../themer/themer.in
32msgid "Remove unused definitions when saving."
33msgstr "Loại bỏ những định nghĩa không dùng khi lưu."
34
35#. ../themer/themer.in
36msgid "[left]"
37msgstr "[trái]"
38
39#. ../themer/themer.in
40msgid "[right]"
41msgstr "[phải]"
42
43#. ../themer/themer.in
44msgid "[top]"
45msgstr "[trên]"
46
47#. ../themer/themer.in
48msgid "[bottom]"
49msgstr "[dưới]"
50
51#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/color.jl
52#. ../themer/themer.in
53msgid "Select color"
54msgstr "Chọn màu"
55
56#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/font.jl
57#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/file.jl
58#. ../themer/themer.in
59msgid "Browse..."
60msgstr "Duyệt..."
61
62#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/font.jl
63#. ../themer/themer.in
64msgid "Select font"
65msgstr "Chọn font"
66
67#. ../themer/themer.in
68msgid "Properties..."
69msgstr "Thuộc tính..."
70
71#. ../themer/themer.in
72msgid "Select Image"
73msgstr "Chọn ảnh"
74
75#. ../themer/themer.in
76msgid "Image Properties"
77msgstr "Thuộc tính ảnh"
78
79#. ../lisp/sawfish/gtk/widget.jl
80#. ../themer/themer.in
81msgid "No matching item for %S"
82msgstr "Không có mục nào khớp với %S"
83
84#. ../themer/themer.in
85#, c-format
86msgid "Added pattern `%s'"
87msgstr "Mẫu bổ sung `%s'"
88
89#. ../themer/themer.in
90msgid "Frame name"
91msgstr "Tên khung"
92
93#. ../themer/themer.in
94#, c-format
95msgid "Added frame `%s'"
96msgstr "Khung bổ sung `%s'"
97
98#. ../themer/themer.in
99msgid "<none>"
100msgstr "<không>"
101
102#. ../themer/themer.in
103#, c-format
104msgid "Added frame type `%s'"
105msgstr "Kiểu khung bổ sung `%s'"
106
107#. ../themer/themer.in
108msgid "error while building frame: %S"
109msgstr "lỗi khi đang tạo khung: %S"
110
111#. ../themer/themer.in
112#, c-format
113msgid "Saved as `%s'"
114msgstr "Được lưu là  `%s'"
115
116#. ../themer/themer.in
117#, c-format
118msgid "Generated theme in directory `%s'"
119msgstr "Theme được tạo trong thư mục `%s'"
120
121#. ../themer/themer.in
122#, c-format
123msgid "Read theme from `%s'"
124msgstr "Đọc theme từ `%s'"
125
126#. ../themer/themer.in
127msgid "Theme Directory"
128msgstr "Thư mục theme"
129
130#. ../themer/themer.in
131msgid "Open"
132msgstr "Mở"
133
134#. ../themer/themer.in
135msgid "Preferences"
136msgstr "Thông số"
137
138#. ../themes/Crux/theme.jl
139msgid "Crux Theme"
140msgstr "Theme Crux"
141
142#. ../themes/Crux/theme.jl
143msgid ""
144"Accent color for focused windows (if unset uses the GTK+ selection color)."
145msgstr "Màu nhấn cho cửa sổ có focus (nếu không dùng màu chọn GTK+)."
146
147#. ../themes/Crux/theme.jl
148msgid "Display the window's icon in its menu button."
149msgstr "Hiện biểu tượng của cửa sổ trong ô menu của nó"
150
151#. ../themes/Crux/theme.jl
152msgid "Display title buttons to mimic: \\w"
153msgstr "Hiện ô tựa đề để bắt chước: \\w"
154
155#. ../themes/gradient/theme.jl
156msgid "Gradient Theme"
157msgstr "Theme Gradient"
158
159#. ../themes/gradient/theme.jl
160msgid "horizontal"
161msgstr "ngang"
162
163#. ../themes/gradient/theme.jl
164msgid "vertical"
165msgstr "dọc"
166
167#. ../themes/gradient/theme.jl
168msgid "diagonal"
169msgstr "chéo"
170
171#. ../themes/gradient/theme.jl
172msgid "Direction of gradient in `gradient' frame style."
173msgstr "Hướng của gradient trong kiểu khung `gradient'."
174
175#. ../themes/gradient/theme.jl
176msgid "`From' color of inactive frames in `gradient' frame style."
177msgstr "Màu `Từ' của khung bị động trong kiểu khung `gradient'."
178
179#. ../themes/gradient/theme.jl
180msgid "`To' color of inactive frames in `gradient' frame style."
181msgstr "Màu `Tới' của khung bị động trong kiểu khung `gradient'."
182
183#. ../themes/gradient/theme.jl
184msgid "`From' color of active frames in `gradient' frame style."
185msgstr "Màu `Từ' của khung hoạt động trong kiểu khung `gradient'."
186
187#. ../themes/gradient/theme.jl
188msgid "`To' color of active frames in `gradient' frame style."
189msgstr "Màu `Tới' của khung hoạt động động trong kiểu khung `gradient'."
190
191#. ../themes/gradient/theme.jl
192msgid "Use less memory when creating gradients, possibly affecting quality."
193msgstr "Dùng ít bộ nhớ hơn khi tạo gradient, có thể ảnh hưởng đến chất lượng."
194
195#. ../themes/mono/theme.jl
196msgid "Mono Theme"
197msgstr "Theme Mono"
198
199#. ../themes/mono/theme.jl
200msgid "Color of inactive frames (if unset use GTK+ background color)."
201msgstr "Màu khung không hoạt động (nếu không thiết lập màu nền GTK+)."
202
203#. ../themes/mono/theme.jl
204msgid "Color of active frames (if unset use GTK+ selection color)."
205msgstr "Màu khung hoạt động (nếu chưa đặt màu chọn GTK+)."
206
207#. ../themes/mono/theme.jl
208msgid "left"
209msgstr "trái"
210
211#. ../themes/mono/theme.jl
212msgid "right"
213msgstr "phải"
214
215#. ../themes/mono/theme.jl
216msgid "center"
217msgstr "giữa"
218
219#. ../themes/mono/theme.jl
220msgid "Text is \\w justified in window titles."
221msgstr "Text được canh \\w trong tựa đề cửa sổ."
222
223#. ../themes/simple/theme.jl
224msgid "Simple Theme"
225msgstr "Theme Simple"
226
227#. ../themes/simple/theme.jl
228msgid "Color of inactive frames in `simple' frame style."
229msgstr "Màu khung không hoạt động của kiểu khung `simple'."
230
231#. ../themes/simple/theme.jl
232msgid "Color of active frames in `simple' frame style."
233msgstr "Màu khung hoạt động của kiểu khung `simple'."
234
235#. ../themes/smaker/theme.jl
236msgid "SMaker Theme"
237msgstr "Theme SMaker"
238
239#. ../themes/smaker/theme.jl
240msgid "Use black-on-white button images."
241msgstr "Dùng nút ảnh trắng đen."
242
243#. ../themes/smaker/theme.jl
244msgid "Color to use when drawing text."
245msgstr "Màu vẽ chữ"
246
247#. ../themes/smaker/theme.jl
248msgid "Bar image for unfocused windows."
249msgstr "Ảnh thanh ngang của cửa sổ không có focus."
250
251#. ../themes/smaker/theme.jl
252msgid "Bar image for focused windows."
253msgstr "Ảnh thang ngang của cửa sổ có focus."
254
255#. ../themes/smaker/theme.jl
256msgid "Bar image for highlighted parts."
257msgstr "Ảnh của phần được điểm sáng."
258
259#. ../themes/smaker/theme.jl
260msgid "Bar image for clicked parts."
261msgstr "Ảnh của phần được nhấn."
262
263#. ../themes/smaker/theme.jl
264msgid "Height of title bar."
265msgstr "Chiều cao của thanh tựa đề"
266
267#. ../themes/smaker/theme.jl
268msgid "Width of window border."
269msgstr "Độ rộng đường biên cửa sổ"
270
271#. ../themes/smaker/theme.jl
272msgid "Border width of bar images."
273msgstr "Độ rộng viền của ảnh thanh ngang."
274
275#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/keymap.jl
276#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/alist.jl
277msgid "Key"
278msgstr "Phím"
279
280#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/alist.jl
281msgid "Value"
282msgstr "Giá trị"
283
284#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/file.jl
285msgid "Select file"
286msgstr "Chọn tập tin"
287
288#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/list.jl
289msgid "Add..."
290msgstr "Thêm..."
291
292#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/list.jl
293msgid "Delete"
294msgstr "Xóa"
295
296#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/list.jl
297msgid "Edit..."
298msgstr "Sửa..."
299
300#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/list.jl
301msgid "Add:"
302msgstr "Thêm:"
303
304#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/list.jl
305msgid "Edit:"
306msgstr "Sửa:"
307
308#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/scheme-boolean.jl
309msgid "Yes"
310msgstr "Có"
311
312#. ../lisp/sawfish/gtk/widgets/scheme-boolean.jl
313msgid "No"
314msgstr "Không"
315
316#. ../lisp/sawfish/gtk/widget.jl
317msgid "** unknown widget **  "
318msgstr "** ô điều khiển lạ ** "
319
320#. ../lisp/sawfish/ui/layouts/keymaps.jl
321msgid "Context:"
322msgstr "Ngữ cảnh:"
323
324#. ../lisp/sawfish/ui/apply.jl
325#, c-format
326msgid "While changing %s:"
327msgstr "Khi thay đổi %s:"
328
329#. ../lisp/sawfish/ui/apply.jl
330msgid "Sawfish Error"
331msgstr "Lỗi Sawfish"
332
333#. ../lisp/sawfish/ui/shell.jl
334msgid "Sawfish configurator"
335msgstr "Bộ cấu hình Sawfish"
336
337#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/workspace-geometry.jl
338#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/gtk/workspace-geometry.jl
339msgid "Workspaces:"
340msgstr "Vùng làm việc:"
341
342#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/workspace-geometry.jl
343#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/gtk/workspace-geometry.jl
344msgid "Columns:"
345msgstr "Cột:"
346
347#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/workspace-geometry.jl
348#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/gtk/workspace-geometry.jl
349msgid "Rows:"
350msgstr "Hàng:"
351
352#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
353#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
354#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/keymap.jl
355#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/command.jl
356msgid "Command"
357msgstr "Lệnh"
358
359#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/command.jl
360msgid "Undocumented"
361msgstr "Không có tài liệu"
362
363#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/match-window.jl
364#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/event.jl
365msgid "Grab..."
366msgstr "Bắt..."
367
368#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/icon.jl
369msgid "Select Icon"
370msgstr "Chọn Icon"
371
372#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/keymap.jl
373msgid "Edit binding"
374msgstr ""
375
376#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/keymap.jl
377msgid "Key:"
378msgstr "Phím:"
379
380#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/match-window.jl
381msgid "Matchers"
382msgstr "Bộ khớp"
383
384#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/match-window.jl
385msgid "Actions"
386msgstr "Hành động"
387
388#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/match-window.jl
389msgid "not"
390msgstr "không"
391
392#. ../lisp/sawfish/ui/widgets/match-window.jl
393msgid "Match window properties"
394msgstr "Khớp thuộc tính cửa sổ"
395
396#. ../lisp/sawfish/wm/commands/x-cycle.jl
397#. ../lisp/sawfish/wm/autoload.jl
398msgid "Window Cycling"
399msgstr "Xoay vòng cửa sổ"
400
401#. ../lisp/sawfish/wm/ext/audio-events.jl
402#. ../lisp/sawfish/wm/autoload.jl
403msgid "Sound"
404msgstr "Âm thanh"
405
406#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
407#. ../lisp/sawfish/wm/autoload.jl
408msgid "Matched Windows"
409msgstr "Cửa sổ được khớp"
410
411#. ../lisp/sawfish/wm/ext/tooltips.jl
412#. ../lisp/sawfish/wm/autoload.jl
413msgid "Tooltips"
414msgstr "Tooltip"
415
416#. ../lisp/sawfish/wm/commands/viewport-linear.jl
417#. ../lisp/sawfish/wm/autoload.jl
418msgid "Index:"
419msgstr "Mục lục:"
420
421#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
422msgid "Call command"
423msgstr "Thực hiện lệnh"
424
425#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
426msgid "Call the command NAME; optionally with the prefix argument PFX-ARG."
427msgstr "Thực hiện lệnh tên NAME; tùy chọn với tiếp đầu ngữ PFX-ARG của đối số."
428
429#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
430msgid "Run shell command"
431msgstr "Chạy lệnh shell"
432
433#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
434msgid "Execute the given shell command."
435msgstr "Thực hiện lệnh shell được đưa ra."
436
437#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
438msgid "Command:"
439msgstr "Lệnh:"
440
441#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
442msgid "Command sequence"
443msgstr "Chuỗi lệnh"
444
445#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
446msgid "Invoke the list of commands, one by one."
447msgstr "Gọi một chuỗi lệnh theo thứ tự"
448
449#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
450#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
451msgid "Quit"
452msgstr "Thoát"
453
454#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
455#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
456msgid "Restart"
457msgstr "Khởi động lại"
458
459#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
460msgid "Destroy window"
461msgstr "Hủy cửa sổ"
462
463#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
464msgid "Kill client"
465msgstr "Kết thúc client"
466
467#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
468msgid "No operation"
469msgstr "Không thao tác"
470
471#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
472msgid "Call command with output to screen"
473msgstr "Thực hiện lệnh và hướng ngõ ra ra màn hình"
474
475#. ../lisp/sawfish/wm/commands.jl
476msgid "Prompt for a command, execute it, and print any output to the screen."
477msgstr "Hỏi lệnh, thực hiện lệnh, và hiển thị thông tin có được lên màn hình"
478
479#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
480#. ../lisp/sawfish/wm/custom.jl
481msgid "Focus"
482msgstr "Focus"
483
484#. ../lisp/sawfish/wm/custom.jl
485msgid "Move/Resize"
486msgstr "Di chuyển/Đổi kích thước"
487
488#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
489#. ../lisp/sawfish/wm/custom.jl
490msgid "Placement"
491msgstr "Vị trí"
492
493#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
494#. ../lisp/sawfish/wm/custom.jl
495msgid "Appearance"
496msgstr "Diện mạo"
497
498#. ../lisp/sawfish/wm/custom.jl
499msgid "Workspaces"
500msgstr "Vùng làm việc"
501
502#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
503#. ../lisp/sawfish/wm/custom.jl
504msgid "Bindings"
505msgstr ""
506
507#. ../lisp/sawfish/wm/custom.jl
508msgid "Minimizing and Maximizing"
509msgstr "Thu nhỏ/Phóng to"
510
511#. ../lisp/sawfish/wm/custom.jl
512msgid "Miscellaneous"
513msgstr "Linh tinh"
514
515#. ../lisp/sawfish/wm/customize.jl
516msgid "Customize"
517msgstr "Tùy biến"
518
519#. ../lisp/sawfish/wm/customize.jl
520msgid "Invoke the user-customization system."
521msgstr "Gọi hệ thống tùy biến theo người dùng."
522
523#. ../lisp/sawfish/wm/focus.jl
524msgid "When does the mouse pointer affect the input focus."
525msgstr "Khi con chuột tác động lên input focus."
526
527#. ../lisp/sawfish/wm/focus.jl
528msgid "Click-to-focus mode passes the click through to the application."
529msgstr "Chế độ click-to-focuchyển tín hiệu nhấn chuột sang cho ứng dụng"
530
531#. ../lisp/sawfish/wm/frames.jl
532msgid "Default frame style:"
533msgstr "Kiểu khung mặc định:"
534
535#. ../lisp/sawfish/wm/frames.jl
536msgid "Automatically reload themes when they are updated."
537msgstr "Tự động nạp lại theme khi được cập nhật"
538
539#. ../lisp/sawfish/wm/frames.jl
540msgid "Default font: \\w"
541msgstr "Font mặc định: \\w"
542
543#. ../lisp/sawfish/wm/frames.jl
544msgid "Edit frame style"
545msgstr "Sửa kiểu khung"
546
547#. ../lisp/sawfish/wm/frames.jl
548msgid "Default"
549msgstr "Mặc định"
550
551#. ../lisp/sawfish/wm/frames.jl
552msgid "Normal"
553msgstr "Bình thường"
554
555#. ../lisp/sawfish/wm/frames.jl
556msgid "Title-only"
557msgstr "Chỉ có tựa đề"
558
559#. ../lisp/sawfish/wm/frames.jl
560msgid "Border-only"
561msgstr "Chỉ có biên"
562
563#. ../lisp/sawfish/wm/frames.jl
564msgid "Top-border"
565msgstr "Biên đỉnh"
566
567#. ../lisp/sawfish/wm/frames.jl
568msgid "None"
569msgstr "Không"
570
571#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
572msgid "global-keymap"
573msgstr "global-keymap"
574
575#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
576msgid "Keymap containing bindings active anywhere."
577msgstr ""
578
579#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
580msgid "window-keymap"
581msgstr "window-keymap"
582
583#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
584msgid "Keymap containing bindings active when a client window is focused."
585msgstr ""
586
587#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
588msgid "root-window-keymap"
589msgstr "root-window-keymap"
590
591#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
592msgid ""
593"Keymap containing bindings active when the pointer is in the root window\n"
594"(or when no window is focused)."
595msgstr ""
596
597#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
598msgid "title-keymap"
599msgstr "title-keymap"
600
601#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
602msgid ""
603"Keymap containing bindings active when the pointer is in the title of\n"
604"a window. (Only mouse-bindings are evaluated in this map.)"
605msgstr ""
606
607#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
608msgid "border-keymap"
609msgstr "border-keymap"
610
611#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
612msgid ""
613"Keymap containing bindings active when the pointer is in the border of\n"
614"a window. (Only mouse-bindings are evaluated in this map.)"
615msgstr ""
616
617#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
618msgid "close-button-keymap"
619msgstr "close-button-keymap"
620
621#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
622msgid ""
623"Keymap containing bindings active when the pointer is in the close button\n"
624"of a window. (Only mouse-bindings are evaluated in this map.)"
625msgstr ""
626
627#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
628msgid "iconify-button-keymap"
629msgstr "iconify-button-keymap"
630
631#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
632msgid ""
633"Keymap containing bindings active when the pointer is in the iconify\n"
634"button of a window. (Only mouse-bindings are evaluated in this map.)"
635msgstr ""
636
637#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
638msgid "maximize-button-keymap"
639msgstr "maximize-button-keymap"
640
641#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
642msgid ""
643"Keymap containing bindings active when the pointer is in the maximize\n"
644"button of a window. (Only mouse-bindings are evaluated in this map.)"
645msgstr ""
646
647#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
648msgid "menu-button-keymap"
649msgstr "menu-button-keymap"
650
651#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
652msgid ""
653"Keymap containing bindings active when the pointer is in the menu button\n"
654"of a window. (Only mouse-bindings are evaluated in this map.)"
655msgstr ""
656
657#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
658msgid "shade-button-keymap"
659msgstr "shade-button-keymap"
660
661#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
662msgid ""
663"Keymap containing bindings active when the pointer is in the shade button\n"
664"of a window. (Only mouse-bindings are evaluated in this map.)"
665msgstr ""
666
667#. ../lisp/sawfish/wm/keymaps.jl
668msgid "Modifier key(s) used for default window manager shortcuts."
669msgstr "Phím bổ trợ dùng như cho phím tắt bộ quản lý cửa sổ mặc định."
670
671#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
672msgid "Minimize"
673msgstr "Thu nhỏ"
674
675#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
676msgid "Unmaximize"
677msgstr "Ngừng phóng to"
678
679#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
680msgid "Maximize"
681msgstr "Phóng to"
682
683#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
684msgid "_Close"
685msgstr "Đón_g"
686
687#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
688msgid "_Toggle"
689msgstr "_Bật/tắt"
690
691#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
692msgid "In _group"
693msgstr "Trong _nhóm"
694
695#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
696msgid "_Send window to"
697msgstr "_Chuyển cửa sổ tới"
698
699#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
700msgid "_Previous workspace"
701msgstr "Vùng làm việc _trước"
702
703#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
704msgid "_Next workspace"
705msgstr "Vùng làm việc _kế"
706
707#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
708msgid "Copy to previous"
709msgstr "Chép tới trước"
710
711#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
712msgid "Copy to next"
713msgstr "Chép tới kế"
714
715#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
716#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
717msgid "Stacking"
718msgstr "Chồng"
719
720#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
721msgid "Raise"
722msgstr "Đẩy lên"
723
724#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
725msgid "Lower"
726msgstr "Hạ thấp"
727
728#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
729msgid "Upper layer"
730msgstr "Lớp cao hơn"
731
732#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
733msgid "Lower layer"
734msgstr "Lớp thấp hơn"
735
736#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
737#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
738msgid "Frame type"
739msgstr "Kiểu khung"
740
741#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
742#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
743msgid "Frame style"
744msgstr "Kiểu khung"
745
746#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
747msgid "_Windows"
748msgstr "_Cửa sổ"
749
750#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
751msgid "Work_spaces"
752msgstr "Work_spaces"
753
754#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
755msgid "_Programs"
756msgstr "_Chương trình"
757
758#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
759msgid "_Customize"
760msgstr "_Tùy biến"
761
762#. ../lisp/sawfish/wm/gnome/integration.jl
763#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
764msgid "_Help"
765msgstr "_Trợ giúp"
766
767#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
768msgid "_FAQ..."
769msgstr "_FAQ..."
770
771#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
772msgid "_News..."
773msgstr "_Tin tức..."
774
775#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
776msgid "_WWW page..."
777msgstr "Trang _Web..."
778
779#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
780msgid "_Manual..."
781msgstr "_Sổ tay..."
782
783#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
784msgid "_About Sawfish..."
785msgstr "_Giới thiệu về Sawfish..."
786
787#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
788msgid "Popup window menu"
789msgstr "Bật menu cửa sổ"
790
791#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
792msgid "Display the menu listing all window operations."
793msgstr "Hiện menu chứa các thao tác trên mọi cửa sổ."
794
795#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
796msgid "Popup root menu"
797msgstr "Bật menu gốc"
798
799#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
800msgid "Display the main menu."
801msgstr "Hiện menu chính."
802
803#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
804msgid "Popup apps menu"
805msgstr "Bật menu ứng dụng"
806
807#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
808msgid "Display the applications menu."
809msgstr "Hiện menu ứng dụng"
810
811#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
812msgid "All settings"
813msgstr "Tất cả thiết lập"
814
815#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
816msgid "Edit theme..."
817msgstr "Sửa theme..."
818
819#. ../lisp/sawfish/wm/placement.jl
820msgid "Method of placing windows: \\w"
821msgstr "Cách đặt cửa sổ: \\w"
822
823#. ../lisp/sawfish/wm/placement.jl
824msgid "Method of placing dialog windows: \\w"
825msgstr "Cách đặt hộp thoại: \\w"
826
827#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
828msgid "all"
829msgstr "tất cả"
830
831#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
832msgid "parents"
833msgstr "cha"
834
835#. ../lisp/sawfish/wm/util/stacking.jl
836#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
837#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
838msgid "none"
839msgstr "không"
840
841#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
842msgid "Keep transient windows stacked above: \\w"
843msgstr "Giữ cửa sổ tạm đặt trên: \\w"
844
845#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
846msgid "Raise single window"
847msgstr "Hiện cửa sổ đơn"
848
849#. ../lisp/sawfish/wm/util/stacking.jl
850#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
851msgid "Raise the window to its highest allowed position in the stacking order."
852msgstr "Đẩy cửa sổ lên vị trí cao nhất được phép trong thứ tự chồng."
853
854#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
855msgid "Lower single window"
856msgstr "Hạ thấp cửa sổ đơn thấp"
857
858#. ../lisp/sawfish/wm/util/stacking.jl
859#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
860msgid "Lower the window to its lowest allowed position in the stacking order."
861msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống vị trí thấp nhất được phép trong thứ tự chồng."
862
863#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
864msgid "Raise lower single window"
865msgstr "Đẩy cửa sổ đơn thấp hơn lên"
866
867#. ../lisp/sawfish/wm/util/stacking.jl
868#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
869msgid ""
870"If the window is at its highest possible position, then lower it to its\n"
871"lowest possible position. Otherwise raise it as far as allowed."
872msgstr ""
873"Nếu cửa sổ đang ở vị trí cao nhất có thể thì hạ thấp nó xuống vị trí thấp "
874"nhất có thể. Nếu không thì đẩy nó lên cao hết mức."
875
876#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
877msgid "Raise window depth"
878msgstr ""
879
880#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
881msgid "Put the window in the stacking level above its current level."
882msgstr ""
883
884#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
885msgid "Lower window depth"
886msgstr ""
887
888#. ../lisp/sawfish/wm/stacking.jl
889msgid "Put the window in the stacking level beneath its current level."
890msgstr ""
891
892#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
893msgid "Activate viewport"
894msgstr "Kích hoạt viewport"
895
896#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
897msgid "Select the specified viewport."
898msgstr "Chọn viewport xác định"
899
900#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
901msgid "Column:"
902msgstr "Cột:"
903
904#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
905msgid "Row:"
906msgstr "Hành:"
907
908#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
909msgid "Activate viewport column"
910msgstr "Kích hoạt cột viewport"
911
912#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
913msgid "Select the specified viewport column."
914msgstr "Chọn cột viewport xác định"
915
916#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
917msgid "Activate viewport row"
918msgstr "Kích hoạt hàng viewport"
919
920#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
921msgid "Select the specified viewport row."
922msgstr "Chọn hàng viewport xác định"
923
924#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
925msgid "Move window to viewport"
926msgstr "Chuyển cửa sổ tới viewport"
927
928#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
929msgid "Move the current window to the specified viewport."
930msgstr "Chuyển cửa sổ hiện thới sang viewport xác định."
931
932#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
933msgid "Move viewport right"
934msgstr "Đẩy viewport sang phải"
935
936#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
937msgid "Move the viewport one screen to the right."
938msgstr "Di chuyển viewport sang phải một màn hình."
939
940#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
941msgid "Move viewport left"
942msgstr "Đẩy viewport sang trái"
943
944#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
945msgid "Move the viewport one screen to the left."
946msgstr "Di chuyển viewport sang trái một màn hình."
947
948#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
949msgid "Move viewport up"
950msgstr "Đẩy viewport lên trên"
951
952#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
953msgid "Move the viewport one screen up."
954msgstr "Di chuyển viewport lên trên một màn hình."
955
956#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
957msgid "Move viewport down"
958msgstr "Đẩy viewport xuống dưới"
959
960#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
961msgid "Move the viewport one screen down."
962msgstr "Di chuyển viewport xuống dưới một màn hình."
963
964#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
965msgid "Move window right"
966msgstr "Đẩy cửa sổ sang phải"
967
968#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
969msgid ""
970"Move the window to the viewport on the right, and switch to that viewport."
971msgstr "Di chuyển cửa sổ sang viewport bên phải, và chuyển qua viewport đó."
972
973#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
974msgid "Move window left"
975msgstr "Đẩy cửa sổ sang trái"
976
977#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
978msgid ""
979"Move the window to the viewport on the left, and switch to that viewport."
980msgstr "Di chuyên cửa sổ sang viewport bên trái và chuyển qua viewport đó."
981
982#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
983msgid "Move window up"
984msgstr "Đẩy cửa sổ lên trên"
985
986#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
987msgid "Move the window to the viewport above, and switch to that viewport."
988msgstr "Di chuyên cửa sổ sang viewport bên trên và chuyển qua viewport đó."
989
990#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
991msgid "Move window down"
992msgstr "Đẩy cửa sổ xuống dưới"
993
994#. ../lisp/sawfish/wm/viewport.jl
995msgid "Move the window to the viewport below, and switch to that viewport."
996msgstr "Di chuyên cửa sổ sang viewport bên dưới và chuyển qua viewport đó."
997
998#. ../lisp/sawfish/wm/windows.jl
999msgid "Focus desktop"
1000msgstr "Desktop focus"
1001
1002#. ../lisp/sawfish/wm/windows.jl
1003msgid "Transfer input focus to the desktop window (if one exists)."
1004msgstr ""
1005
1006#. ../lisp/sawfish/wm/windows.jl
1007msgid "Delete window"
1008msgstr "Xóa cửa sổ"
1009
1010#. ../lisp/sawfish/wm/windows.jl
1011msgid "Delete the window."
1012msgstr "Xóa cửa sổ"
1013
1014#. ../lisp/sawfish/wm/windows.jl
1015msgid "Delete window safely"
1016msgstr "Xoá cửa sổ an toàn"
1017
1018#. ../lisp/sawfish/wm/windows.jl
1019msgid "Delete the window, or beep if the window can't be closed safely."
1020msgstr ""
1021"Xoá cửa sổ, hoặc kêu bíp nếu cửa sổ không thể được đóng lại một cách an toàn."
1022
1023#. ../lisp/sawfish/wm/windows.jl
1024msgid "Uniquify window name"
1025msgstr ""
1026
1027#. ../lisp/sawfish/wm/windows.jl
1028msgid "Force the current window to have a unique title."
1029msgstr "Ép cửa sổ hiện thời có tựa đề duy nhất."
1030
1031#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1032msgid "Workspace names"
1033msgstr "Tên vùng làm việc"
1034
1035#. ../lisp/sawfish/wm/util/compat.jl
1036#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1037msgid "Insert workspace"
1038msgstr "Chèn vùng làm việc"
1039
1040#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1041msgid "Select next workspace"
1042msgstr "Chọn vùng làm việc kế"
1043
1044#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1045msgid "Select previous workspace"
1046msgstr "Chọn vùng làm việc trước"
1047
1048#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1049msgid "Merge with next"
1050msgstr "Trộn với cái kế tiếp"
1051
1052#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1053msgid "Merge with previous"
1054msgstr "Trộn với các đằng trước"
1055
1056#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1057msgid "Move workspace right"
1058msgstr "Đẩy vùng làm việc sang phải"
1059
1060#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1061msgid "Move workspace left"
1062msgstr "Đẩy vùng làm việc sang trái"
1063
1064#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1065#, c-format
1066msgid "space %d"
1067msgstr "trống %d"
1068
1069#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1070msgid "Popup workspace list"
1071msgstr "Bật danh sách vùng làm việc"
1072
1073#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1074msgid "Display the menu containing the list of all workspaces."
1075msgstr "Hiện menu chứa danh sách vùng làm việc"
1076
1077#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1078msgid "Popup window list"
1079msgstr "Bật danh sách cửa sổ"
1080
1081#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1082msgid "Display the menu of all managed windows."
1083msgstr "Hiện menu chứa danh sách các cửa sổ được quản lý."
1084
1085#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1086msgid "Next workspace"
1087msgstr "Vùng làm việc kế"
1088
1089#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1090msgid "Display the next workspace."
1091msgstr "Hiện vùng làm việc kế tiếp"
1092
1093#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1094msgid "Previous workspace"
1095msgstr "Vùng làm việc trước"
1096
1097#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1098msgid "Display the previous workspace."
1099msgstr "Hiện vùng làm việc trước đó"
1100
1101#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1102msgid "Send to next workspace"
1103msgstr "Chuyển qua vùng làm việc kế"
1104
1105#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1106msgid "Move the window to the next workspace."
1107msgstr "Di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc kế tiếp."
1108
1109#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1110msgid "Send to previous workspace"
1111msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trước"
1112
1113#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1114msgid "Move the window to the previous workspace."
1115msgstr "Di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc trước đó."
1116
1117#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1118msgid "Copy to next workspace"
1119msgstr "Chép qua vùng làm việc kế"
1120
1121#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1122msgid "Copy the window to the next workspace."
1123msgstr "Chép cửa sổ sang vùng làm việc kế tiếp"
1124
1125#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1126msgid "Copy to previous workspace"
1127msgstr "Chép sang vùng làm việc trước"
1128
1129#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1130msgid "Copy the window to the previous workspace."
1131msgstr "Chép cửa sổ sang vùng làm việc trước đó."
1132
1133#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1134msgid "Append workspace and send"
1135msgstr "Nối vùng làm việc rồi chuyển"
1136
1137#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1138msgid ""
1139"Create a new workspace at the end of the list, and move the window to it."
1140msgstr "Tạo vùng làm việc mới tại vị trí kết thúc của danh sách, và di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc mới"
1141
1142#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1143msgid "Prepend workspace and send"
1144msgstr "Thêm vùng làm việc đầu rổi chuyển đi"
1145
1146#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1147msgid ""
1148"Create a new workspace at the start of the list, and move the window to it."
1149msgstr "Tạo vùng làm việc mới tại đầu danh sách rồi chuyển cửa sổ tới đó."
1150
1151#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1152msgid "Merge next workspace"
1153msgstr "Trộn vùng làm việc kế"
1154
1155#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1156msgid ""
1157"Delete the current workspace. Its member windows are relocated to the next\n"
1158"workspace."
1159msgstr "Xóa vùng làm việc hiện tại. Các cửa sổ trong vùng làm việc sẽ được chuyển qua workspace kế tiếp."
1160
1161#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1162msgid "Merge previous workspace"
1163msgstr "Trộn vùng làm việc trước"
1164
1165#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1166msgid ""
1167"Delete the current workspace. Its member windows are relocated to the\n"
1168"previous workspace."
1169msgstr "Xóa vùng làm việc hiện tại. Các cửa sổ trong vùng làm việc sẽ được chuyển sang workspace trước đó."
1170
1171#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1172msgid "Insert workspace after"
1173msgstr "Chèn vùng làm việc sau"
1174
1175#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1176msgid "Create a new workspace following the current workspace."
1177msgstr "Tạo vùng làm việc mới đằng sau vùng làm việc hiện thời"
1178
1179#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1180msgid "Insert workspace before"
1181msgstr "Chèn vùng làm việc trước"
1182
1183#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1184msgid "Create a new workspace before the current workspace."
1185msgstr "Tạo vùng làm việc mới trước vùng làm việc hiện thời"
1186
1187#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1188msgid "Move workspace forwards"
1189msgstr "Đẩy vùng làm việc tới trước"
1190
1191#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1192msgid "Move the current workspace one place to the right."
1193msgstr "Di chuyển vùng làm việc hiện thời qua bên phải."
1194
1195#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1196msgid "Move workspace backwards"
1197msgstr "Đẩy vùng làm việc lùi"
1198
1199#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1200msgid "Move the current workspace one place to the left."
1201msgstr "Di chuyển vùng làm việc hiện thời qua bên trái."
1202
1203#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1204msgid "Delete empty workspaces"
1205msgstr "Xóa vùng làm việc rỗng"
1206
1207#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1208msgid "Delete any workspaces that don't contain any windows."
1209msgstr "Xóa mọi vùng làm việc rỗng (không chứa cửa sổ)."
1210
1211#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1212msgid "Delete window instance"
1213msgstr "Xóa ảnh cửa sổ"
1214
1215#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1216msgid ""
1217"Remove the copy of the window on the current workspace. If this is the\n"
1218"last instance remaining, then delete the actual window."
1219msgstr ""
1220"Xóa một bản sao của cửa sổ trên vùng làm việc hiện thời. Nếu đây là phiên bản "
1221"của cùng của cửa sổ thì cửa sổ sẽ thật sự bị xóa."
1222
1223#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1224msgid "Activate workspace"
1225msgstr "Bật vùng làm việc"
1226
1227#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1228msgid "Select the N'th workspace."
1229msgstr "Chọn vùng làm việc thứ N."
1230
1231#. ../lisp/sawfish/wm/util/prompt-wm.jl
1232#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1233msgid "Workspace:"
1234msgstr "Vùng làm việc:"
1235
1236#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1237msgid "Send to workspace"
1238msgstr "Chuyển qua vùng làm việc"
1239
1240#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1241msgid "Move the current window to the N'th workspace."
1242msgstr "Di chuyển cửa sổ hiện thời sang vùng làm việc thứ N"
1243
1244#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1245msgid "Copy to workspace"
1246msgstr "Chép qua vùng làm việc"
1247
1248#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1249msgid "Copy the current window to the N'th workspace."
1250msgstr "Chép cửa sổ hiện thời sang vùng làm việc thứ N."
1251
1252#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1253msgid "Select workspace interactively"
1254msgstr "Chọn vùng làm việc tương tác"
1255
1256#. ../lisp/sawfish/wm/workspace.jl
1257msgid "Prompt for a workspace and switch to it."
1258msgstr "Hỏi vùng làm việc và chuyển qua đó."
1259
1260#. ../lisp/sawfish/wm/commands/cycle.jl
1261msgid "Next workspace window"
1262msgstr "Cửa sổ kế trong vùng làm việc"
1263
1264#. ../lisp/sawfish/wm/commands/cycle.jl
1265msgid "Select the next window of the current workspace."
1266msgstr "Chọn cửa sổ kết tiếp trong vùng làm việc hiện thời."
1267
1268#. ../lisp/sawfish/wm/commands/cycle.jl
1269msgid "Previous workspace window"
1270msgstr "Cửa sổ trước trong vùng làm việc"
1271
1272#. ../lisp/sawfish/wm/commands/cycle.jl
1273msgid "Focus on the previous window of the current workspace."
1274msgstr "Chuyển qua cửa sổ trước đó trong vùng làm việc hiện thời."
1275
1276#. ../lisp/sawfish/wm/commands/cycle.jl
1277msgid "Next window"
1278msgstr "Cửa sổ kế"
1279
1280#. ../lisp/sawfish/wm/commands/cycle.jl
1281msgid "Select the next window, cycling through all possible workspaces."
1282msgstr "Chọn cửa sổ kế, xoay vòng qua mọi vùng làm việc."
1283
1284#. ../lisp/sawfish/wm/commands/cycle.jl
1285msgid "Previous window"
1286msgstr "Cửa sổ trước"
1287
1288#. ../lisp/sawfish/wm/commands/cycle.jl
1289msgid "Select the previous window, cycling through all possible workspaces."
1290msgstr "Chuyển qua cửa sổ trước, xoay vòng qua mọi vùng làm việc"
1291
1292#. ../lisp/sawfish/wm/commands/describe.jl
1293msgid "Describe symbol"
1294msgstr "Mô tả biểu tượng"
1295
1296#. ../lisp/sawfish/wm/commands/describe.jl
1297msgid "Display the documentation of a specified symbol."
1298msgstr "Hiện tài liệu về một ký hiệu xác định."
1299
1300#. ../lisp/sawfish/wm/commands/describe.jl
1301msgid "Apropos function"
1302msgstr "Hàm Apropos"
1303
1304#. ../lisp/sawfish/wm/commands/describe.jl
1305msgid "Apropos variable"
1306msgstr "Biến Apropos"
1307
1308#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1309msgid "Gnome toggle skip winlist"
1310msgstr ""
1311
1312#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1313msgid "Toggle the GNOME SKIP_WINLIST hint of the window."
1314msgstr ""
1315
1316#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1317msgid "Gnome set skip winlist"
1318msgstr ""
1319
1320#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1321msgid "Set the GNOME SKIP_WINLIST hint of the window."
1322msgstr ""
1323
1324#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1325msgid "Gnome clear skip winlist"
1326msgstr ""
1327
1328#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1329msgid "Unset the GNOME SKIP_WINLIST hint of the window."
1330msgstr ""
1331
1332#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1333msgid "Gnome toggle skip tasklist"
1334msgstr ""
1335
1336#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1337msgid "Toggle the GNOME SKIP_TASKLIST hint of the window."
1338msgstr ""
1339
1340#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1341msgid "Gnome set skip tasklist"
1342msgstr ""
1343
1344#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1345msgid "Set the GNOME SKIP_TASKLIST hint of the window."
1346msgstr ""
1347
1348#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1349msgid "Gnome clear skip tasklist"
1350msgstr ""
1351
1352#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1353msgid "Unset the GNOME SKIP_TASKLIST hint of the window."
1354msgstr ""
1355
1356#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1357msgid "Gnome logout"
1358msgstr "Đăng xuất GNOME"
1359
1360#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1361msgid "Logout from the current GNOME session."
1362msgstr "Đăng xuất session GNOME hiện tại."
1363
1364#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1365msgid "Gnome www page"
1366msgstr "Trang Web GNOME"
1367
1368#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1369msgid "Display the WWW page of the GNOME project."
1370msgstr "Hiện trang Web của dự án GNOME"
1371
1372#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1373msgid "Gnome help browser"
1374msgstr "Trình trợ giúp Gnome"
1375
1376#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1377msgid "Launch the GNOME help browser."
1378msgstr "Chạy trình trợ giúp Gnome."
1379
1380#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1381msgid "Gnome about"
1382msgstr "Giới thiệu về Gnome"
1383
1384#. ../lisp/sawfish/wm/commands/gnome.jl
1385msgid "Launch the GNOME about dialog."
1386msgstr "Hiện hộp thoại giới thiệu về GNOME"
1387
1388#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1389msgid "Iconify group"
1390msgstr ""
1391
1392#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1393msgid "Uniconify group"
1394msgstr ""
1395
1396#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1397msgid "Iconify transient group"
1398msgstr ""
1399
1400#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1401msgid "Uniconify transientgroup"
1402msgstr ""
1403
1404#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1405msgid "Make group sticky"
1406msgstr ""
1407
1408#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1409msgid "Make group unsticky"
1410msgstr ""
1411
1412#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1413msgid "Toggle group sticky"
1414msgstr ""
1415
1416#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1417msgid "Send group to current workspace"
1418msgstr "Chuyển nhóm sang vùng làm việc hiện thời"
1419
1420#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1421msgid "Send group to next workspace"
1422msgstr "Chuyển nhóm sang vùng làm việc kế"
1423
1424#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1425msgid "Send group to previous workspace"
1426msgstr "Chuyển nhóm sang vùng làm việc trước"
1427
1428#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1429msgid "Move group to current viewport"
1430msgstr "Chuyển nhóm sang viewport hiện thời"
1431
1432#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1433msgid "Move group left"
1434msgstr "Đẩy nhóm sang trái"
1435
1436#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1437msgid "Move group right"
1438msgstr "Đẩy nhóm sang phải"
1439
1440#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1441msgid "Move group up"
1442msgstr "Đẩy nhóm lên trên"
1443
1444#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1445msgid "Move group down"
1446msgstr "Đẩy nhóm xuống dưới"
1447
1448#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1449msgid "Raise group"
1450msgstr "Hiện nhóm"
1451
1452#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1453msgid "Lower group"
1454msgstr "Hạ thấp nhóm"
1455
1456#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1457msgid "Raise lower group"
1458msgstr "Hiện nhóm thấp hơn"
1459
1460#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1461msgid "Raise group depth"
1462msgstr ""
1463
1464#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1465msgid "Lower group depth"
1466msgstr ""
1467
1468#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1469msgid "Delete group"
1470msgstr "Xóa nhóm"
1471
1472#. ../lisp/sawfish/wm/commands/groups.jl
1473msgid "Delete all windows in the group that the current window is a member of."
1474msgstr "Xóa mọi cửa sổ trong nhóm chứa cửa sổ hiện thời."
1475
1476#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1477msgid "Growing and packing of windows"
1478msgstr ""
1479
1480#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1481msgid ""
1482"Whether growing is considered to be maximization.  When you turn\n"
1483"this on, you can use `unmaximize-window' or something similar to get\n"
1484"back to the original size."
1485msgstr ""
1486
1487#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1488msgid "always"
1489msgstr "luôn luôn"
1490
1491#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1492msgid "maybe"
1493msgstr "có thể"
1494
1495#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1496msgid "never"
1497msgstr "không bao giờ"
1498
1499#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1500msgid ""
1501"Whether and how to move the pointer when packing windows.\n"
1502"\n"
1503"`maybe' means that the pointer is moved along with the window, if the\n"
1504"pointer was within the window area before packing.\n"
1505"\n"
1506"`always' warps the pointer to the center of the window if it isn't\n"
1507"already in the window, then does like `maybe'.\n"
1508"\n"
1509"`never' means not to warp the pointer."
1510msgstr ""
1511
1512#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1513msgid ""
1514"Whether to bump into fully obscured windows when growing or packing\n"
1515"windows."
1516msgstr ""
1517
1518#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1519msgid ""
1520"Whether to bump into windows on a different depth when growing or packing\n"
1521"windows.\n"
1522"`maybe' means only avoided windows in other depths."
1523msgstr ""
1524
1525#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1526msgid "Whether to bump into ignored windows when growing or packing."
1527msgstr ""
1528
1529#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1530msgid "Grow window left"
1531msgstr "Nới bên trái cửa sổ"
1532
1533#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1534msgid ""
1535"Grows window to the left until it `bumps into' another window.\n"
1536"See `grow-window-up'."
1537msgstr ""
1538
1539#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1540msgid "Grow window right"
1541msgstr "Nới bên phải cửa sổ"
1542
1543#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1544msgid ""
1545"Grows window to the right until it `bumps into' another window.\n"
1546"See `grow-window-up'."
1547msgstr ""
1548
1549#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1550msgid "Grow window up"
1551msgstr "Nới bên trên cửa sổ"
1552
1553#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1554msgid ""
1555"Grows window upwards until it `bumps into' another window.\n"
1556"If the top edge was beyond the screen edge, it is brought back in.\n"
1557"With a universal prefix arg, maximize upwards instead.\n"
1558"With a numeric prefix arg, grow upwards by that many increments specified "
1559"by\n"
1560"window or pixels instead."
1561msgstr ""
1562
1563#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1564msgid "Grow window down"
1565msgstr "Nới bên dưới cửa sổ"
1566
1567#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1568msgid ""
1569"Grows window downwards until it `bumps into' another window.\n"
1570"See `grow-window-up'."
1571msgstr ""
1572
1573#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1574msgid "Pack window left"
1575msgstr "Nén bên trái cửa sổ"
1576
1577#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1578msgid ""
1579"Moves window to the left until it `bumps into' another window.\n"
1580"See `pack-window-up'."
1581msgstr ""
1582
1583#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1584msgid "Pack window right"
1585msgstr "Nén bên phải cửa sổ"
1586
1587#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1588msgid ""
1589"Moves window to the right until it `bumps into' another window.\n"
1590"See `pack-window-up'."
1591msgstr ""
1592
1593#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1594msgid "Pack window up"
1595msgstr "Nén bên trên cửa sổ"
1596
1597#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1598msgid ""
1599"Moves window upwards until it `bumps into' another window.\n"
1600"If the top edge was beyond the screen edge, it is moved back in.\n"
1601"With a universal prefix arg, move upwards maximally instead.\n"
1602"With a numeric prefix arg, move upwards by that many pixels instead."
1603msgstr ""
1604
1605#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1606msgid "Pack window down"
1607msgstr "Nén bên dưới cửa sổ"
1608
1609#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1610msgid ""
1611"Moves window downwards until it `bumps into' another window.\n"
1612"See `pack-window-up'."
1613msgstr ""
1614
1615#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1616msgid "Grow left"
1617msgstr "Nới bên trái"
1618
1619#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1620msgid "Grow right"
1621msgstr "Nới bên phải"
1622
1623#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1624msgid "Grow up"
1625msgstr "Nới lên"
1626
1627#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1628msgid "Grow down"
1629msgstr "Nới xuống"
1630
1631#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1632msgid "Pack left"
1633msgstr "Nén bên trái"
1634
1635#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1636msgid "Pack right"
1637msgstr "Nén bên phải"
1638
1639#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1640msgid "Pack up"
1641msgstr "Nén bên trên"
1642
1643#. ../lisp/sawfish/wm/commands/grow-pack.jl
1644msgid "Pack down"
1645msgstr "Nén bên dưới"
1646
1647#. ../lisp/sawfish/wm/commands/help.jl
1648msgid "Help show faq"
1649msgstr "Hiện FAQ"
1650
1651#. ../lisp/sawfish/wm/commands/help.jl
1652msgid "Help show news"
1653msgstr "Hiện tin tức"
1654
1655#. ../lisp/sawfish/wm/commands/help.jl
1656msgid "Help show programmer manual"
1657msgstr "Hiện sổ tay lập trình"
1658
1659#. ../lisp/sawfish/wm/commands/help.jl
1660msgid "Help show homepage"
1661msgstr "Hiện trang web chính"
1662
1663#. ../lisp/sawfish/wm/commands/help.jl
1664msgid "Help about"
1665msgstr "Về trợ giúp"
1666
1667#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1668msgid "Number of pixels to move pointer in `move-cursor-' commands."
1669msgstr ""
1670
1671#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1672msgid "Move cursor right"
1673msgstr "Đẩy con trỏ sang phải"
1674
1675#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1676msgid "Move the cursor `move-cursor-increment' pixels to the right."
1677msgstr "Đẩy con trỏ sang phải `move-cursor-increment' pixel."
1678
1679#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1680msgid "Move cursor left"
1681msgstr "Đẩy con trỏ sang trái"
1682
1683#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1684msgid "Move the cursor `move-cursor-increment' pixels to the left."
1685msgstr "Đẩy con trỏ sang trái `move-cursor-increment' pixel."
1686
1687#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1688msgid "Move cursor up"
1689msgstr "Đẩy con trỏ lên trên"
1690
1691#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1692msgid "Move the cursor `move-cursor-increment' pixels upwards."
1693msgstr "Đẩy con trỏ sang lên trên `move-cursor-increment' pixel."
1694
1695#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1696msgid "Move cursor down"
1697msgstr "Đẩy con trỏ xuống dưới"
1698
1699#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1700msgid "Move the cursor `move-cursor-increment' pixels downwards."
1701msgstr "Đẩy con trỏ sang xuống dưới `move-cursor-increment' pixel."
1702
1703#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1704msgid "Move cursor right fine"
1705msgstr "Nhích con trỏ sang phải"
1706
1707#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1708msgid "Move the cursor 1 pixel to the right."
1709msgstr "Di chuyển con trỏ sang phải một pixel."
1710
1711#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1712msgid "Move cursor left fine"
1713msgstr "Nhích con trỏ sang trái"
1714
1715#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1716msgid "Move the cursor 1 pixel to the left."
1717msgstr "Di chuyển con trỏ sang trái một pixel."
1718
1719#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1720msgid "Move cursor up fine"
1721msgstr "Nhích con trỏ lên trên"
1722
1723#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1724msgid "Move the cursor 1 pixel upwards."
1725msgstr "Di chuyển con trỏ lên trên một pixel"
1726
1727#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1728msgid "Move cursor down fine"
1729msgstr "Nhích con trỏ xuống dưới"
1730
1731#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-cursor.jl
1732msgid "Move the cursor 1 pixel downwards."
1733msgstr "Di chuyển con trỏ xuống dưới một pixel."
1734
1735#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-resize.jl
1736msgid "Show current position of windows while moving."
1737msgstr "Hiện vị trí hiện thời của cửa sổ khi di chuyển."
1738
1739#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-resize.jl
1740msgid "Show current dimensions of windows while resizing."
1741msgstr "Hiện kích thước hiện thời của cửa sổ khi đổi kích thước."
1742
1743#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-resize.jl
1744msgid ""
1745"Distance in pixels before window edges align with each other.\n"
1746"\n"
1747"When moving a window, this option lets you align one of its edges with an "
1748"edge of another window."
1749msgstr ""
1750
1751#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-resize.jl
1752msgid "Move window interactively"
1753msgstr "Di chuyển cửa sổ tương tác"
1754
1755#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-resize.jl
1756msgid "Move the window interactively using the mouse."
1757msgstr "Di chuyển cửa sổ tương tác bằng cách dùng chuột."
1758
1759#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-resize.jl
1760msgid "Resize window interactively"
1761msgstr "Đổi cỡ cửa sổ tương tác"
1762
1763#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-resize.jl
1764msgid "Resize the window interactively using the mouse."
1765msgstr "Đổi kích thước cửa sổ tương tác bằng cách dùng chuột."
1766
1767#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-resize.jl
1768msgid "Move selected window"
1769msgstr "Di chuyển cửa sổ được chọn"
1770
1771#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-resize.jl
1772msgid ""
1773"Wait for the user to select a window, then interactively move that window."
1774msgstr "Đợi người dùng chọn cửa sổ, sau đó di chuyển cửa sổ tương tác."
1775
1776#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-resize.jl
1777msgid "Resize selected window"
1778msgstr "Đổi kích thước cửa sổ được chọn"
1779
1780#. ../lisp/sawfish/wm/commands/move-resize.jl
1781msgid ""
1782"Wait for the user to select a window, then interactively resize that window."
1783msgstr "Đợi người dùng chọn cửa sổ, sau đó đổi kích thước cửa sổ tương tác."
1784
1785#. ../lisp/sawfish/wm/commands/raise-commands.jl
1786msgid "Raise and pass through click"
1787msgstr ""
1788
1789#. ../lisp/sawfish/wm/commands/raise-commands.jl
1790msgid ""
1791"Raise the window that received the current event, then replay any pointer\n"
1792"events that invoked the command."
1793msgstr ""
1794
1795#. ../lisp/sawfish/wm/commands/raise-commands.jl
1796msgid "Raise and pass through click if focused"
1797msgstr ""
1798
1799#. ../lisp/sawfish/wm/commands/raise-commands.jl
1800msgid ""
1801"Raise the window that received the current event (if it's focused), then\n"
1802"replay any pointer events that invoked the command."
1803msgstr ""
1804
1805#. ../lisp/sawfish/wm/commands/raise-commands.jl
1806msgid "Raise or pass through click"
1807msgstr ""
1808
1809#. ../lisp/sawfish/wm/commands/raise-commands.jl
1810msgid "Raise window and pass through click"
1811msgstr ""
1812
1813#. ../lisp/sawfish/wm/commands/raise-commands.jl
1814msgid "Raise group and pass through click"
1815msgstr ""
1816
1817#. ../lisp/sawfish/wm/commands/raise-commands.jl
1818msgid ""
1819"Raise the group of windows that received the current event, then replay\n"
1820"any pointer events that invoked the command."
1821msgstr ""
1822
1823#. ../lisp/sawfish/wm/commands/raise-commands.jl
1824msgid "Raise transients and pass through click"
1825msgstr ""
1826
1827#. ../lisp/sawfish/wm/commands/raise-commands.jl
1828msgid ""
1829"Raise the window that received the current event and any transients it\n"
1830"has, then replay any pointer events that invoked the command."
1831msgstr ""
1832
1833#. ../lisp/sawfish/wm/commands/size-window.jl
1834msgid "Size window add row"
1835msgstr ""
1836
1837#. ../lisp/sawfish/wm/commands/size-window.jl
1838msgid "Increase the size of the current window by one row."
1839msgstr ""
1840
1841#. ../lisp/sawfish/wm/commands/size-window.jl
1842msgid "Size window subtract row"
1843msgstr ""
1844
1845#. ../lisp/sawfish/wm/commands/size-window.jl
1846msgid "Decrease the size of the current window by one row."
1847msgstr ""
1848
1849#. ../lisp/sawfish/wm/commands/size-window.jl
1850msgid "Size window add column"
1851msgstr ""
1852
1853#. ../lisp/sawfish/wm/commands/size-window.jl
1854msgid "Increase the size of the current window by one column."
1855msgstr ""
1856
1857#. ../lisp/sawfish/wm/commands/size-window.jl
1858msgid "Size window subtract column"
1859msgstr ""
1860
1861#. ../lisp/sawfish/wm/commands/size-window.jl
1862msgid "Decrease the size of the current window by one column."
1863msgstr ""
1864
1865#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1866msgid "Slide window left"
1867msgstr "Trượt cửa sổ sang trái"
1868
1869#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1870msgid "Move the window `slide-window-increment' pixels to the left."
1871msgstr "Di chuyền cửa sổ sang trái `slid-window-increment' pixel."
1872
1873#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1874msgid "Slide window right"
1875msgstr "Di chuyền cửa sổ sang phải"
1876
1877#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1878msgid "Move the window `slide-window-increment' pixels to the right."
1879msgstr "Di chuyền cửa sổ sang phải `slid-window-increment' pixel."
1880
1881#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1882msgid "Slide window up"
1883msgstr "Di chuyền cửa sổ lên trên"
1884
1885#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1886msgid "Move the window `slide-window-increment' pixels upwards."
1887msgstr "Di chuyền cửa sổ lên trên `slid-window-increment' pixel."
1888
1889#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1890msgid "Slide window down"
1891msgstr "Di chuyền cửa sổ xuống dưới"
1892
1893#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1894msgid "Move the window `slide-window-increment' pixels downwards."
1895msgstr "Di chuyền cửa sổ xuống dưới `slid-window-increment' pixel."
1896
1897#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1898msgid "Slide group left"
1899msgstr "Trượt nhóm sang trái"
1900
1901#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1902msgid "Move the window group `slide-window-increment' pixels to the left."
1903msgstr "Di chuyển nhóm cửa sổ sang trái `slide-window-increment' pixel"
1904
1905#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1906msgid "Slide group right"
1907msgstr "Trượt nhóm sang phải"
1908
1909#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1910msgid "Move the window group `slide-window-increment' pixels to the right."
1911msgstr "Di chuyển nhóm cửa sổ sang phải `slide-window-increment' pixel"
1912
1913#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1914msgid "Slide group up"
1915msgstr "Trượt nhóm lên trên"
1916
1917#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1918msgid "Move the window group `slide-window-increment' pixels upwards."
1919msgstr "Di chuyển nhóm cửa sổ lên trên `slide-window-increment' pixel"
1920
1921#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1922msgid "Slide group down"
1923msgstr "Trượt nhóm xuống dưới"
1924
1925#. ../lisp/sawfish/wm/commands/slide-window.jl
1926msgid "Move the window group `slide-window-increment' pixels downwards."
1927msgstr "Di chuyển nhóm cửa sổ xuống dưới `slide-window-increment' pixel<"
1928
1929#. ../lisp/sawfish/wm/commands/viewport-extras.jl
1930msgid "Move viewport next"
1931msgstr "Chuyển qua viewport kế"
1932
1933#. ../lisp/sawfish/wm/commands/viewport-extras.jl
1934msgid "Move to the next viewport."
1935msgstr "Di chuyển qua viewport kế tiếp."
1936
1937#. ../lisp/sawfish/wm/commands/viewport-extras.jl
1938msgid "Move viewport previous"
1939msgstr "Chuyển qua viewport trước"
1940
1941#. ../lisp/sawfish/wm/commands/viewport-extras.jl
1942msgid "Move to the previous viewport."
1943msgstr "Di chuyển qua viewport trước đó."
1944
1945#. ../lisp/sawfish/wm/commands/viewport-extras.jl
1946msgid "Move window previous"
1947msgstr "Chuyển qua cửa sổ qua viewport trước"
1948
1949#. ../lisp/sawfish/wm/commands/viewport-extras.jl
1950msgid "Move the window to the previous viewport."
1951msgstr "Di chuyển cửa số qua viewport trước"
1952
1953#. ../lisp/sawfish/wm/commands/viewport-extras.jl
1954msgid "Move window next"
1955msgstr "Chuyển cửa sổ qua viewport kế"
1956
1957#. ../lisp/sawfish/wm/commands/viewport-extras.jl
1958msgid "Move the window to the next viewport."
1959msgstr "Di chuyển cửa sổ sang viewport kế tiếp."
1960
1961#. ../lisp/sawfish/wm/commands/viewport-linear.jl
1962msgid "Set viewport linear"
1963msgstr "Thiết lập viewport thẳng"
1964
1965#. ../lisp/sawfish/wm/commands/viewport-linear.jl
1966msgid "Set window viewport linear"
1967msgstr "Thiết lập cửa sổ viewport thẳng"
1968
1969#. ../lisp/sawfish/wm/commands/x-cycle.jl
1970msgid "Display window names and icons while cycling through windows."
1971msgstr "Hiển thị tên cửa sổ và biểu tượng khi xoay vòng cửa sổ."
1972
1973#. ../lisp/sawfish/wm/commands/x-cycle.jl
1974msgid "Include iconified windows when cycling."
1975msgstr "Xoay vòng cả cửa sổ thu nhỏ"
1976
1977#. ../lisp/sawfish/wm/commands/x-cycle.jl
1978msgid "Include windows on all workspaces when cycling."
1979msgstr "Xoay vòng cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
1980
1981#. ../lisp/sawfish/wm/commands/x-cycle.jl
1982msgid "Include windows on all viewports when cycling."
1983msgstr "Xoay vòng cửa sổ trên mọi viewport"
1984
1985#. ../lisp/sawfish/wm/commands/x-cycle.jl
1986msgid "cycle-keymap"
1987msgstr ""
1988
1989#. ../lisp/sawfish/wm/commands/x-cycle.jl
1990msgid ""
1991"Keymap containing bindings active only during window cycling operations."
1992msgstr ""
1993
1994#. ../lisp/sawfish/wm/commands/xterm.jl
1995msgid "Terminal"
1996msgstr "Terminal"
1997
1998#. ../lisp/sawfish/wm/commands/xterm.jl
1999msgid "The program launched by the `xterm' command."
2000msgstr "Chương trình được thực hiện bởi lệnh `xterm'."
2001
2002#. ../lisp/sawfish/wm/commands/xterm.jl
2003msgid "Arguments given to the `xterm' command."
2004msgstr "Đối số được đưa cho lệnh `xterm'."
2005
2006#. ../lisp/sawfish/wm/commands/xterm.jl
2007msgid "Xterm"
2008msgstr "Xterm"
2009
2010#. ../lisp/sawfish/wm/commands/xterm.jl
2011msgid "Start a new xterm."
2012msgstr "Tạo xterm mới."
2013
2014#. ../lisp/sawfish/wm/ext/3d-hack.jl
2015msgid "3d hack"
2016msgstr ""
2017
2018#. ../lisp/sawfish/wm/ext/audio-events.jl
2019msgid "Play sound effects for window events."
2020msgstr "Chơi nhạc khi xảy ra sự kiện đối vớu cửa sổ."
2021
2022#. ../lisp/sawfish/wm/ext/audio-events.jl
2023msgid "Event"
2024msgstr "Sự kiện"
2025
2026#. ../lisp/sawfish/wm/ext/audio-events.jl
2027msgid "Audio file"
2028msgstr "Tập tin nhạc"
2029
2030#. ../lisp/sawfish/wm/ext/auto-raise.jl
2031msgid "Auto-Raise"
2032msgstr "Tự động hiện lên"
2033
2034#. ../lisp/sawfish/wm/ext/auto-raise.jl
2035msgid "Raise windows when they are focused."
2036msgstr ""
2037
2038#. ../lisp/sawfish/wm/ext/auto-raise.jl
2039msgid "Delay in milliseconds until focused windows are raised."
2040msgstr ""
2041
2042#. ../lisp/sawfish/wm/ext/edge-flip.jl
2043msgid "Edge Flipping"
2044msgstr "Lật cạnh"
2045
2046#. ../lisp/sawfish/wm/ext/edge-flip.jl
2047msgid "Select the next desktop when the pointer hits screen edge."
2048msgstr "Chuyển qua desktop kế tiếp khi con trỏ chạm biên màn hình."
2049
2050#. ../lisp/sawfish/wm/ext/edge-flip.jl
2051msgid "viewport"
2052msgstr "viewport"
2053
2054#. ../lisp/sawfish/wm/ext/edge-flip.jl
2055msgid "workspace"
2056msgstr "vùng làm việc"
2057
2058#. ../lisp/sawfish/wm/ext/edge-flip.jl
2059msgid "Hitting the screen edge selects the next: \\w"
2060msgstr ""
2061
2062#. ../lisp/sawfish/wm/ext/edge-flip.jl
2063msgid "Only flip when interactively moving a window."
2064msgstr "Chỉ lật khi di chuyển cửa sổ tương tác."
2065
2066#. ../lisp/sawfish/wm/ext/error-handler.jl
2067msgid "Error Handling"
2068msgstr "Xử lý lỗi"
2069
2070#. ../lisp/sawfish/wm/ext/error-handler.jl
2071msgid "Beep when errors occur."
2072msgstr "Kêu bíp khi xảy ra lỗi."
2073
2074#. ../lisp/sawfish/wm/ext/error-handler.jl
2075msgid "nowhere"
2076msgstr "không ở đâu cả"
2077
2078#. ../lisp/sawfish/wm/ext/error-handler.jl
2079msgid "screen"
2080msgstr "màn hình"
2081
2082#. ../lisp/sawfish/wm/ext/error-handler.jl
2083msgid "standard-error"
2084msgstr "lỗi chuẩn"
2085
2086#. ../lisp/sawfish/wm/ext/error-handler.jl
2087msgid "Display error messages to: \\w"
2088msgstr "Hiển thị thông báo lỗi: \\w"
2089
2090#. ../lisp/sawfish/wm/ext/error-handler.jl
2091msgid "No errors."
2092msgstr "Không có lỗi."
2093
2094#. ../lisp/sawfish/wm/ext/error-handler.jl
2095msgid "Display errors"
2096msgstr "Hiển thị lỗi"
2097
2098#. ../lisp/sawfish/wm/ext/error-handler.jl
2099msgid "Display all errors that have occurred to the screen."
2100msgstr "Hiển thị mọi lỗi đã xảy ra."
2101
2102#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2103msgid "Name"
2104msgstr "Tên"
2105
2106#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2107msgid "Class"
2108msgstr "Lớp"
2109
2110#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2111msgid "Icon Name"
2112msgstr "Tên biểu tượng"
2113
2114#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2115msgid "Role"
2116msgstr "Vai trò"
2117
2118#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2119msgid "Host"
2120msgstr "Máy chủ"
2121
2122#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2123msgid "Locale"
2124msgstr "Locale"
2125
2126#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2127msgid "Avoid"
2128msgstr "Tránh"
2129
2130#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2131msgid "Ignore program position"
2132msgstr "Bỏ qua vị trí chương trình"
2133
2134#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2135msgid "Place mode"
2136msgstr ""
2137
2138#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2139msgid "Position"
2140msgstr "Vị trí"
2141
2142#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2143msgid "Dimensions"
2144msgstr "Kích thước"
2145
2146#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2147msgid "Workspace"
2148msgstr "Vùng làm việc"
2149
2150#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2151msgid "Viewport"
2152msgstr "Viewport"
2153
2154#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2155msgid "Depth"
2156msgstr "Độ sâu"
2157
2158#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2159msgid "Placement weight"
2160msgstr ""
2161
2162#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2163msgid "Maximized"
2164msgstr "Phóng to"
2165
2166#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2167msgid "Raise on focus"
2168msgstr "Hiện khi có focus"
2169
2170#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2171msgid "Focus when mapped"
2172msgstr "Nhận focus khi hiện"
2173
2174#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2175msgid "Never focus"
2176msgstr "Không nhận focus"
2177
2178#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2179msgid "Focus click through"
2180msgstr ""
2181
2182#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2183msgid "Focus mode"
2184msgstr "Chế độ focus"
2185
2186#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2187msgid "Ignored"
2188msgstr "Bỏ qua"
2189
2190#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2191msgid "Iconified"
2192msgstr "Thu nhỏ"
2193
2194#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2195msgid "Shaded"
2196msgstr "Bóng"
2197
2198#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2199msgid "Sticky"
2200msgstr ""
2201
2202#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2203msgid "Sticky viewport"
2204msgstr ""
2205
2206#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2207msgid "Group"
2208msgstr "Nhóm"
2209
2210#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2211msgid "Ungrouped"
2212msgstr "Không nhóm"
2213
2214#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2215msgid "Cycle skip"
2216msgstr ""
2217
2218#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2219msgid "Window list skip"
2220msgstr ""
2221
2222#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2223msgid "Unique name"
2224msgstr "Tên duy nhất"
2225
2226#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2227msgid "Auto gravity"
2228msgstr ""
2229
2230#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2231msgid "Shade hover"
2232msgstr ""
2233
2234#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2235msgid "Transients above"
2236msgstr ""
2237
2238#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2239msgid "Ignore stacking requests"
2240msgstr ""
2241
2242#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2243msgid "State"
2244msgstr "Tình trạng"
2245
2246#. ../lisp/sawfish/wm/ext/match-window.jl
2247msgid "Other"
2248msgstr "Khác"
2249
2250#. ../lisp/sawfish/wm/ext/shade-hover.jl
2251msgid "Shade Hover"
2252msgstr ""
2253
2254#. ../lisp/sawfish/wm/ext/shade-hover.jl
2255msgid ""
2256"Enable shade-hover mode.\n"
2257"\n"
2258"(Temporarily unshades windows while the mouse pointer is over them.)"
2259msgstr ""
2260
2261#. ../lisp/sawfish/wm/ext/shade-hover.jl
2262msgid "Delay in milliseconds before unshading windows."
2263msgstr "Khoảng chờ (mili giây) trước khi bỏ bóng cửa sổ."
2264
2265#. ../lisp/sawfish/wm/ext/shade-hover.jl
2266msgid "Raise windows when they are unshaded."
2267msgstr "Hiện cửa sổ khi bỏ bóng."
2268
2269#. ../lisp/sawfish/wm/ext/tooltips.jl
2270msgid "Display tooltips for window frames."
2271msgstr "Hiện tooltop cho các khung cửa sổ."
2272
2273#. ../lisp/sawfish/wm/ext/tooltips.jl
2274msgid "Show full documentation in tooltips."
2275msgstr "Hiện toàn bộ tài liệu trong tooltip."
2276
2277#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2278msgid "Remember _position"
2279msgstr "Nhớ _vị trí"
2280
2281#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2282msgid "Remember _dimensions"
2283msgstr "Nhớ _kích thước"
2284
2285#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2286msgid "Remember _attributes"
2287msgstr "Nhớ _thuộc tính"
2288
2289#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2290msgid "_Forget saved state"
2291msgstr "Quên các thuộc tính đã lưu"
2292
2293#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2294msgid "History"
2295msgstr "Lược sử"
2296
2297#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2298msgid "Automatically remember window positions."
2299msgstr "Tự động nhớ vị trí cửa sổ"
2300
2301#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2302msgid "Automatically remember window sizes."
2303msgstr "Tự động nhớ kích thước cửa sổ"
2304
2305#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2306msgid "Automatically remember other window attributes."
2307msgstr "Tự động nhớ các thuộc tính khác của cửa sổ."
2308
2309#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2310msgid "Don't automatically remember details of transient windows."
2311msgstr "Không tự động nhớ chi tiết các cửa sổ tạm."
2312
2313#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2314msgid "Window history save position"
2315msgstr "Lược sử cửa sổ lưu vị trí"
2316
2317#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2318msgid "Remember the current position of the focused window."
2319msgstr "Nhớ vị trí hiện thời của cửa sổ có focus."
2320
2321#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2322msgid "Window history save dimensions"
2323msgstr "Lược sử cửa sổ lưu kích thước"
2324
2325#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2326msgid "Remember the current dimensions of the focused window."
2327msgstr "Nhó kích thước hiện tại của cửa sổ có focus."
2328
2329#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2330msgid "Window history save attributes"
2331msgstr "Lược sử cửa sổ lưu thuộc tính"
2332
2333#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2334msgid "Remember the current attributes of the focused window."
2335msgstr "Nhó thuộc tính hiện tại của cửa sổ có focus."
2336
2337#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2338msgid "Window history forget"
2339msgstr "Quên lược sử cửa sổ"
2340
2341#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2342msgid "Forget any persistent state associated with the current window."
2343msgstr "Quên bất kỳ trạng thái bền vững nào liên quan đến cửa sổ hiện thời."
2344
2345#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2346msgid "Window history clear"
2347msgstr "Xóa lược sử cửa số"
2348
2349#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2350msgid "Forget all saved window history."
2351msgstr "Xóa mọi thứ trong lược sử cửa sổ."
2352
2353#. ../lisp/sawfish/wm/ext/window-history.jl
2354msgid "_History"
2355msgstr "_Lược sử"
2356
2357#. ../lisp/sawfish/wm/gnome/integration.jl
2358msgid "_GNOME Help..."
2359msgstr "Trợ giúp của _GNOME..."
2360
2361#. ../lisp/sawfish/wm/gnome/integration.jl
2362msgid "GNOME WWW..."
2363msgstr "GNOME WWW..."
2364
2365#. ../lisp/sawfish/wm/gnome/integration.jl
2366msgid "About GNOME..."
2367msgstr "Giới thiệu về GNOME..."
2368
2369#. ../lisp/sawfish/wm/gnome/menus.jl
2370msgid "Gnome menus update"
2371msgstr "Cập nhật menu Gnome"
2372
2373#. ../lisp/sawfish/wm/placement/stagger.jl
2374msgid "Distance between successive placements in `stagger' placement mode."
2375msgstr ""
2376
2377#. ../lisp/sawfish/wm/state/gnome.jl
2378msgid "In GNOME _task list"
2379msgstr "Trong GNOME _tasklist"
2380
2381#. ../lisp/sawfish/wm/util/stacking.jl
2382#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2383msgid "transients"
2384msgstr "tạm thời"
2385
2386#. ../lisp/sawfish/wm/util/stacking.jl
2387#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2388msgid "group"
2389msgstr "nhóm"
2390
2391#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2392msgid "Minimizing a window also removes its: \\w"
2393msgstr ""
2394
2395#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2396msgid "Unminimizing a window also restores its: \\w"
2397msgstr ""
2398
2399#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2400msgid "Iconify window"
2401msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
2402
2403#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2404msgid "Minimize the window."
2405msgstr "Thu nhỏ cửa sổ."
2406
2407#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2408msgid "Uniconify window"
2409msgstr "Ngừng thu nhỏ cửa sổ"
2410
2411#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2412msgid "Restore the window from its minimized state."
2413msgstr "Trả cửa sổ về trạng thái trước khi bị thu nhỏ."
2414
2415#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2416msgid "Toggle window iconified"
2417msgstr ""
2418
2419#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2420msgid "Toggle the iconification of window W."
2421msgstr ""
2422
2423#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2424msgid "Iconify workspace windows"
2425msgstr "Thu nhỏ cửa sổ của vùng làm việc"
2426
2427#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2428msgid "Minimize all windows on the current workspace."
2429msgstr "Thu nhỏ mọi cửa sổ của vùng làm việc hiện thời."
2430
2431#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2432msgid "Make window sticky"
2433msgstr ""
2434
2435#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2436msgid "Make window unsticky"
2437msgstr ""
2438
2439#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2440msgid "Toggle window sticky"
2441msgstr ""
2442
2443#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2444msgid ""
2445"Toggle the `stickiness' of the window--whether or not it is a member of\n"
2446"all workspaces."
2447msgstr ""
2448
2449#. ../lisp/sawfish/wm/state/iconify.jl
2450msgid "_Sticky"
2451msgstr ""
2452
2453#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2454msgid "Make window ignored"
2455msgstr "Bỏ qua cửa sổ"
2456
2457#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2458msgid "Ignore the window."
2459msgstr "Bỏ qua cửa sổ"
2460
2461#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2462msgid "Make window not ignored"
2463msgstr "Không bỏ qua cửa sổ"
2464
2465#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2466msgid "Unignore the window."
2467msgstr "Không bỏ qua cửa sổ."
2468
2469#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2470msgid "Toggle window ignored"
2471msgstr "Bật tắt bỏ qua cửa sổ"
2472
2473#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2474msgid "Toggle whether a window is ignored or not."
2475msgstr "Cửa sổ có bị bỏ qua hay không."
2476
2477#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2478msgid "Toggle window never focus"
2479msgstr "Bật tắt Không nhận focus"
2480
2481#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2482msgid "Toggle whether a window is focusable or not."
2483msgstr "Cửa số có thể nhận focus hay không."
2484
2485#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2486msgid "Toggle window cycle skip"
2487msgstr "Bật tắt Bỏ qua xoay vòng cửa sổ"
2488
2489#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2490msgid "Toggle whether a window is ignored while window cycling."
2491msgstr "Cửa sổ có bị bỏ qua khi xoay vòng cửa sổ không."
2492
2493#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2494msgid "Toggle window list skip"
2495msgstr "Bật tắt Bỏ qua danh sách cửa sổ"
2496
2497#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2498msgid "Toggle whether a window will be include in the window list."
2499msgstr "Cửa sổ có được tính trong danh sách cửa sổ không"
2500
2501#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2502msgid "_Ignored"
2503msgstr "_Bỏ qua"
2504
2505#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2506msgid "_Focusable"
2507msgstr "_Có thể có focus"
2508
2509#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2510msgid "_Cyclable"
2511msgstr "Có thể _xoay vòng"
2512
2513#. ../lisp/sawfish/wm/state/ignored.jl
2514msgid "In _window list"
2515msgstr "Trong _danh sách cửa sổ"
2516
2517#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2518msgid "Lock position and size while windows are maximized."
2519msgstr "Khóa vị trí và kích thước khi đang phóng to."
2520
2521#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2522msgid "Maximize window"
2523msgstr "Phóng to cửa sổ"
2524
2525#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2526msgid "Maximize the dimensions of the window."
2527msgstr "Phóng to cửa sổ tới kích thước tối đa"
2528
2529#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2530msgid "Unmaximize window"
2531msgstr "Ngừng phóng to cửa sổ"
2532
2533#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2534msgid ""
2535"Restore the dimensions of the window to its original, unmaximized, state."
2536msgstr "Trả cửa sổ về trạng thái trước khi phóng to"
2537
2538#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2539msgid "Maximize window vertically"
2540msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
2541
2542#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2543msgid "Maximize the vertical dimension of the window."
2544msgstr "Phóng to cửa sổ với chiều cao tối đa"
2545
2546#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2547msgid "Maximize window horizontally"
2548msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
2549
2550#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2551msgid "Maximize the horizontal dimension of the window."
2552msgstr "Phóng to cửa sổ tới bề ngang tối đa"
2553
2554#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2555msgid "Maximize window toggle"
2556msgstr "Bật tắt phóng to cửa sổ"
2557
2558#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2559msgid "Toggle the state of the window between maximized and unmaximized."
2560msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to của cửa sổ"
2561
2562#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2563msgid "Maximize window horizontally toggle"
2564msgstr "Bật tắt phóng ngang cửa sổ"
2565
2566#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2567msgid ""
2568"Toggle the state of the window between horizontally maximized and\n"
2569"unmaximized."
2570msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to theo chiều ngang cửa cửa sổ."
2571
2572#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2573msgid "Maximize window vertically toggle"
2574msgstr "Bật tắt phóng dọc"
2575
2576#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2577msgid ""
2578"Toggle the state of the window between vertically maximized and\n"
2579"unmaximized."
2580msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to theo chiều dọc của cửa sổ."
2581
2582#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2583msgid "Maximize fill window"
2584msgstr "Mở rộng cửa sổ"
2585
2586#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2587msgid "Maximize the window without obscuring any other windows."
2588msgstr "Phóng to cửa sổ mà không đè lên các cửa sổ khác."
2589
2590#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2591msgid "Maximize fill window vertically"
2592msgstr "Mở rộng dọc cửa sổ"
2593
2594#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2595msgid "Maximize the window vertically without obscuring any other windows."
2596msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc mà không đè lên cửa sổ khác."
2597
2598#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2599msgid "Maximize fill window horizontally"
2600msgstr "Mở rộng ngang cửa sổ"
2601
2602#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2603msgid "Maximize the window horizontally without obscuring any other windows."
2604msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang mà không đè lên cửa sổ khác."
2605
2606#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2607msgid "Maximize fill window toggle"
2608msgstr "Bật tắt mở rộng cửa sổ"
2609
2610#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2611msgid ""
2612"Toggle the state of the window between maximized-filled and unmaximized."
2613msgstr "Bật tắt trạng thái mở rộng của cửa sổ."
2614
2615#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2616msgid "Maximize fill window horizontally toggle"
2617msgstr "Bật tắt trạng thái mở rộng ngang cửa sổ"
2618
2619#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2620msgid ""
2621"Toggle the state of the window between horizontally maximized-filled and\n"
2622"unmaximized."
2623msgstr "Bật tắt trạng thái mở rộng theo chiều ngang của cửa sổ"
2624
2625#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2626msgid "Maximize fill window vertically toggle"
2627msgstr "Bật tắt mở rộng dọc cửa sổ"
2628
2629#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2630msgid ""
2631"Toggle the state of the window between vertically maximized-filled and\n"
2632"unmaximized."
2633msgstr "Bật tắt trạng thái mở rộng theo chiều dọc của sổ"
2634
2635#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2636msgid "Maximize window fullscreen"
2637msgstr "Phóng to cửa sổ"
2638
2639#. ../lisp/sawfish/wm/state/maximize.jl
2640msgid "Maximize window fullscreen toggle"
2641msgstr "Bật tắt phóng to cửa sổ"
2642
2643#. ../lisp/sawfish/wm/state/shading.jl
2644msgid "Shade window"
2645msgstr ""
2646
2647#. ../lisp/sawfish/wm/state/shading.jl
2648msgid "Display only the title bar of the window."
2649msgstr "Chỉ hiển thị thanh tựa đề của cửa sổ"
2650
2651#. ../lisp/sawfish/wm/state/shading.jl
2652msgid "Unshade window"
2653msgstr ""
2654
2655#. ../lisp/sawfish/wm/state/shading.jl
2656msgid ""
2657"If the window is shaded (see `shade-window'), restore it to it's usual\n"
2658"state."
2659msgstr ""
2660
2661#. ../lisp/sawfish/wm/state/shading.jl
2662msgid "Toggle window shaded"
2663msgstr ""
2664
2665#. ../lisp/sawfish/wm/state/shading.jl
2666msgid ""
2667"Toggle the shaded (only the title bar is displayed) state of the window."
2668msgstr ""
2669
2670#. ../lisp/sawfish/wm/state/shading.jl
2671msgid "S_haded"
2672msgstr ""
2673
2674#. ../lisp/sawfish/wm/state/transient.jl
2675msgid "Focus on application windows when they first appear."
2676msgstr "Chuyển focus cho cửa sổ ứng dụng khi lần đầu tiên hiển thị."
2677
2678#. ../lisp/sawfish/wm/state/transient.jl
2679msgid "Raise window and transients"
2680msgstr ""
2681
2682#. ../lisp/sawfish/wm/state/transient.jl
2683msgid ""
2684"Raise the current window to its highest allowed position in the stacking\n"
2685"order. Also raise any transient windows that it has."
2686msgstr ""
2687
2688#. ../lisp/sawfish/wm/state/transient.jl
2689msgid "Lower window and transients"
2690msgstr ""
2691
2692#. ../lisp/sawfish/wm/state/transient.jl
2693msgid ""
2694"Lower the current window to its lowest allowed position in the stacking\n"
2695"order. Also lower any transient windows that it has."
2696msgstr ""
2697
2698#. ../lisp/sawfish/wm/state/transient.jl
2699msgid "Raise lower window and transients"
2700msgstr ""
2701
2702#. ../lisp/sawfish/wm/state/transient.jl
2703msgid ""
2704"If the window is at its highest possible position, then lower it to its\n"
2705"lowest possible position. Otherwise raise it as far as allowed. Also "
2706"changes\n"
2707"the level of any transient windows it has."
2708msgstr ""
2709
2710#. ../lisp/sawfish/wm/util/display-window.jl
2711msgid "Unshade selected windows."
2712msgstr ""
2713
2714#. ../lisp/sawfish/wm/util/display-window.jl
2715msgid "Display window without focusing"
2716msgstr "Hiện cửa sổ không có focus"
2717
2718#. ../lisp/sawfish/wm/util/display-window.jl
2719msgid "Display the workspace/viewport containing the window W."
2720msgstr ""
2721
2722#. ../lisp/sawfish/wm/util/display-window.jl
2723msgid "Display window"
2724msgstr "Hiện cửa sổ"
2725
2726#. ../lisp/sawfish/wm/util/display-window.jl
2727msgid "Display the workspace containing the window W, then focus on W."
2728msgstr "Hiện vùng làm việc chứa cửa sổ W, sau đó chuyển focus cho W."
2729
2730#. ../lisp/sawfish/wm/util/groups.jl
2731msgid "New group"
2732msgstr "Nhóm mới"
2733
2734#. ../lisp/sawfish/wm/util/gtkrc.jl
2735msgid "Gtkrc reload style"
2736msgstr "Kiểu nạp lại Gtkrc"
2737
2738#. ../lisp/sawfish/wm/util/gtkrc.jl
2739msgid "Reload the gtkrc settings."
2740msgstr "Nạp lại thiết lập Gtkrc."
2741
2742#. ../lisp/sawfish/wm/util/keymap.jl
2743msgid "Describe key"
2744msgstr "Mô tả phím"
2745
2746#. ../lisp/sawfish/wm/util/keymap.jl
2747msgid "Prompt for a key sequence, then print its binding."
2748msgstr "Hỏi chuỗi phím, sau đó in chuỗi phím ra."
2749
2750#. ../lisp/sawfish/wm/util/keymap.jl
2751msgid "Press key..."
2752msgstr "Nhấn phím..."
2753
2754#. ../lisp/sawfish/wm/util/keymap.jl
2755msgid "[Quote]"
2756msgstr ""
2757
2758#. ../lisp/sawfish/wm/util/keymap.jl
2759msgid "Quote event"
2760msgstr ""
2761
2762#. ../lisp/sawfish/wm/util/keymap.jl
2763msgid ""
2764"Sends the next key event directly to the focused client window, ignoring\n"
2765"any window manager bindings that it may have."
2766msgstr ""
2767
2768#. ../lisp/sawfish/wm/util/play-audio.jl
2769msgid ""
2770"The program used to play audio samples. If unset, built-in support for ESD "
2771"is used."
2772msgstr "Chương trình được dùng để phát âm thanh. Nếu bỏ chọn thì sẽ dùng ESD."
2773
2774#. ../lisp/sawfish/wm/util/prompt-wm.jl
2775msgid "Window:"
2776msgstr "Cửa sổ:"
2777
2778#. ../lisp/sawfish/wm/util/prompt-wm.jl
2779#, c-format
2780msgid "Workspace %d"
2781msgstr "Vùng làm việc %d"
2782
2783#. ../lisp/sawfish/wm/util/prompt.jl
2784msgid "prompt-keymap"
2785msgstr ""
2786
2787#. ../lisp/sawfish/wm/util/prompt.jl
2788msgid "Keymap containing bindings active when reading a string from the user."
2789msgstr ""
2790
2791#. ../lisp/sawfish/wm/util/stacking.jl
2792msgid "When raising a window, also raise its: \\w"
2793msgstr ""
2794
2795#. ../lisp/sawfish/wm/util/stacking.jl
2796msgid "Raise window"
2797msgstr "Hiện cửa sổ"
2798
2799#. ../lisp/sawfish/wm/util/stacking.jl
2800msgid "Lower window"
2801msgstr "Hạ thấp cửa sổ"
2802
2803#. ../lisp/sawfish/wm/util/stacking.jl
2804msgid "Raise lower window"
2805msgstr "Hiện cửa sổ dưới"
2806
2807#. ../themer/themer.glade:1315
2808msgid " to: "
2809msgstr " tới: "
2810
2811#. ../themer/themer.glade:1587
2812msgid "About"
2813msgstr "Giới thiệu"
2814
2815#. ../themer/themer.glade:412
2816msgid "About:"
2817msgstr "Giới thiệu:"
2818
2819#. ../themer/themer.glade:879 ../themer/themer.glade:1213
2820#. * ../themer/themer.glade:1458
2821msgid "Add"
2822msgstr "Thêm"
2823
2824#. ../themer/themer.glade:1176
2825msgid "Attributes"
2826msgstr "Thuộc tính"
2827
2828#. ../themer/themer.glade:1746 ../themer/themer.glade:1856
2829msgid "Cancel"
2830msgstr "Thôi"
2831
2832#. ../themer/themer.glade:675 ../themer/themer.glade:829
2833msgid "Clicked"
2834msgstr "Đã nhấn"
2835
2836#. ../themer/themer.glade:892
2837msgid "Copy"
2838msgstr "Sao chép"
2839
2840#. ../themer/themer.glade:1036
2841msgid "Copy..."
2842msgstr "Sao chép..."
2843
2844#. ../themer/themer.glade:482
2845msgid "Details"
2846msgstr "Chi tiết"
2847
2848#. ../themer/themer.glade:430
2849msgid "Directory:"
2850msgstr "Thư mục:"
2851
2852#. ../themer/themer.glade:166
2853msgid "E_xit"
2854msgstr "_Kết thúc"
2855
2856#. ../themer/themer.glade:596 ../themer/themer.glade:789
2857msgid "Focused"
2858msgstr "Có focus"
2859
2860#. ../themer/themer.glade:987 ../themer/themer.glade:1422
2861msgid "Frame"
2862msgstr "Khung"
2863
2864#. ../themer/themer.glade:238
2865msgid "Frame Part _Definitions"
2866msgstr "Định nghĩa phần _khung"
2867
2868#. ../themer/themer.glade:226
2869msgid "Frame _Classes"
2870msgstr "Lớp khung"
2871
2872#. ../themer/themer.glade:1237
2873msgid "Frames"
2874msgstr "Khung"
2875
2876#. ../themer/themer.glade:622
2877msgid "HIghlighted"
2878msgstr "Điểm sáng"
2879
2880#. ../themer/themer.glade:802
2881msgid "Highlighted"
2882msgstr "Điểm sáng"
2883
2884#. ../themer/themer.glade:570 ../themer/themer.glade:776
2885msgid "Inactive"
2886msgstr "Bị động"
2887
2888#. ../themer/themer.glade:702 ../themer/themer.glade:843
2889msgid ""
2890"Inactive-\n"
2891"Clicked"
2892msgstr ""
2893"Không hoạt động-\n"
2894"Đã nhấn"
2895
2896#. ../themer/themer.glade:649 ../themer/themer.glade:816
2897msgid ""
2898"Inactive-\n"
2899"Highlighted"
2900msgstr ""
2901"Không hoạt động-\n"
2902"Điểm sáng"
2903
2904#. ../themer/themer.glade:1266
2905msgid "Map: "
2906msgstr "Bản đồ: "
2907
2908#. ../themer/themer.glade:1480
2909msgid "Mapping"
2910msgstr "Ánh xạ"
2911
2912#. ../themer/themer.glade:74
2913msgid "New Theme"
2914msgstr "Theme mới"
2915
2916#. ../themer/themer.glade:1571 ../themer/themer.glade:1644
2917#. * ../themer/themer.glade:1733 ../themer/themer.glade:1843
2918msgid "OK"
2919msgstr "Đồng ý"
2920
2921#. ../themer/themer.glade:914
2922msgid "Patterns"
2923msgstr "Mẫu"
2924
2925#. ../themer/themer.glade:1676
2926msgid "Properties"
2927msgstr "Thuộc tính"
2928
2929#. ../themer/themer.glade:120
2930msgid "Save Theme _As..."
2931msgstr "Lưu theme là..."
2932
2933#. ../themer/themer.glade:23
2934msgid "Sawfish Theme Builder"
2935msgstr "Trình tạo theme Sawfish"
2936
2937#. ../themer/themer.glade:1512
2938msgid "Sawfish Themer Preview"
2939msgstr "Bộ xem thử theme"
2940
2941#. ../themer/themer.glade:306
2942msgid "Theme name: "
2943msgstr "Tên theme: "
2944
2945#. ../themer/themer.glade:1531
2946msgid "This window previews the current theme."
2947msgstr "Cửa sổ này xem thử theme hiện thời"
2948
2949#. ../themer/themer.glade:1409
2950msgid "Type"
2951msgstr "Kiểu"
2952
2953#. ../themer/themer.glade:214
2954msgid "Window _Frames"
2955msgstr "_Khung cửa sổ"
2956
2957#. ../themer/themer.glade:1652
2958msgid "[about text]"
2959msgstr "[about text]"
2960
2961#. ../themer/themer.glade:1106
2962msgid "[frame-part-table]"
2963msgstr "[frame-part-table]"
2964
2965#. ../themer/themer.glade:1766
2966msgid "[place holder]"
2967msgstr "[place holder]"
2968
2969#. ../themer/themer.glade:1786 ../themer/themer.glade:1876
2970msgid "[title]"
2971msgstr "[title]"
2972
2973#. ../themer/themer.glade:268
2974msgid "_About"
2975msgstr "_Giới thiệu"
2976
2977#. ../themer/themer.glade:59
2978msgid "_File"
2979msgstr "_Tập tin"
2980
2981#. ../themer/themer.glade:91
2982msgid "_Open Theme.."
2983msgstr "_Mở theme..."
2984
2985#. ../themer/themer.glade:190
2986msgid "_Preferences..."
2987msgstr "_Thông số..."
2988
2989#. ../themer/themer.glade:143
2990msgid "_Preview"
2991msgstr "_Xem trước"
2992
2993#. ../themer/themer.glade:108
2994msgid "_Save Theme"
2995msgstr "_Lưu theme"
2996
2997#. ../themer/themer.glade:175
2998msgid "_Settings"
2999msgstr "Các t_hiết lập"
3000
3001#. ../themer/themer.glade:250
3002msgid "_Themes"
3003msgstr "_Theme"
3004
3005#~ msgid "_Left"
3006#~ msgstr "_Trái"
3007
3008#~ msgid "_Right"
3009#~ msgstr "_Phải"
3010
3011#~ msgid "_Up"
3012#~ msgstr "T_rên"
3013
3014#~ msgid "_Down"
3015#~ msgstr "_Dưới"
3016
3017#~ msgid "Revert"
3018#~ msgstr "Hoàn nguyên"
3019
3020#~ msgid "Minimizing"
3021#~ msgstr "Đang thu nhỏ"
3022
3023#~ msgid "Maximizing"
3024#~ msgstr "Đang phóng to"
3025
3026#~ msgid "Bevel intensity: \\wpercent."
3027#~ msgstr "Cường độ xiên: \\w phần trăm."
3028
3029#~ msgid "Motion threshold for mouse pointer: \\wpixels"
3030#~ msgstr "Ngưỡng di chuyển của con chuột: \\w pixel"
3031
3032#~ msgid "Ignore program-specified window placements."
3033#~ msgstr "Bỏ qua vị trí cửa sổ các chương trình được xác định"
3034
3035#~ msgid "Move the window to the viewport above."
3036#~ msgstr "Di chuyển cửa sổ sang viewport phía trên."
3037
3038#~ msgid "Move the window to the viewport below."
3039#~ msgstr "Di chuyển cửa sổ sang viewport phía dưới."
3040
3041#~ msgid "The default window animation mode: \\w"
3042#~ msgstr "Chế độ hoạt cảnh cửa sổ mặc định: \\w"
3043
3044#~ msgid ""
3045#~ "Offset (%) from left window edge when warping pointer.\n"
3046#~ "\n"
3047#~ "A negative number means outside the left window edge."
3048#~ msgstr ""
3049#~ "Độ dịch chuyển (%) từ cạnh trái khi bị con trỏ kéo.\n"
3050#~ "\n"
3051#~ "Số âm nghĩa là bên ngoài cạnh trái cửa sổ."
3052
3053#~ msgid ""
3054#~ "Offset (%) from top window edge when warping pointer.\n"
3055#~ "\n"
3056#~ "A negative number means outside the top window edge."
3057#~ msgstr ""
3058#~ "Độ dịch chuyển (%) tính từ cạnh trên khi bị con trỏ kéo.\n"
3059#~ "\n"
3060#~ "Số âm nghĩa là bên ngoài cạnh trên cửa sổ."
3061
3062#~ msgid ""
3063#~ "Format to create unique window names.\n"
3064#~ "\n"
3065#~ "Has two arguments (NAME INDEX) applied to it."
3066#~ msgstr ""
3067#~ "Dạng thức tạo tên cửa sổ duy nhất.\n"
3068#~ "\n"
3069#~ "Có hai đối số (NAME INDEX) được dùng."
3070
3071#~ msgid "Virtual desktop configuration."
3072#~ msgstr "Cấu hình desktop ảo."
3073
3074#~ msgid "stop"
3075#~ msgstr "dừng"
3076
3077#~ msgid "wrap-around"
3078#~ msgstr "bao chung quanh"
3079
3080#~ msgid "keep-going"
3081#~ msgstr "giữ nguyên"
3082
3083#~ msgid "When passing the first or last workspace: \\w"
3084#~ msgstr "Khi chuyển cho workspace đầu hoặc cuối: \\w"
3085
3086#~ msgid "When passing the first or last workspace, while moving a window: \\w"
3087#~ msgstr ""
3088#~ "Khi chuyển cho workspace đầu hoặc cuối, trong khi di chuyển cửa sổ: \\w"
3089
3090#~ msgid "Workspaces are deleted when their last window closes."
3091#~ msgstr "Workspace được xóa khi cửa sổ cuối cùng đóng lại."
3092
3093#~ msgid "Preserve empty workspaces in pager."
3094#~ msgstr "Bảo toàn workspace rỗng trên Pager."
3095
3096#~ msgid "Dialogs appear on the same workspace as their application."
3097#~ msgstr "Hộp thoại xuất hiện trên cùng workspace của ứng dụng."
3098
3099#~ msgid "opaque"
3100#~ msgstr "đục"
3101
3102#~ msgid "box"
3103#~ msgstr "hộp"
3104
3105#~ msgid "How windows being moved are animated: \\w"
3106#~ msgstr "Cửa sổ sẽ được di chuyển như thế nào: \\w"
3107
3108#~ msgid "How windows being resized are animated: \\w"
3109#~ msgstr "Cửa sổ sẽ được thay đổi kích thước như thế nào: \\w"
3110
3111#~ msgid "Raise windows when they are moved or resized."
3112#~ msgstr "Hiện cửa sổ khi bị di chuyển hay đổi kích thước."
3113
3114#~ msgid "region"
3115#~ msgstr "vùng"
3116
3117#~ msgid "border"
3118#~ msgstr "biên"
3119
3120#~ msgid "How to choose window edges when resizing: \\w"
3121#~ msgstr "Chọn cạnh cửa sổ như thế nào khi đổi kích thước: \\w"
3122
3123#~ msgid "Snap window position to edges of other windows while moving."
3124#~ msgstr "Hút cửa sổ dính vào cạnh cửa sổ khác khi di chuyển."
3125
3126#~ msgid "How to snap together window edges: \\w"
3127#~ msgstr "Làm thể nào để bị hút vào cạnh cửa sổ khác: \\w"
3128
3129#~ msgid "Snap to otherwise-ignored windows."
3130#~ msgstr "Bị hút vào cạnh các cửa sổ khác - loại trừ các cửa sổ bị bỏ qua."
3131
3132#~ msgid "Only update window contents after it has stopped moving."
3133#~ msgstr "Chỉ cập nhật nội dung cửa sổ sau khi dừng di chuyển."
3134
3135#~ msgid "Display window names while cycling through windows."
3136#~ msgstr "Hiển thị tên cửa sổ trong khi xoay vòng cửa sổ."
3137
3138#~ msgid "Raise windows while they're temporarily selected during cycling."
3139#~ msgstr "Hiện cửa sổ đang được xoay vòng"
3140
3141#~ msgid "Play sound effects for unmanaged windows."
3142#~ msgstr "Chơi nhạc với các cửa sổ không được quản lý."
3143
3144#~ msgid "Remove tooltips after a period of time."
3145#~ msgstr "Bỏ tooltip sau một khoảng thời gian."
3146
3147#~ msgid "Number of milliseconds before displaying tooltips."
3148#~ msgstr "Số mili giây trước khi hiện tooltip."
3149
3150#~ msgid "Number of milliseconds before removing tooltips."
3151#~ msgstr "Số mili giây trước khi bỏ tooltip."
3152
3153#~ msgid "Font used to display tooltips."
3154#~ msgstr "Font được dùng để hiện tooltip."
3155
3156#~ msgid "Color used for the tooltips background"
3157#~ msgstr "Mày được dùng làm nền tooltip"
3158
3159#~ msgid "Color used for the tooltips foreground"
3160#~ msgstr "Màu chữ được dùng trong tooltip"
3161
3162#~ msgid "Invoke the GNOME control center from the `Customize' menu."
3163#~ msgstr "Gọi Trung tâm điều khiển GNOME từ menu `Tùy biến'."
3164
3165#~ msgid "Iconify the window."
3166#~ msgstr "Thu nhỏ cửa sổ."
3167
3168#~ msgid "Toggle single window mode"
3169#~ msgstr "Bật tắt chế độ cửa sổ đơn"
3170
3171#~ msgid "Raise windows when they are maximized."
3172#~ msgstr "Hiện cửa sổ khi phóng to."
3173
3174#~ msgid "Let unmanaged windows be overlapped when filling windows."
3175#~ msgstr "Cho phép đè các cửa sổ không được quản lý khi mở rộng cửa sổ."
3176
3177#~ msgid "Don't cover `avoided' windows when maximizing."
3178#~ msgstr "Không che phủ các cửa sổ cần tránh khi phóng to."
3179
3180#~ msgid "Dialog windows inherit the focus from their parent."
3181#~ msgstr "Cửa sổ hộp thoại kế thừa focus từ cha nó."
3182
3183#~ msgid "novice"
3184#~ msgstr "cơ bản"
3185
3186#~ msgid "intermediate"
3187#~ msgstr "nâng cao"
3188
3189#~ msgid "expert"
3190#~ msgstr "chuyên gia"
3191
3192#~ msgid "Show options suitable for \\w users."
3193#~ msgstr "Hiện các tùy chọn thích hợp cho \\w người dùng."
3194
3195#~ msgid "ok"
3196#~ msgstr "đồng ý"
3197
3198#~ msgid "revert/cancel/ok"
3199#~ msgstr "hoàn nguyên/thôi/đồng ý"
3200
3201#~ msgid "apply/revert/cancel/ok"
3202#~ msgstr "áp dụng/hoàn nguyên/thôi/đồng ý"
3203
3204#~ msgid "Buttons shown in configurator: \\w"
3205#~ msgstr "Các nút được hiển thị trong trình cấu hình: \\w"
3206
3207#~ msgid "Show variable names of each customization option."
3208#~ msgstr "Hiện tên biến của mỗi tuỳ chọn có thể thay đổi"
Note: See TracBrowser for help on using the repository browser.