source: trunk/debathena/third/schroot/po/vi.po @ 24314

Revision 24314, 51.9 KB checked in by geofft, 15 years ago (diff)
In schroot: * Merge with Debian unstable; remaining changes: - Backport to Karmic, and adjust build-deps.
Line 
1# Vietnamese translation for Schroot.
2# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
3# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
4#
5msgid ""
6msgstr ""
7"Project-Id-Version: schroot 1.2.0-1\n"
8"Report-Msgid-Bugs-To: Roger Leigh <rleigh@debian.org>\n"
9"POT-Creation-Date: 2010-01-16 15:36+0000\n"
10"PO-Revision-Date: 2010-01-16 15:45+0000\n"
11"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13"MIME-Version: 1.0\n"
14"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
18
19#. TRANSLATORS: %1% = file
20#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:44 sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:41
21#, boost-format
22msgid "Can't open file '%1%'"
23msgstr "Không thể mở tập tin « %1% »"
24
25#. TRANSLATORS: %1% = line number in configuration file
26#. TRANSLATORS: %4% = key name ("keyname=value" in configuration file)
27#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:47
28#, boost-format
29msgid "line %1%: Deprecated key '%4%' used"
30msgstr "dòng %1%: dùng khoá bị phản đối « %4% »"
31
32#. TRANSLATORS: %4% = key name ("keyname=value" in configuration file)
33#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:49
34#, boost-format
35msgid "Deprecated key '%4%' used"
36msgstr "Dùng khoá bị phản đối « %4% »"
37
38#. TRANSLATORS: %1% = line number in configuration file
39#. TRANSLATORS: %4% = key name ("keyname=value" in configuration file)
40#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:52
41#, boost-format
42msgid "line %1%: Disallowed key '%4%' used"
43msgstr "dòng %1%: dùng khoá bị cấm « %4% »"
44
45#. TRANSLATORS: %4% = key name ("keyname=value" in configuration file)
46#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:54
47#, boost-format
48msgid "Disallowed key '%4%' used"
49msgstr "Dùng khoá bị cấm « %4% »"
50
51#. TRANSLATORS: %1% = line number in configuration file
52#. TRANSLATORS: %4% = key name ("keyname=value" in configuration file)
53#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:57
54#, boost-format
55msgid "line %1%: Duplicate key '%4%'"
56msgstr "dòng %1%: khoá trùng « %4% »"
57
58#. TRANSLATORS: %1% = line number in configuration file
59#. TRANSLATORS: %4% = line contents as read from the configuration file
60#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:60 sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:76
61#, boost-format
62msgid "line %1%: Invalid line: \"%4%\""
63msgstr "dòng %1%: dòng không hợp lệ: « %4% »"
64
65#. TRANSLATORS: %1% = line number in configuration file
66#. TRANSLATORS: %4% = key name ("keyname=value" in configuration file)
67#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:63
68#, boost-format
69msgid "line %1%: Required key '%4%' is missing"
70msgstr "dòng %1%: thiếu khoá cần thiết « %4% »"
71
72#. TRANSLATORS: %4% = key name ("keyname=value" in configuration file)
73#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:65
74#, boost-format
75msgid "Required key '%4%' is missing"
76msgstr "Thiếu khoá cần thiết « %4% »"
77
78#. TRANSLATORS: %1% = line number in configuration file
79#. TRANSLATORS: %4% = line contents as read from the configuration file
80#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:68 sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:93
81#, boost-format
82msgid "line %1%: No key specified: \"%4%\""
83msgstr "dòng %1%: chưa xác định khoá: « %4% »"
84
85#. TRANSLATORS: %1% = line number in configuration file
86#. TRANSLATORS: %4% = key name ("keyname=value" in configuration file)
87#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:71
88#, boost-format
89msgid "line %1%: Obsolete key '%4%' used"
90msgstr "dòng %1%: dùng khoá cũ « %4% »"
91
92#. TRANSLATORS: %4% = key name ("keyname=value" in configuration file)
93#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:73
94#, boost-format
95msgid "Obsolete key '%4%' used"
96msgstr "Dùng khoá cũ « %4% »"
97
98#. TRANSLATORS: %2% = key name ("keyname=value" in configuration file)
99#. TRANSLATORS: %4% = additional details
100#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:76
101#, boost-format
102msgid "%2%: %4%"
103msgstr "%2%: %4%"
104
105#. TRANSLATORS: %1% = line number in configuration file
106#. TRANSLATORS: %3% = key name ("keyname=value" in configuration file)
107#. TRANSLATORS: %4% = additional details
108#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:80
109#, boost-format
110msgid "line %1%: %3%: %4%"
111msgstr "dòng %1%: %3%: %4%"
112
113#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:279
114#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:285
115msgid "This option will be removed in the future"
116msgstr "Tùy chọn này sẽ bị gỡ bỏ trong tương lai"
117
118#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:295
119#: bin/csbuild/csbuild-debian-changes.cc:301
120#: sbuild/sbuild-basic-keyfile.tcc:476 sbuild/sbuild-basic-keyfile.tcc:482
121msgid "This option has been removed, and no longer has any effect"
122msgstr "Tùy chọn này đã bị gỡ bỏ nên không còn có tác động lại"
123
124#: bin/csbuild/csbuild-main.cc:55
125#: bin/schroot-releaselock/schroot-releaselock-main.cc:54
126#: sbuild/sbuild-chroot.cc:72
127msgid "File is not a block device"
128msgstr "Tập tin không phải là thiết bị khối"
129
130#. TRANSLATORS: %4% = integer process ID
131#: bin/csbuild/csbuild-main.cc:57
132#: bin/schroot-releaselock/schroot-releaselock-main.cc:56
133#, boost-format
134msgid "Failed to release device lock (lock held by PID %4%)"
135msgstr "Lỗi nhả khoá thiết bị (khóa được giữ bởi PID %4%)"
136
137#: bin/csbuild/csbuild-main.cc:58
138#: bin/schroot-releaselock/schroot-releaselock-main.cc:57
139msgid "Failed to release device lock"
140msgstr "Lỗi nhả khoá thiết bị"
141
142#: bin/csbuild/csbuild-main.cc:59
143#: bin/schroot-releaselock/schroot-releaselock-main.cc:58
144msgid "Failed to stat device"
145msgstr "Lỗi lấy trạng thái về thiết bị"
146
147#. TRANSLATORS: '...' is an ellipsis e.g. U+2026,
148#. and '-' is an em-dash.
149#: bin/csbuild/csbuild-main.cc:74
150msgid "[OPTION...] - build Debian packages from source"
151msgstr "[TÙY_CHỌN...] — xây dựng các gói Debian từ mã nguồn"
152
153#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:73
154msgid "Build options"
155msgstr "Tùy chọn xây dựng"
156
157#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:74
158#, fuzzy
159msgid "Package version options"
160msgstr "Tùy chọn phiên chạy"
161
162#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:75
163#, fuzzy
164msgid "Build environment options"
165msgstr "Tùy chọn xây dựng"
166
167#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:76
168msgid "User options"
169msgstr "Tùy chọn người dùng"
170
171#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:77
172msgid "Build dependency override options"
173msgstr ""
174
175#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:78
176msgid "Special options"
177msgstr "Tùy chọn đặc biệt"
178
179#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:97
180msgid "Build source packages (default)"
181msgstr "Xây dựng gói nguồn (mặc định)"
182
183#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:100
184msgid "Don't log program output"
185msgstr "Đừng ghi lưu kết xuất của chương trình"
186
187#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:101
188msgid "Run in batch mode"
189msgstr ""
190
191#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:105
192msgid "dpkg-buildpackage option"
193msgstr ""
194
195#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:107
196msgid "dpkg-buildpackage options (space-separated)"
197msgstr ""
198
199#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:109
200msgid "Distribution to build for"
201msgstr "Bản phát hành cho đó cần xây dựng"
202
203#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:111
204#, fuzzy
205msgid "Archive to build for"
206msgstr "Bản phát hành cho đó cần xây dựng"
207
208#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:113
209#, fuzzy
210msgid "Build architecture"
211msgstr "Xây dựng các gói kiến trúc « all »"
212
213#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:115
214msgid "Build architecture \"all\" packages"
215msgstr "Xây dựng các gói kiến trúc « all »"
216
217#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:117
218msgid "Build a source package"
219msgstr "Xây dựng một gói nguồn"
220
221#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:119
222msgid "Force building of a source package, irrespective of Debian version"
223msgstr "Ép buộc xây dựng một gọi nguồn, bất chấp phiên bản Debian"
224
225#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:123
226#, fuzzy
227msgid "Make a binary non-maintainer upload (changelog entry)"
228msgstr "Làm việc tải lên nhị phân không phải nhà duy trì"
229
230#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:125
231#, fuzzy
232msgid "Make a binary non-maintainer upload (binNMU number)"
233msgstr "Làm việc tải lên nhị phân không phải nhà duy trì"
234
235#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:127
236msgid "Append version suffix"
237msgstr ""
238
239#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:130
240#, fuzzy
241msgid "Update chroot environment"
242msgstr "Môi trường chroot"
243
244#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:132
245#, fuzzy
246msgid "Chroot environment to build in"
247msgstr "Môi trường chroot"
248
249#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:134
250#, fuzzy
251msgid "Purge build mode"
252msgstr "Chế độ tẩy"
253
254#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:136
255#, fuzzy
256msgid "Purge dependencies mode"
257msgstr "Chế độ tẩy"
258
259#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:138
260msgid "Run setup hook script in chroot prior to building"
261msgstr ""
262
263#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:142
264msgid "GPG key identifier"
265msgstr "Dấu nhận diện khoá GPG"
266
267#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:144
268msgid "Package maintainer"
269msgstr "Nhà duy trì gói"
270
271#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:146
272msgid "Package uploader"
273msgstr "Nhà tải lên gói"
274
275#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:150
276msgid "Add a build dependency"
277msgstr "Thêm một quan hệ phụ thuộc khi xây dựng"
278
279#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:152
280#, fuzzy
281msgid "Add a build conflict"
282msgstr "Thêm một quan hệ phụ thuộc khi xây dựng"
283
284#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:154
285#, fuzzy
286msgid "Add an architecture-independent build dependency"
287msgstr "Thêm một quan hệ phụ thuộc khi xây dựng"
288
289#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:156
290msgid "Add an architecture-independent build conflict"
291msgstr ""
292
293#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:160
294msgid "Specify algorithm for dependency checking"
295msgstr ""
296
297#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:162
298msgid "Build using the current GCC development snapshot"
299msgstr "Xây dựng dùng hiện trạng phát triển GCC hiện thời"
300
301#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:166
302#, fuzzy
303msgid "Package to build"
304msgstr "Nhà tải lên gói"
305
306#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:223
307msgid "--makebinNMU missing"
308msgstr ""
309
310#: bin/csbuild/csbuild-options.cc:225
311msgid "--binNMU missing"
312msgstr ""
313
314#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
315#: bin/dchroot-dsa/dchroot-dsa-chroot-config.cc:117
316#, boost-format
317msgid "%1% chroot (dchroot-dsa compatibility)"
318msgstr "%1% chroot (tính tương thích với dchroot-dsa)"
319
320#. TRANSLATORS: '...' is an ellipsis e.g. U+2026, and '-'
321#. is an em-dash.
322#: bin/dchroot-dsa/dchroot-dsa-main.cc:45
323msgid "[OPTION...] chroot [COMMAND] - run command or shell in a chroot"
324msgstr "[TÙY_CHỌN...] chroot [LỆNH] — chạy lệnh hay trình bao trong một chroot"
325
326#: bin/dchroot-dsa/dchroot-dsa-options.cc:54
327msgid "Print paths to available chroots"
328msgstr "In ra đường dẫn đến mỗi chroot sẵn sàng"
329
330#: bin/dchroot-dsa/dchroot-dsa-options.cc:58 bin/dchroot/dchroot-options.cc:56
331#: bin/schroot/schroot-options.cc:58
332msgid "Select all chroots"
333msgstr "Chọn mọi chroot"
334
335#: bin/dchroot-dsa/dchroot-dsa-options.cc:62 bin/dchroot/dchroot-options.cc:60
336#: bin/schroot/schroot-options.cc:64
337msgid "Directory to use"
338msgstr "Thư mục cần dùng"
339
340#: bin/dchroot-dsa/dchroot-dsa-options.cc:93
341msgid "Only one command may be specified"
342msgstr "Có thể xác định chỉ một lệnh"
343
344#: bin/dchroot-dsa/dchroot-dsa-options.cc:97
345msgid "Command must have an absolute path"
346msgstr "Lệnh phải có đường dẫn tuyệt đối"
347
348#: bin/dchroot-dsa/dchroot-dsa-options.cc:106
349msgid "No chroot specified"
350msgstr "Chưa xác định chroot"
351
352#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
353#. TRANSLATORS: %2% = command
354#: bin/dchroot-dsa/dchroot-dsa-session.cc:142
355#: bin/dchroot/dchroot-session.cc:130
356#, boost-format
357msgid "[%1% chroot] Running command: \"%2%\""
358msgstr "[%1% chroot] Đang chạy lệnh: « %2% »"
359
360#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
361#: bin/dchroot/dchroot-chroot-config.cc:126
362#, boost-format
363msgid "%1% chroot (dchroot compatibility)"
364msgstr "%1% chroot (tính tương thích với dchroot)"
365
366#. TRANSLATORS: %1% = program name
367#. TRANSLATORS: %2% = program version
368#. TRANSLATORS: %3% = current date
369#: bin/dchroot/dchroot-main-base.cc:63 bin/schroot/schroot-main.cc:65
370#, boost-format
371msgid "schroot configuration generated by %1% %2% on %3%"
372msgstr "Cấu hình schroot do %1% %2% tạo ra vào %3%"
373
374#. TRANSLATORS: Do not translate "users" and "groups";
375#. these are keywords used in the configuration file.
376#: bin/dchroot/dchroot-main-base.cc:74
377msgid "To allow users access to the chroots, use the users or groups keys."
378msgstr ""
379"Để cho phép người dùng truy cập đến chroot, dùng khóa của người dùng hay "
380"nhóm."
381
382#. TRANSLATORS: Do not translate "root-users" and
383#. "root-groups"; these are keywords used in the
384#. configuration file.
385#: bin/dchroot/dchroot-main-base.cc:80
386msgid ""
387"To allow password-less root access, use the root-users or root-groups keys."
388msgstr ""
389"Để cho phép truy cập kiểu người chủ mà không cần mật khẩu, hãy dùng khoá của "
390"người dùng chủ (root-users) hay nhóm chủ (root-groups)."
391
392#. TRANSLATORS: %1% = file
393#: bin/dchroot/dchroot-main-base.cc:83 bin/dchroot/dchroot-main-base.cc:144
394#, boost-format
395msgid "Remove '%1%' to use the new configuration."
396msgstr "Gỡ bỏ « %1% » để sử dụng cấu hình mới."
397
398#. TRANSLATORS: %1% = program name
399#: bin/dchroot/dchroot-main-base.cc:104
400#, boost-format
401msgid "Running schroot in %1% compatibility mode"
402msgstr "Đang chạy schroot ở chế độ tương thích %1%"
403
404#. TRANSLATORS: "full capabilities" in this context means "all
405#. features"
406#: bin/dchroot/dchroot-main-base.cc:110
407msgid "Run \"schroot\" for full capabilities"
408msgstr "Chạy « schroot » để được khả năng đầy đủ"
409
410#. TRANSLATORS: %1% = program name
411#. TRANSLATORS: %2% = configuration file
412#: bin/dchroot/dchroot-main-base.cc:129
413#, boost-format
414msgid "Using %1% configuration file: '%2%'"
415msgstr "Đang dùng tập tin cấu hình %1%: « %2% »"
416
417#: bin/dchroot/dchroot-main-base.cc:133
418#, boost-format
419msgid "Run \"%1%\""
420msgstr "Chạy « %1% »"
421
422#: bin/dchroot/dchroot-main-base.cc:137
423msgid "to migrate to a schroot configuration."
424msgstr "để nâng cấp lên một cấu hình schroot."
425
426#: bin/dchroot/dchroot-main-base.cc:140
427#, boost-format
428msgid "Edit '%1%' to add appropriate user and/or group access."
429msgstr ""
430"Chỉnh sửa « %1% » để thêm truy cập thích hợp với người dùng và/hay nhóm."
431
432#. TRANSLATORS: '...' is an ellipsis e.g. U+2026, and '-'
433#. is an em-dash.
434#: bin/dchroot/dchroot-main.cc:46 bin/schroot/schroot-main.cc:48
435msgid "[OPTION...] [COMMAND] - run command or shell in a chroot"
436msgstr "[TÙY_CHỌN...] [LỆNH] — chạy lệnh hoặc trình bao trong một chroot"
437
438#: bin/dchroot/dchroot-options.cc:52
439msgid "Print path to selected chroot"
440msgstr "In ra đường dẫn đến chroot đã chọn"
441
442#: bin/dchroot/dchroot-options.cc:62 bin/schroot/schroot-options.cc:68
443msgid "Preserve user environment"
444msgstr "Bảo tồn môi trường người dùng"
445
446#: bin/dchroot/dchroot-options.cc:87 bin/schroot/schroot-options-base.cc:171
447msgid "--quiet and --verbose may not be used at the same time"
448msgstr ""
449"Không cho phép dùng đồng thời hai tùy chọn « --quiet » (im) và « --verbose "
450"» (xuất chi tiết)"
451
452#: bin/dchroot/dchroot-options.cc:89 bin/schroot/schroot-options-base.cc:173
453msgid "Using verbose output"
454msgstr "Đang xuất chi tiết"
455
456#: bin/dchroot/dchroot-options.cc:95 bin/schroot/schroot-options-base.cc:179
457msgid "--chroot and --all may not be used at the same time"
458msgstr ""
459"Không cho phép dùng đồng thời hai tùy chọn « --chroot » và « --all » (tất cả)"
460
461#: bin/dchroot/dchroot-options.cc:97 bin/schroot/schroot-options-base.cc:181
462msgid "Using --chroots only"
463msgstr "Đang dùng chỉ tùy chọn « --chroots »"
464
465#: bin/dchroot/dchroot-session-base.cc:73
466msgid "dchroot session restriction"
467msgstr "sự hạn chế phiên chạy dchroot"
468
469#. TRANSLATORS: %1% = program name
470#. TRANSLATORS: %2% = program version
471#. TRANSLATORS: %3% = release date
472#: bin/schroot-base/schroot-base-main.cc:61
473#, boost-format
474msgid "%1% (Debian sbuild) %2% (%3%)\n"
475msgstr "%1% (Debian sbuild) %2% (%3%)\n"
476
477#: bin/schroot-base/schroot-base-main.cc:67
478msgid "Written by Roger Leigh"
479msgstr "Tác giả: Roger Leigh"
480
481#. TRANSLATORS: '(C)' is a copyright symbol and '-' is an en-dash.
482#: bin/schroot-base/schroot-base-main.cc:69
483#, fuzzy
484msgid "Copyright (C) 2004-2010 Roger Leigh"
485msgstr "Tác quyền © năm 2004–2010 của Roger Leigh"
486
487#: bin/schroot-base/schroot-base-main.cc:70
488msgid ""
489"This is free software; see the source for copying conditions.  There is NO\n"
490"warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
491msgstr ""
492"Đây là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
493"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n"
494"KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
495
496#: bin/schroot-base/schroot-base-main.cc:73
497msgid "Configured features:"
498msgstr ""
499
500#: bin/schroot-base/schroot-base-main.cc:75
501#, fuzzy
502msgid "Device locking"
503msgstr "Thiết bị"
504
505#: bin/schroot-base/schroot-base-main.cc:78
506#, fuzzy
507msgid "Pluggable Authentication Modules"
508msgstr "Lỗi xác thực"
509
510#: bin/schroot-base/schroot-base-main.cc:81
511msgid "Linux kernel Application Binary Interface switching"
512msgstr ""
513
514#: bin/schroot-base/schroot-base-main.cc:84
515msgid "Support for filesystem unioning"
516msgstr ""
517
518#: bin/schroot-base/schroot-base-main.cc:93
519msgid "Usage:"
520msgstr "Sử dụng:"
521
522#. TRANSLATORS: %1% = program name
523#: bin/schroot-base/schroot-base-main.cc:130
524#, boost-format
525msgid "Run \"%1% --help\" to list usage example and all available options"
526msgstr ""
527"Hãy chạy lệnh « %1% --help » để liệt kê thí dụ sử dụng và các tùy chọn sẵn "
528"sàng"
529
530#: bin/schroot-base/schroot-base-option-action.cc:65
531#: bin/schroot-base/schroot-base-option-action.cc:88
532#, boost-format
533msgid "%1%: invalid action"
534msgstr "%1%: hành động không hợp lệ"
535
536#: bin/schroot-base/schroot-base-option-action.cc:85
537msgid "Only one action may be specified"
538msgstr "Có thể ghi rõ chỉ một hành động"
539
540#: bin/schroot-base/schroot-base-options.cc:44
541msgid "Actions"
542msgstr "Hành động"
543
544#: bin/schroot-base/schroot-base-options.cc:45
545msgid "General options"
546msgstr "Tùy chọn chung"
547
548#: bin/schroot-base/schroot-base-options.cc:46
549msgid "Hidden options"
550msgstr "Tùy chọn bị ẩn"
551
552#: bin/schroot-base/schroot-base-options.cc:87
553msgid "Show help options"
554msgstr "Hiện các tùy chọn trợ giúp"
555
556#: bin/schroot-base/schroot-base-options.cc:89
557msgid "Print version information"
558msgstr "In ra thông tin phiên bản"
559
560#: bin/schroot-base/schroot-base-options.cc:93
561msgid "Show less output"
562msgstr "Xuất ít hơn"
563
564#: bin/schroot-base/schroot-base-options.cc:95
565msgid "Show more output"
566msgstr "Xuất nhiều hơn"
567
568#: bin/schroot-base/schroot-base-options.cc:99
569msgid "Enable debugging messages"
570msgstr "Bật hiển thị các thông điệp gỡ lỗi"
571
572#: bin/schroot-base/schroot-base-options.cc:158
573msgid "Invalid debug level"
574msgstr "Cấp gỡ lỗi không hợp lệ"
575
576#. TRANSLATORS: %1% = file
577#: bin/schroot-listmounts/schroot-listmounts-main.cc:57
578#, boost-format
579msgid "Failed to find '%1%'"
580msgstr "Không tìm thấy « %1% »"
581
582#. TRANSLATORS: '...' is an ellipsis e.g. U+2026,
583#. and '-' is an em-dash.
584#: bin/schroot-listmounts/schroot-listmounts-main.cc:72
585msgid "[OPTION...] - list mount points"
586msgstr "[TÙY_CHỌN...] — liệt kê các điểm lắp"
587
588#: bin/schroot-listmounts/schroot-listmounts-options.cc:42
589#: bin/schroot-mount/schroot-mount-options.cc:45
590msgid "Mount"
591msgstr "Lắp"
592
593#: bin/schroot-listmounts/schroot-listmounts-options.cc:61
594#: bin/schroot-mount/schroot-mount-options.cc:69
595msgid "Mountpoint to check (full path)"
596msgstr "Điểm lắp cần kiểm tra (đường dẫn đầy đủ)"
597
598#: bin/schroot-listmounts/schroot-listmounts-options.cc:89
599#: bin/schroot-mount/schroot-mount-options.cc:102
600msgid "No mount point specified"
601msgstr "Chưa xác định điểm lắp"
602
603#: bin/schroot-mount/schroot-mount-main.cc:59 sbuild/sbuild-run-parts.cc:48
604#: sbuild/sbuild-session.cc:70
605msgid "Failed to fork child"
606msgstr "Lỗi tạo tiến trình con"
607
608#: bin/schroot-mount/schroot-mount-main.cc:60 sbuild/sbuild-run-parts.cc:49
609#: sbuild/sbuild-session.cc:73
610msgid "Wait for child failed"
611msgstr "Lỗi đợi tiến trình con"
612
613#. TRANSLATORS: %1% = command name
614#: bin/schroot-mount/schroot-mount-main.cc:62 sbuild/sbuild-run-parts.cc:51
615#, boost-format
616msgid "Failed to execute '%1%'"
617msgstr "Lỗi thực hiện « %1% »"
618
619#. TRANSLATORS: '...' is an ellipsis e.g. U+2026,
620#. and '-' is an em-dash.
621#: bin/schroot-mount/schroot-mount-main.cc:77
622msgid "[OPTION...] - mount filesystems"
623msgstr "[TÙY_CHỌN...] — lắp hệ thống tập tin"
624
625#: bin/schroot-mount/schroot-mount-main.cc:128
626#: bin/schroot-mount/schroot-mount-main.cc:192 sbuild/sbuild-auth-pam.cc:119
627#: sbuild/sbuild-log.cc:172 sbuild/sbuild-run-parts.cc:232
628#: sbuild/sbuild-session.cc:1069 sbuild/sbuild-session.cc:1335
629msgid "An unknown exception occurred"
630msgstr "Gặp ngoại lệ không rõ"
631
632#: bin/schroot-mount/schroot-mount-options.cc:65
633msgid "Perform a simulation of actions which would be taken"
634msgstr "Mô phỏng các hành động cần làm"
635
636#: bin/schroot-mount/schroot-mount-options.cc:67
637msgid "fstab file to read (full path)"
638msgstr "Tập tin fstab cần đọc (đường dẫn đầy đủ)"
639
640#. TRANSLATORS: '...' is an ellipsis e.g. U+2026,
641#. and '-' is an em-dash.
642#: bin/schroot-releaselock/schroot-releaselock-main.cc:73
643msgid "[OPTION...] - release a device lock"
644msgstr "TÙY_CHỌN...] — nhả khoá thiết bị"
645
646#: bin/schroot-releaselock/schroot-releaselock-main.cc:89
647msgid "No PID specified; forcing release of lock"
648msgstr "Chưa xác định PID (mã số tiến trình) nên ép buộc nhả khoá"
649
650#: bin/schroot-releaselock/schroot-releaselock-options.cc:43
651msgid "Lock"
652msgstr "Khoá"
653
654#: bin/schroot-releaselock/schroot-releaselock-options.cc:62
655msgid "Device to unlock (full path)"
656msgstr "Thiết bị cần mở khoá (đường dẫn đầy đủ)"
657
658#: bin/schroot-releaselock/schroot-releaselock-options.cc:64
659msgid "Process ID owning the lock"
660msgstr "Mã số tiến trình sở hữu khoá đó"
661
662#: bin/schroot-releaselock/schroot-releaselock-options.cc:92
663msgid "No device specified"
664msgstr "Chưa xác định thiết bị"
665
666#. TRANSLATORS: %1% = comma-separated list of chroot names
667#: bin/schroot/schroot-main-base.cc:57
668#, boost-format
669msgid "%1%: Chroots not found"
670msgstr "%1%: không tìm thấy chroot"
671
672#. TRANSLATORS: %4% = file
673#: bin/schroot/schroot-main-base.cc:59
674#, boost-format
675msgid "No chroots are defined in '%4%'"
676msgstr "Chưa định nghĩa chroot trong « %4% »"
677
678#. TRANSLATORS: %4% = file
679#. TRANSLATORS: %5% = file
680#: bin/schroot/schroot-main-base.cc:62
681#, boost-format
682msgid "No chroots are defined in '%4%' or '%5%'"
683msgstr "Chưa định nghĩa chroot trong « %4% » hay trong « %5% »"
684
685#. TRANSLATORS: %1% = file
686#: bin/schroot/schroot-main-base.cc:64
687#, boost-format
688msgid "The specified chroots are not defined in '%1%'"
689msgstr "Những chroot được ghi rõ chưa được định nghĩa trong « %1% »"
690
691#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
692#: bin/schroot/schroot-main-base.cc:66
693#, boost-format
694msgid "%1%: Chroot not found"
695msgstr "%1%: không tìm thấy chroot"
696
697#: bin/schroot/schroot-main-base.cc:101
698#, fuzzy
699msgid "Available chroot types:"
700msgstr "Các chroot sẵn sàng: "
701
702#: bin/schroot/schroot-main-base.cc:103
703msgid "Support for 'block-device' chroots"
704msgstr ""
705
706#: bin/schroot/schroot-main-base.cc:105
707msgid "Support for 'directory' chroots"
708msgstr ""
709
710#: bin/schroot/schroot-main-base.cc:106
711msgid "Support for 'file' chroots"
712msgstr ""
713
714#: bin/schroot/schroot-main-base.cc:108
715msgid "Support for 'loopback' chroots"
716msgstr ""
717
718#: bin/schroot/schroot-main-base.cc:111
719msgid "Support for 'lvm-snapshot' chroots"
720msgstr ""
721
722#: bin/schroot/schroot-main-base.cc:113
723msgid "Support for 'plain' chroots"
724msgstr ""
725
726#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:56
727msgid "Chroot selection"
728msgstr "Chọn chroot"
729
730#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:57
731msgid "Chroot environment"
732msgstr "Môi trường chroot"
733
734#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:58
735msgid "Session actions"
736msgstr "Hành động phiên chạy"
737
738#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:59
739msgid "Session options"
740msgstr "Tùy chọn phiên chạy"
741
742#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:86
743msgid "List available chroots"
744msgstr "Liệt kê các chroot sẵn sàng"
745
746#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:88
747msgid "Show information about selected chroots"
748msgstr "Hiện thông tin về các chroot được chọn"
749
750#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:90
751msgid "Dump configuration of selected chroots"
752msgstr "Đổ cấu hình của các chroot đã chọn"
753
754#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:94
755msgid "Use specified chroot"
756msgstr "Dùng chroot đã xác định"
757
758#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:98
759msgid "Command to run"
760msgstr "Lệnh cần chạy"
761
762#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:204
763msgid "Exactly one chroot must be specified when beginning a session"
764msgstr "Có thể ghi rõ chỉ một chroot khi khởi chạy phiên"
765
766#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:217
767msgid ""
768"--session-name is not permitted for the specified action; did you mean to "
769"use --chroot?"
770msgstr ""
771
772#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:237
773msgid "--chroot may not be used with --list"
774msgstr "Không cho phép dùng tùy chọn « --chroot » cùng với « --list » (liệt kê)"
775
776#: bin/schroot/schroot-options-base.cc:262
777msgid "Unknown action specified"
778msgstr "Hành động không rõ được xác định"
779
780#: bin/schroot/schroot-options.cc:52
781msgid "Print location of selected chroots"
782msgstr "In ra vị trí của các chroot đã chọn"
783
784#: bin/schroot/schroot-options.cc:56
785msgid "Select all chroots and active sessions"
786msgstr "Chọn mọi chroot và phiên chạy hoạt động"
787
788#: bin/schroot/schroot-options.cc:60
789msgid "Select all active sessions"
790msgstr "Chọn mọi phiên chạy hoạt động"
791
792#: bin/schroot/schroot-options.cc:66
793msgid "Username (default current user)"
794msgstr "Tên người dùng (người dùng hiện thời mặc định)"
795
796#: bin/schroot/schroot-options.cc:72
797msgid "Begin, run and end a session automatically (default)"
798msgstr "Tự động khởi chạy, chạy và dừng chạy phiên chạy (mặc định)"
799
800#: bin/schroot/schroot-options.cc:74
801msgid "Begin a session; returns a session ID"
802msgstr "Khởi chạy phiên chạy; trả lại một mã số phiên chạy"
803
804#: bin/schroot/schroot-options.cc:76
805msgid "Recover an existing session"
806msgstr "Phục hồi một phiên chạy đã có"
807
808#: bin/schroot/schroot-options.cc:78
809msgid "Run an existing session"
810msgstr "Chạy một phiên chạy đã có"
811
812#: bin/schroot/schroot-options.cc:80
813msgid "End an existing session"
814msgstr "Kết thúc một phiên chạy đã có"
815
816#: bin/schroot/schroot-options.cc:84
817msgid "Session name (defaults to an automatically generated name)"
818msgstr "Tên phiên chạy (giá trị mặc định là tên được tạo ra tự động)"
819
820#: bin/schroot/schroot-options.cc:86
821msgid "Force operation, even if it fails"
822msgstr "Ép buộc thao tác, thậm chí nếu nó bị lỗi"
823
824#. TRANSLATORS: %1% = program name (PAM service name)
825#: sbuild/sbuild-auth-null.cc:114 sbuild/sbuild-auth-pam.cc:305
826#, boost-format
827msgid "You do not have permission to access the %1% service."
828msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến dịch vụ %1%."
829
830#: sbuild/sbuild-auth-null.cc:116 sbuild/sbuild-auth-pam.cc:307
831msgid "This failure will be reported."
832msgstr "Lỗi này sẽ được thông báo."
833
834#: sbuild/sbuild-auth-pam-conv-tty.cc:48
835msgid "No controlling terminal"
836msgstr "Không có thiết bị cuối điều khiển"
837
838#: sbuild/sbuild-auth-pam-conv-tty.cc:49
839msgid "Timed out"
840msgstr "Quá hạn"
841
842#. TRANSLATORS: Please use an ellipsis e.g. U+2026
843#: sbuild/sbuild-auth-pam-conv-tty.cc:51
844msgid "Time is running out..."
845msgstr "Gần hết thời gian..."
846
847#: sbuild/sbuild-auth-pam-conv-tty.cc:52
848msgid "Failed to get terminal settings"
849msgstr "Lỗi lấy thiết lập thiết bị cuối"
850
851#. TRANSLATORS: %1% = integer
852#: sbuild/sbuild-auth-pam-conv-tty.cc:54
853#, boost-format
854msgid "Unsupported conversation type '%1%'"
855msgstr "Kiểu cuộc đối thoại không được hỗ trợ « %1% »"
856
857#: sbuild/sbuild-auth-pam.cc:78
858msgid "Password: "
859msgstr ""
860
861#: sbuild/sbuild-auth-pam.cc:79
862msgid "Password:"
863msgstr ""
864
865#: sbuild/sbuild-auth-pam.cc:86
866#, boost-format
867msgid "[schroot] password for %1%: "
868msgstr ""
869
870#: sbuild/sbuild-auth-pam.cc:233
871msgid "Set RUSER"
872msgstr "Đặt RUSER"
873
874#: sbuild/sbuild-auth-pam.cc:251
875msgid "Set RHOST"
876msgstr "Đặt RHOST"
877
878#: sbuild/sbuild-auth-pam.cc:270
879msgid "Set TTY"
880msgstr "Đặt TTY"
881
882#: sbuild/sbuild-auth-pam.cc:282
883msgid "Set USER"
884msgstr "Đặt USER"
885
886#: sbuild/sbuild-auth.cc:51
887msgid "Failed to get hostname"
888msgstr "Lỗi lấy tên máy"
889
890#. TRANSLATORS: %1% = user name or user ID
891#: sbuild/sbuild-auth.cc:53
892#, boost-format
893msgid "User '%1%' not found"
894msgstr "Không tìm thấy người dùng « %1% »"
895
896#. TRANSLATORS: %1% = group name or group ID
897#. TRANSLATORS: %1% = group name
898#: sbuild/sbuild-auth.cc:55 sbuild/sbuild-session.cc:99
899#, boost-format
900msgid "Group '%1%' not found"
901msgstr "Không tìm thấy nhóm « %1% »"
902
903#: sbuild/sbuild-auth.cc:56
904msgid "Authentication failed"
905msgstr "Lỗi xác thực"
906
907#: sbuild/sbuild-auth.cc:57
908msgid "Access not authorised"
909msgstr "Không có quyền truy cập"
910
911#: sbuild/sbuild-auth.cc:58
912msgid "PAM is already initialised"
913msgstr "PAM đã được sơ khởi"
914
915#: sbuild/sbuild-auth.cc:59 sbuild/sbuild-session.cc:100
916msgid "PAM error"
917msgstr "Lỗi PAM"
918
919#: sbuild/sbuild-basic-keyfile.tcc:115
920#, fuzzy
921msgid "This option may be present in a newer version"
922msgstr "Tùy chọn này sẽ bị gỡ bỏ trong tương lai"
923
924#: sbuild/sbuild-basic-keyfile.tcc:460 sbuild/sbuild-basic-keyfile.tcc:466
925#, fuzzy
926msgid ""
927"This option will be removed in the future; please update your configuration"
928msgstr "Tùy chọn này sẽ bị gỡ bỏ trong tương lai"
929
930#: sbuild/sbuild-chroot-block-device-base.cc:130
931msgid "Device"
932msgstr "Thiết bị"
933
934#. TRANSLATORS: %1% = chroot alias name
935#. TRANSLATORS: %4% = chroot name
936#: sbuild/sbuild-chroot-config.cc:58
937#, boost-format
938msgid "Alias '%1%' already associated with '%4%' chroot"
939msgstr "Bí danh « %1% » đã tương ứng với chroot « %4% »"
940
941#: sbuild/sbuild-chroot-config.cc:59
942msgid "No such chroot"
943msgstr "Không có chroot như vậy"
944
945#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
946#: sbuild/sbuild-chroot-config.cc:61
947#, boost-format
948msgid "A chroot or alias '%1%' already exists with this name"
949msgstr "Một chroot hay bí danh « %1% » đã có tên này"
950
951#: sbuild/sbuild-chroot-config.cc:62 sbuild/sbuild-chroot.cc:79
952msgid "File is not a regular file"
953msgstr "Tập tin không phải là tập tin chuẩn"
954
955#: sbuild/sbuild-chroot-config.cc:63
956msgid "Failed to open file"
957msgstr "Lỗi mở tập tin"
958
959#: sbuild/sbuild-chroot-config.cc:64 sbuild/sbuild-chroot.cc:80
960msgid "File is not owned by user root"
961msgstr "Người dùng chủ không sở hữu tập tin này"
962
963#: sbuild/sbuild-chroot-config.cc:65 sbuild/sbuild-chroot.cc:81
964msgid "File has write permissions for others"
965msgstr "Người khác có quyền ghi tập tin này"
966
967#: sbuild/sbuild-chroot-config.cc:230 sbuild/sbuild-chroot-config.cc:236
968msgid "Duplicate names are not allowed"
969msgstr "Không cho phép tên trùng"
970
971#: sbuild/sbuild-chroot-config.cc:315
972msgid "Available chroots: "
973msgstr "Các chroot sẵn sàng: "
974
975#: sbuild/sbuild-chroot-directory-base.cc:73
976#, fuzzy
977msgid "Directory"
978msgstr "Thư mục cần dùng"
979
980#: sbuild/sbuild-chroot-facet-mountable.cc:123
981msgid "Mount Device"
982msgstr "Thiết bị lắp"
983
984#: sbuild/sbuild-chroot-facet-mountable.cc:125
985msgid "Mount Options"
986msgstr "Tùy chọn lắp"
987
988#: sbuild/sbuild-chroot-facet-mountable.cc:127
989msgid "Location"
990msgstr "Vị trí"
991
992#. TRANSLATORS: "Personality" is the Linux kernel personality
993#. (process execution domain).  See schroot.conf(5).
994#: sbuild/sbuild-chroot-facet-personality.cc:95
995msgid "Personality"
996msgstr "Cá tính"
997
998#: sbuild/sbuild-chroot-facet-session.cc:88
999#, fuzzy
1000msgid "Session ID"
1001msgstr "Phiên chạy"
1002
1003#: sbuild/sbuild-chroot-facet-source-clonable.cc:69
1004msgid "(source chroot)"
1005msgstr "(chroot nguồn)"
1006
1007#: sbuild/sbuild-chroot-facet-source-clonable.cc:156
1008msgid "Source Users"
1009msgstr "Người dùng nguồn"
1010
1011#: sbuild/sbuild-chroot-facet-source-clonable.cc:157
1012msgid "Source Groups"
1013msgstr "Nhóm nguồn"
1014
1015#: sbuild/sbuild-chroot-facet-source-clonable.cc:158
1016msgid "Source Root Users"
1017msgstr "Người dùng chủ nguồn"
1018
1019#: sbuild/sbuild-chroot-facet-source-clonable.cc:159
1020msgid "Source Root Groups"
1021msgstr "Nhóm chủ nguồn"
1022
1023#. TRANSLATORS: %1% = chroot fs type
1024#: sbuild/sbuild-chroot-facet-union.cc:43
1025#, fuzzy, boost-format
1026msgid "Unknown filesystem union type '%1%'"
1027msgstr "Không rõ kiểu chroot « %1% »"
1028
1029#: sbuild/sbuild-chroot-facet-union.cc:44
1030#, fuzzy
1031msgid "Union overlay must have an absolute path"
1032msgstr "Tập tin phải có đường dẫn tuyệt đối"
1033
1034#: sbuild/sbuild-chroot-facet-union.cc:45
1035#, fuzzy
1036msgid "Union underlay must have an absolute path"
1037msgstr "Tập tin phải có đường dẫn tuyệt đối"
1038
1039#: sbuild/sbuild-chroot-facet-union.cc:214
1040#, fuzzy
1041msgid "Filesystem union type"
1042msgstr "Tùy chọn phiên chạy"
1043
1044#: sbuild/sbuild-chroot-facet-union.cc:218
1045#, fuzzy
1046msgid "Filesystem union mount options"
1047msgstr "Tùy chọn phiên chạy"
1048
1049#: sbuild/sbuild-chroot-facet-union.cc:221
1050msgid "Filesystem union overlay directory"
1051msgstr ""
1052
1053#: sbuild/sbuild-chroot-facet-union.cc:224
1054msgid "Filesystem union underlay directory"
1055msgstr ""
1056
1057#: sbuild/sbuild-chroot-file.cc:193 sbuild/sbuild-chroot-loopback.cc:200
1058msgid "File"
1059msgstr "Tập tin"
1060
1061#: sbuild/sbuild-chroot-file.cc:194
1062msgid "File Repack"
1063msgstr "Nén lại tập tin"
1064
1065#: sbuild/sbuild-chroot-lvm-snapshot.cc:233
1066msgid "LVM Snapshot Device"
1067msgstr "Thiết bị hiện trạng Bộ Quản lý Khối tin Hợp lý"
1068
1069#: sbuild/sbuild-chroot-lvm-snapshot.cc:235
1070msgid "LVM Snapshot Options"
1071msgstr "Tùy chọn hiện trạng Bộ Quản lý Khối tin Hợp lý"
1072
1073#: sbuild/sbuild-chroot.cc:66
1074msgid "Chroot creation failed"
1075msgstr "Lỗi tạo chroot"
1076
1077#: sbuild/sbuild-chroot.cc:67
1078msgid "Device name not set"
1079msgstr "Chưa đặt tên thiết bị"
1080
1081#. TRANSLATORS: %1% = chroot type name
1082#: sbuild/sbuild-chroot.cc:69
1083#, boost-format
1084msgid "Unknown chroot type '%1%'"
1085msgstr "Không rõ kiểu chroot « %1% »"
1086
1087#: sbuild/sbuild-chroot.cc:70
1088msgid "Device must have an absolute path"
1089msgstr "Thiết bị phải có đường dẫn tuyệt đối"
1090
1091#: sbuild/sbuild-chroot.cc:71 sbuild/sbuild-lock.cc:59
1092msgid "Failed to lock device"
1093msgstr "Lỗi khoá thiết bị"
1094
1095#: sbuild/sbuild-chroot.cc:73 sbuild/sbuild-lock.cc:64
1096msgid "Failed to unlock device"
1097msgstr "Lỗi mở khoá thiết bị"
1098
1099#: sbuild/sbuild-chroot.cc:74
1100#, fuzzy
1101msgid "Directory must have an absolute path"
1102msgstr "Thiết bị phải có đường dẫn tuyệt đối"
1103
1104#: sbuild/sbuild-chroot.cc:75
1105msgid "Attempt to add object which is not a facet"
1106msgstr ""
1107
1108#: sbuild/sbuild-chroot.cc:76
1109msgid "Attempt to add facet which is already in use"
1110msgstr ""
1111
1112#: sbuild/sbuild-chroot.cc:77
1113msgid "File must have an absolute path"
1114msgstr "Tập tin phải có đường dẫn tuyệt đối"
1115
1116#: sbuild/sbuild-chroot.cc:78
1117msgid "Failed to acquire file lock"
1118msgstr "Lỗi giành khoá tập tin"
1119
1120#: sbuild/sbuild-chroot.cc:82
1121msgid "Failed to discard file lock"
1122msgstr "Lỗi hủy khoá tập tin"
1123
1124#: sbuild/sbuild-chroot.cc:83
1125msgid "Location must have an absolute path"
1126msgstr "Vị trí phải có đường dẫn tuyệt đối"
1127
1128#. TRANSLATORS: unlink refers to the C function which removes a file
1129#: sbuild/sbuild-chroot.cc:85
1130msgid "Failed to unlink session file"
1131msgstr "Lỗi bỏ liên kết tập tin phiên chạy"
1132
1133#: sbuild/sbuild-chroot.cc:86
1134msgid "Failed to write session file"
1135msgstr "Lỗi ghi tập tin phiên chạy"
1136
1137#: sbuild/sbuild-chroot.cc:525
1138msgid "Name"
1139msgstr "Tên"
1140
1141#: sbuild/sbuild-chroot.cc:528
1142msgid "Description"
1143msgstr "Mô tả"
1144
1145#: sbuild/sbuild-chroot.cc:529
1146msgid "Type"
1147msgstr "Kiểu"
1148
1149#: sbuild/sbuild-chroot.cc:530
1150msgid "Priority"
1151msgstr "Ưu tiên"
1152
1153#: sbuild/sbuild-chroot.cc:531
1154msgid "Users"
1155msgstr "Người dùng"
1156
1157#: sbuild/sbuild-chroot.cc:532
1158msgid "Groups"
1159msgstr "Nhóm"
1160
1161#: sbuild/sbuild-chroot.cc:533
1162msgid "Root Users"
1163msgstr "Người dùng chủ"
1164
1165#: sbuild/sbuild-chroot.cc:534
1166msgid "Root Groups"
1167msgstr "Nhóm chủ"
1168
1169#: sbuild/sbuild-chroot.cc:535
1170msgid "Aliases"
1171msgstr "Bí danh"
1172
1173#: sbuild/sbuild-chroot.cc:536
1174msgid "Environment Filter"
1175msgstr "Lọc môi trường"
1176
1177#: sbuild/sbuild-chroot.cc:537
1178msgid "Run Setup Scripts"
1179msgstr "Chạy các văn lệnh thiết lập"
1180
1181#: sbuild/sbuild-chroot.cc:538
1182msgid "Script Configuration"
1183msgstr "Cấu hình Văn lệnh"
1184
1185#: sbuild/sbuild-chroot.cc:539
1186msgid "Session Managed"
1187msgstr "Phiên chạy đã quản lý"
1188
1189#: sbuild/sbuild-chroot.cc:541
1190msgid "Session Cloned"
1191msgstr "Phiên chạy đã nhân đôi"
1192
1193#: sbuild/sbuild-chroot.cc:543
1194msgid "Session Purged"
1195msgstr "Phiên chạy bị tẩy"
1196
1197#: sbuild/sbuild-chroot.cc:547
1198msgid "Command Prefix"
1199msgstr "Tiền tố lệnh"
1200
1201#: sbuild/sbuild-chroot.cc:551
1202msgid "Mount Location"
1203msgstr "Vị trí lắp"
1204
1205#: sbuild/sbuild-chroot.cc:553
1206msgid "Path"
1207msgstr "Đường dẫn"
1208
1209#: sbuild/sbuild-chroot.cc:559
1210msgid "Session"
1211msgstr "Phiên chạy"
1212
1213# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
1214#: sbuild/sbuild-chroot.cc:559
1215msgid "Chroot"
1216msgstr "Chroot"
1217
1218#: sbuild/sbuild-ctty.cc:46
1219msgid "The controlling terminal close-on-execute flag could not be set"
1220msgstr ""
1221"Không thể đặt cờ đóng khi thực hiện (close-on-execute) thiết bị điều khiển"
1222
1223#: sbuild/sbuild-ctty.cc:47
1224msgid "The controlling terminal file descriptor could not be duplicated"
1225msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin thiết bị điều khiển"
1226
1227#: sbuild/sbuild-format-detail.cc:72
1228msgid "true"
1229msgstr "đúng"
1230
1231#: sbuild/sbuild-format-detail.cc:74
1232msgid "false"
1233msgstr "sai"
1234
1235#. TRANSLATORS: %1% = title of section
1236#. TRANSLATORS: Please format the --- as a continuous line, e.g. U+2500
1237#: sbuild/sbuild-format-detail.cc:91
1238#, boost-format
1239msgid "--- %1% ---"
1240msgstr "━━━ %1% ━━━"
1241
1242#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:46
1243#, boost-format
1244msgid "line %1% [%2%]: Deprecated key '%4%' used"
1245msgstr "dòng %1% [%2%]: dùng khoá bị phản đối « %4% »"
1246
1247#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:50
1248#, boost-format
1249msgid "[%1%]: Deprecated key '%4%' used"
1250msgstr "[%1%]: dùng khoá bị phản đối « %4% »"
1251
1252#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:55
1253#, boost-format
1254msgid "line %1% [%2%]: Disallowed key '%4%' used"
1255msgstr "dòng %1% [%2%]: dùng khoá bị cấm « %4% »"
1256
1257#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:59
1258#, boost-format
1259msgid "[%1%]: Disallowed key '%4%' used"
1260msgstr "[%1%]: dùng khoá bị cấm « %4% »"
1261
1262#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:63
1263#, boost-format
1264msgid "line %1%: Duplicate group '%4%'"
1265msgstr "dòng %1%: nhóm trùng « %4% »"
1266
1267#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:68
1268#, boost-format
1269msgid "line %1% [%2%]: Duplicate key '%4%'"
1270msgstr "dòng %1% [%2%]: khoá trùng « %4% »"
1271
1272#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:72
1273#, boost-format
1274msgid "line %1%: Invalid group: \"%4%\""
1275msgstr "dòng %1%: nhóm không hợp lệ: « %4% »"
1276
1277#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:81
1278#, boost-format
1279msgid "line %1% [%2%]: Required key '%4%' is missing"
1280msgstr "dòng %1% [%2%]: khoá cần thiết « %4% » còn thiếu"
1281
1282#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:85
1283#, boost-format
1284msgid "[%1%]: Required key '%4%' is missing"
1285msgstr "[%1%]: khoá cần thiết « %4% » còn thiếu"
1286
1287#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:89
1288#, boost-format
1289msgid "line %1%: No group specified: \"%4%\""
1290msgstr "dòng %1%: chưa xác định nhóm: « %4% »"
1291
1292#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:98
1293#, boost-format
1294msgid "line %1% [%2%]: Obsolete key '%4%' used"
1295msgstr "dòng %1% [%2%]: dùng khoá cũ « %4% »"
1296
1297#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:102
1298#, boost-format
1299msgid "[%1%]: Obsolete key '%4%' used"
1300msgstr "[%1%]: dùng khoá cũ « %4% »"
1301
1302#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:106
1303#, boost-format
1304msgid "[%1%]: %4%"
1305msgstr "[%1%]: %4%"
1306
1307#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:111
1308#, boost-format
1309msgid "[%1%] %2%: %4%"
1310msgstr "[%1%] %2%: %4%"
1311
1312#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:116
1313#, boost-format
1314msgid "line %1% [%2%]: %4%"
1315msgstr "dòng %1% [%2%]: %4%"
1316
1317#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:122
1318#, boost-format
1319msgid "line %1% [%2%] %3%: %4%"
1320msgstr "dòng %1% [%2%] %3%: %4%"
1321
1322#: sbuild/sbuild-keyfile-base.cc:127
1323#, boost-format
1324msgid "line %1% [%2%]: Unknown key '%4%' used"
1325msgstr "dòng %1% [%2%]: dùng khoá không rõ « %4% »"
1326
1327#: sbuild/sbuild-lock.cc:50
1328msgid "Failed to set timeout handler"
1329msgstr "Lỗi đặt bộ quản lý thời hạn"
1330
1331#: sbuild/sbuild-lock.cc:51
1332msgid "Failed to set timeout"
1333msgstr "Lỗi đặt thời hạn"
1334
1335#: sbuild/sbuild-lock.cc:52
1336msgid "Failed to cancel timeout"
1337msgstr "Lỗi thôi thời hạn"
1338
1339#: sbuild/sbuild-lock.cc:53
1340msgid "Failed to lock file"
1341msgstr "Lỗi khoá tập tin"
1342
1343#: sbuild/sbuild-lock.cc:54
1344msgid "Failed to unlock file"
1345msgstr "Lỗi mở khoá tập tin"
1346
1347#. TRANSLATORS: %4% = time in seconds
1348#: sbuild/sbuild-lock.cc:56
1349#, boost-format
1350msgid "Failed to lock file (timed out after %4% seconds)"
1351msgstr "Lỗi khoá tập tin (quá hạn sau %4% giây)"
1352
1353#. TRANSLATORS: %4% = time in seconds
1354#: sbuild/sbuild-lock.cc:58
1355#, boost-format
1356msgid "Failed to unlock file (timed out after %4% seconds)"
1357msgstr "Lỗi mở khoá tập tin (quá hạn sau %4% giây)"
1358
1359#. TRANSLATORS: %4% = time in seconds
1360#. TRANSLATORS: %5% = integer process ID
1361#: sbuild/sbuild-lock.cc:62
1362#, boost-format
1363msgid ""
1364"Failed to lock device (timed out after %4% seconds; lock held by PID %5%)"
1365msgstr "Lỗi khoá thiết bị (quá hạn sau %4% giây; khoá được giữ bởi PID %5%)"
1366
1367#: sbuild/sbuild-lock.cc:63
1368msgid "Failed to test device lock"
1369msgstr "Lỗi kiểm tra khoá thiết bị"
1370
1371#. TRANSLATORS: %4% = time in seconds
1372#. TRANSLATORS: %5% = integer process ID
1373#: sbuild/sbuild-lock.cc:67
1374#, boost-format
1375msgid ""
1376"Failed to unlock device (timed out after %4% seconds; lock held by PID %5%)"
1377msgstr "Lỗi mở khoá thiết bị (quá hạn sau %4% giây; khoá được giữ bởi PID %5%)"
1378
1379#. TRANSLATORS: "I" is an abbreviation of "Information"
1380#: sbuild/sbuild-log.cc:91 sbuild/sbuild-log.cc:124
1381msgid "I: "
1382msgstr "T: "
1383
1384#. TRANSLATORS: "W" is an abbreviation of "Warning"
1385#: sbuild/sbuild-log.cc:98 sbuild/sbuild-log.cc:131
1386msgid "W: "
1387msgstr "C: "
1388
1389#. TRANSLATORS: "E" is an abbreviation of "Error"
1390#: sbuild/sbuild-log.cc:105 sbuild/sbuild-log.cc:138
1391msgid "E: "
1392msgstr "L: "
1393
1394#. TRANSLATORS: %1% = integer debug level
1395#. TRANSLATORS: "D" is an abbreviation of "Debug"
1396#: sbuild/sbuild-log.cc:115
1397#, boost-format
1398msgid "D(%1%): "
1399msgstr "G(%1%): "
1400
1401#. TRANSLATORS: %1% = mount file name
1402#: sbuild/sbuild-mntstream.cc:40
1403#, boost-format
1404msgid "Failed to open mount file '%1%'"
1405msgstr "Lỗi mở tập tin lắp « %1% »"
1406
1407#. TRANSLATORS: %1% = mount file name
1408#: sbuild/sbuild-mntstream.cc:42
1409#, boost-format
1410msgid "Failed to read mount file '%1%'"
1411msgstr "Lỗi đọc tập tin lắp « %1% »"
1412
1413#: sbuild/sbuild-null.cc:29
1414msgid "unknown"
1415msgstr "không rõ"
1416
1417#. TRANSLATORS: %1% = value (arbitrary text)
1418#: sbuild/sbuild-parse-value.cc:37
1419#, boost-format
1420msgid "Could not parse value '%1%'"
1421msgstr "Không thể phân tích giá trị « %1% »"
1422
1423#. TRANSLATORS: %1% = integer personality ID
1424#: sbuild/sbuild-personality.cc:49
1425#, boost-format
1426msgid "Personality '%1%' is unknown"
1427msgstr "Không rõ cá tính « %1% »"
1428
1429#. TRANSLATORS: %1% = personality name
1430#: sbuild/sbuild-personality.cc:51
1431#, boost-format
1432msgid "Failed to set personality '%1%'"
1433msgstr "Lỗi đặt cá tính « %1% »"
1434
1435#. TRANSLATORS: %1% = a comma-separated list of personality names
1436#: sbuild/sbuild-personality.cc:178
1437#, boost-format
1438msgid "Valid personalities: %1%\n"
1439msgstr "Cá tính hợp lệ: %1%\n"
1440
1441#: sbuild/sbuild-run-parts.cc:52
1442#, fuzzy
1443msgid "Failed to create pipe"
1444msgstr "Lỗi lấy trạng thái về tập tin này"
1445
1446#: sbuild/sbuild-run-parts.cc:53
1447#, fuzzy
1448msgid "Failed to duplicate file descriptor"
1449msgstr "Lỗi lấy trạng thái về bộ mô tả tập tin"
1450
1451#: sbuild/sbuild-run-parts.cc:54
1452#, fuzzy
1453msgid "Failed to poll file descriptor"
1454msgstr "Lỗi lấy trạng thái về bộ mô tả tập tin"
1455
1456#: sbuild/sbuild-run-parts.cc:55
1457#, fuzzy
1458msgid "Failed to read file descriptor"
1459msgstr "Lỗi lấy trạng thái về bộ mô tả tập tin"
1460
1461#. TRANSLATORS: %1% = command
1462#: sbuild/sbuild-run-parts.cc:202
1463#, boost-format
1464msgid "Executing '%1%'"
1465msgstr "Đang thực hiện « %1% »..."
1466
1467#. TRANSLATORS: %1% = directory
1468#: sbuild/sbuild-session.cc:65
1469#, boost-format
1470msgid "Failed to change to directory '%1%'"
1471msgstr "Lỗi chuyển đổi sang thư mục « %1% »"
1472
1473#. TRANSLATORS: %4% = directory
1474#: sbuild/sbuild-session.cc:67
1475#, boost-format
1476msgid "Falling back to directory '%4%'"
1477msgstr "Đang dự trữ về thư mục « %4% »"
1478
1479#: sbuild/sbuild-session.cc:68
1480msgid "Child dumped core"
1481msgstr "Tiến trình con đã đổ lõi"
1482
1483#: sbuild/sbuild-session.cc:69
1484msgid "Child exited abnormally (reason unknown; not a signal or core dump)"
1485msgstr ""
1486"Tiến trình con đã thoát bất thường (chưa biết sao ; không phải là tín hiệu "
1487"hay sự đổ lõi)"
1488
1489#. TRANSLATORS: %4% = signal name
1490#: sbuild/sbuild-session.cc:72
1491#, boost-format
1492msgid "Child terminated by signal '%4%'"
1493msgstr "Tiến trình con bị chấm dứt do tín hiệu « %4% »"
1494
1495#. TRANSLATORS: %1% = directory
1496#: sbuild/sbuild-session.cc:75
1497#, boost-format
1498msgid "Failed to change root to directory '%1%'"
1499msgstr "Lỗi thay đổi gốc tới thư mục « %1% »"
1500
1501#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
1502#: sbuild/sbuild-session.cc:77
1503#, boost-format
1504msgid "No chroot found matching name or alias '%1%'"
1505msgstr "Không tìm thấy chroot tương ứng với tên hay bí danh « %1% »"
1506
1507#: sbuild/sbuild-session.cc:78
1508msgid "Failed to lock chroot"
1509msgstr "Lỗi khoá chroot"
1510
1511#: sbuild/sbuild-session.cc:79
1512msgid "Chroot setup failed"
1513msgstr "Lỗi thiết lập chroot"
1514
1515#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
1516#: sbuild/sbuild-session.cc:81
1517#, boost-format
1518msgid "Failed to find chroot '%1%'"
1519msgstr "Không tìm thấy chroot « %1% »"
1520
1521#: sbuild/sbuild-session.cc:82
1522msgid "Failed to unlock chroot"
1523msgstr "Lỗi mở khoá chroot"
1524
1525#. TRANSLATORS: %1% = command
1526#: sbuild/sbuild-session.cc:84
1527#, boost-format
1528msgid "Command \"%1%\" must have an absolute path"
1529msgstr "Lệnh « %1% » phải có đường dẫn tuyệt đối"
1530
1531#. TRANSLATORS: %1% = command
1532#: sbuild/sbuild-session.cc:86
1533#, boost-format
1534msgid "Failed to execute \"%1%\""
1535msgstr "Lỗi thực hiện « %1% »"
1536
1537#. TRANSLATORS: A supplementary group is the list of additional
1538#. system groups a user belongs to, in addition to their default
1539#. group.
1540#: sbuild/sbuild-session.cc:90
1541msgid "Failed to get supplementary groups"
1542msgstr "Lỗi lấy nhóm bổ sung"
1543
1544#. TRANSLATORS: A supplementary group is the list of additional
1545#. system groups a user belongs to, in addition to their default
1546#. group.
1547#: sbuild/sbuild-session.cc:94
1548msgid "Failed to get supplementary group count"
1549msgstr "Lỗi lấy số đếm nhóm bổ sung"
1550
1551#. TRANSLATORS: %1% = integer group ID
1552#: sbuild/sbuild-session.cc:96
1553#, boost-format
1554msgid "Failed to set group '%1%'"
1555msgstr "Lỗi đặt nhóm « %1% »"
1556
1557#: sbuild/sbuild-session.cc:97
1558msgid "Failed to set supplementary groups"
1559msgstr "Lỗi đặt nhóm bổ sung"
1560
1561#: sbuild/sbuild-session.cc:101
1562msgid "Failed to drop root permissions"
1563msgstr "Lỗi bỏ ra quyền chủ"
1564
1565#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
1566#. TRANSLATORS: %4% = session identifier
1567#: sbuild/sbuild-session.cc:104
1568#, boost-format
1569msgid ""
1570"%1%: Chroot does not support setting a session ID; ignoring session ID '%4%'"
1571msgstr ""
1572"%1%: Chroot không hỗ trợ chức năng đặt mã số phiên chạy (Session ID) nên bỏ "
1573"qua mã số phiên chạy « %4% »"
1574
1575#. TRANSLATORS: %1% = command
1576#: sbuild/sbuild-session.cc:106
1577#, boost-format
1578msgid "Shell '%1%' not available"
1579msgstr "Trình bao « %1% » không sẵn sàng"
1580
1581#. TRANSLATORS: %4% = command
1582#: sbuild/sbuild-session.cc:108
1583#, boost-format
1584msgid "Falling back to shell '%4%'"
1585msgstr "Đang dự trữ về trình bao « %4% »"
1586
1587#. TRANSLATORS: %4% = signal name
1588#: sbuild/sbuild-session.cc:110
1589#, boost-format
1590msgid "Caught signal '%4%'"
1591msgstr "Mới bắt tín hiệu « %4% »"
1592
1593#. TRANSLATORS: %4% = signal name
1594#: sbuild/sbuild-session.cc:112
1595#, boost-format
1596msgid "Failed to set signal handler '%4%'"
1597msgstr "Lỗi đặt bộ quản lý tín hiệu « %4% »"
1598
1599#. TRANSLATORS: %1% = integer user ID
1600#: sbuild/sbuild-session.cc:114
1601#, boost-format
1602msgid "Failed to set user '%1%'"
1603msgstr "Lỗi đặt người dùng « %1% »"
1604
1605#. TRANSLATORS: %1% = user name
1606#. TRANSLATORS: %2% = user name
1607#. TRANSLATORS: Please translate "->" as a right arrow, e.g. U+2192
1608#: sbuild/sbuild-session.cc:118
1609#, boost-format
1610msgid "(%1%->%2%): User switching is not permitted"
1611msgstr "(%1%->%2%): không cho phép chuyển đổi người dùng"
1612
1613#: sbuild/sbuild-session.cc:330
1614msgid "Error saving terminal settings"
1615msgstr "Gặp lỗi khi lưu thiết lập thiết bị cuối"
1616
1617#: sbuild/sbuild-session.cc:351
1618msgid "Error restoring terminal settings"
1619msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi thiết lập thiết bị cuối"
1620
1621#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
1622#. TRANSLATORS: %4% = command
1623#: sbuild/sbuild-session.cc:838
1624#, boost-format
1625msgid "[%1% chroot] Running login shell: '%4%'"
1626msgstr "[%1% chroot] Đang chạy trình bao đăng nhập: « %4% »"
1627
1628#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
1629#. TRANSLATORS: %4% = command
1630#: sbuild/sbuild-session.cc:842
1631#, boost-format
1632msgid "[%1% chroot] Running shell: '%4%'"
1633msgstr "[%1% chroot] Đang chạy trình bao : « %4% »"
1634
1635#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
1636#. TRANSLATORS: %2% = user name
1637#. TRANSLATORS: %3% = user name
1638#. TRANSLATORS: %4% = command
1639#. TRANSLATORS: Please translate "->" as a right arrow, e.g. U+2192
1640#: sbuild/sbuild-session.cc:853
1641#, boost-format
1642msgid "[%1% chroot] (%2%->%3%) Running login shell: '%4%'"
1643msgstr "[%1% chroot] (%2% → %3%) Đang chạy trình bao đăng nhập: « %4% »"
1644
1645#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
1646#. TRANSLATORS: %2% = user name
1647#. TRANSLATORS: %3% = user name
1648#. TRANSLATORS: %4% = command
1649#. TRANSLATORS: Please translate "->" as a right arrow, e.g. U+2192
1650#: sbuild/sbuild-session.cc:860
1651#, boost-format
1652msgid "[%1% chroot] (%2%->%3%) Running shell: '%4%'"
1653msgstr "[%1% chroot] (%2%->%3%) Đang chạy trình bao : « %4% »"
1654
1655#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
1656#. TRANSLATORS: %4% = command
1657#: sbuild/sbuild-session.cc:898
1658#, boost-format
1659msgid "[%1% chroot] Running command: \"%4%\""
1660msgstr "[%1% chroot] Đang chạy lệnh: « %4% »"
1661
1662#. TRANSLATORS: %1% = chroot name
1663#. TRANSLATORS: %2% = user name
1664#. TRANSLATORS: %3% = user name
1665#. TRANSLATORS: %4% = command
1666#. TRANSLATORS: Please translate "->" as a right arrow, e.g. U+2192
1667#: sbuild/sbuild-session.cc:905
1668#, boost-format
1669msgid "[%1% chroot] (%2%->%3%) Running command: \"%4%\""
1670msgstr "[%1% chroot] (%2%->%3%) Đang chạy lệnh: « %4% »"
1671
1672#: sbuild/sbuild-session.cc:1093
1673#, boost-format
1674msgid "stage=%1%"
1675msgstr "giai đoạn=%1%"
1676
1677#: sbuild/sbuild-session.cc:1259 sbuild/sbuild-session.cc:1266
1678msgid "terminating immediately"
1679msgstr "sẽ chấm dứt ngay"
1680
1681#. TRANSLATORS: Format string for date representation:
1682#. %d = day (number, e.g. 14)
1683#. %b = month (three letters, e.g. Jul)
1684#. %Y = year (four digits, e.g. 2006)
1685#. If required, any of the standard strftime(3)
1686#. format specifiers may be used instead, as long as
1687#. the day, month and year are clearly displayed in
1688#. the equivalent standard method for your locale.
1689#: sbuild/sbuild-types.cc:37
1690msgid "%d %b %Y"
1691msgstr "%d %b %Y"
1692
1693#: sbuild/sbuild-util.cc:81
1694msgid "Failed to stat file"
1695msgstr "Lỗi lấy trạng thái về tập tin này"
1696
1697#: sbuild/sbuild-util.cc:82
1698msgid "Failed to stat file descriptor"
1699msgstr "Lỗi lấy trạng thái về bộ mô tả tập tin"
1700
1701#~ msgid "Failed to open directory '%1%'"
1702#~ msgstr "Lỗi mở thư mục « %1% »"
1703
1704#~ msgid "Failed to read directory '%1%'"
1705#~ msgstr "Lỗi đọc thư mục « %1% »"
1706
1707#~ msgid "Force a build dependency"
1708#~ msgstr "Ép buộc một quan hệ phụ thuộc khi xây dựng"
1709
1710#, fuzzy
1711#~ msgid "(session chroot)"
1712#~ msgstr "(chroot nguồn)"
1713
1714#~ msgid "Run Execution Scripts"
1715#~ msgstr "Chạy các văn lệnh thực hiện"
Note: See TracBrowser for help on using the repository browser.